tradingkey.logo

Stardust Power Inc

SDST

0.441USD

+0.029+7.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
365.34%5.75M
739.46%6.49M
1053.69%8.98M
44.18%1.27M
403.41%1.24M
205.55%773.04K
-35.66%778.46K
167.11%878.80K
28.48%245.40K
-1.17%253.00K
--1.21M
--329.00K
--191.00K
--256.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
312.97%764.00
--749.00
--569.00
--320.00
--185.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.96M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-365.34%-5.75M
-739.46%-6.49M
-1053.69%-8.98M
-44.18%-1.27M
-403.41%-1.24M
-205.55%-773.04K
35.66%-778.46K
-167.11%-878.80K
-28.48%-245.40K
1.17%-253.00K
---1.21M
---329.00K
---191.00K
---256.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.33%7.28K
-98.45%7.44K
-99.16%3.40K
-54.35%215.00K
-70.36%273.00K
-81.91%480.00K
-72.31%406.00K
3.74%471.00K
3584.00%921.00K
37814.29%2.65M
--1.47M
--454.00K
--25.00K
--7.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8266.25%107.84K
5453.28%39.82K
--8.56K
-88.74%789.00
1151.46%1.29K
--717.00
--0.00
--7.01K
--103.00
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---198.42K
---7.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1476.70%2.24M
2459.15%4.51M
-2999.43%-1.11M
-242.23%-1.43M
---162.56K
-140.95%-191.24K
-101.91%-35.69K
-112.75%-416.83K
-100.00%0.00
-40.05%467.00K
--1.87M
--3.27M
--6.85M
--779.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--21.97K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---29.66K
---436.65K
--130.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Doanh thu sau thuế
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-150.64%-0.07
-921.53%-0.20
-1118.61%-0.21
-54.92%-0.06
-470.38%-0.03
-125.88%-0.02
-130.54%-0.02
-139.41%-0.04
-102.82%-0.01
461.53%0.08
--0.06
--0.09
--0.18
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-150.64%-0.07
-921.53%-0.20
-1118.61%-0.21
-54.92%-0.06
-470.38%-0.03
-125.88%-0.02
-130.54%-0.02
-139.41%-0.04
-102.82%-0.01
461.53%0.08
--0.06
--0.09
--0.18
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI