Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sdst
/
Stardust Power Inc
SDST
2.850
USD
-0.050
-1.72%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
240.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Stardust Power Inc
2.850
-0.050
-1.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
157.99%
3.27M
365.34%
5.75M
739.46%
6.49M
1053.69%
8.98M
44.18%
1.27M
403.41%
1.24M
205.55%
773.04K
-35.66%
778.46K
167.11%
878.80K
28.48%
245.40K
-1.17%
253.00K
--
1.21M
--
329.00K
--
191.00K
--
256.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
141.25%
772.00
312.97%
764.00
--
749.00
--
569.00
--
320.00
--
185.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-2.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-157.99%
-3.27M
-365.34%
-5.75M
-739.46%
-6.49M
-1053.69%
-8.98M
-44.18%
-1.27M
-403.41%
-1.24M
-205.55%
-773.04K
35.66%
-778.46K
-167.11%
-878.80K
-28.48%
-245.40K
1.17%
-253.00K
--
-1.21M
--
-329.00K
--
-191.00K
--
-256.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.80%
4.73K
-97.33%
7.28K
-98.45%
7.44K
-99.16%
3.40K
-54.35%
215.00K
-70.36%
273.00K
-81.91%
480.00K
-72.31%
406.00K
3.74%
471.00K
3584.00%
921.00K
37814.29%
2.65M
--
1.47M
--
454.00K
--
25.00K
--
7.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7262.74%
58.09K
8266.25%
107.84K
5453.28%
39.82K
--
8.56K
-88.74%
789.00
1151.46%
1.29K
--
717.00
--
0.00
--
7.01K
--
103.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-20.70K
--
-198.42K
--
-7.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
-95.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
81.33%
-266.37K
1476.70%
2.24M
2459.15%
4.51M
-2999.43%
-1.11M
-242.23%
-1.43M
--
-162.56K
-140.95%
-191.24K
-101.91%
-35.69K
-112.75%
-416.83K
-100.00%
0.00
-40.05%
467.00K
--
1.87M
--
3.27M
--
6.85M
--
779.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
21.97K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-29.66K
--
-436.65K
--
130.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-37.49%
-3.70M
-172.27%
-3.81M
-891.50%
-9.57M
-1096.05%
-10.09M
-54.91%
-2.69M
-469.93%
-1.40M
-133.65%
-965.00K
-139.73%
-843.80K
-151.25%
-1.74M
-103.67%
-245.50K
441.13%
2.87M
--
2.12M
--
3.39M
--
6.68M
--
530.00K
Doanh thu sau thuế
-37.49%
-3.70M
-172.27%
-3.81M
-891.50%
-9.57M
-1096.05%
-10.09M
-54.91%
-2.69M
-469.93%
-1.40M
-133.65%
-965.00K
-139.73%
-843.80K
-151.25%
-1.74M
-103.67%
-245.50K
441.13%
2.87M
--
2.12M
--
3.39M
--
6.68M
--
530.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.49%
-3.70M
-172.27%
-3.81M
-891.50%
-9.57M
-1096.05%
-10.09M
-54.91%
-2.69M
-469.93%
-1.40M
-133.65%
-965.00K
-139.73%
-843.80K
-151.25%
-1.74M
-103.67%
-245.50K
441.13%
2.87M
--
2.12M
--
3.39M
--
6.68M
--
530.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-37.49%
-3.70M
-172.27%
-3.81M
-891.50%
-9.57M
-1096.05%
-10.09M
-54.91%
-2.69M
-469.93%
-1.40M
-133.65%
-965.00K
-139.73%
-843.80K
-151.25%
-1.74M
-103.67%
-245.50K
441.13%
2.87M
--
2.12M
--
3.39M
--
6.68M
--
530.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-37.49%
-3.70M
-172.27%
-3.81M
-891.50%
-9.57M
-1096.05%
-10.09M
-54.91%
-2.69M
-469.93%
-1.40M
-133.65%
-965.00K
-139.73%
-843.80K
-151.25%
-1.74M
-103.67%
-245.50K
441.13%
2.87M
--
2.12M
--
3.39M
--
6.68M
--
530.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.08%
-0.06
-150.64%
-0.07
-921.53%
-0.20
-1118.61%
-0.21
-54.92%
-0.06
-470.38%
-0.03
-125.88%
-0.02
-130.54%
-0.02
-139.41%
-0.04
-102.82%
-0.01
461.53%
0.08
--
0.06
--
0.09
--
0.18
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.08%
-0.06
-150.64%
-0.07
-921.53%
-0.20
-1118.61%
-0.21
-54.92%
-0.06
-470.38%
-0.03
-125.88%
-0.02
-130.54%
-0.02
-139.41%
-0.04
-102.82%
-0.01
461.53%
0.08
--
0.06
--
0.09
--
0.18
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký