tradingkey.logo

Stardust Power Inc

SDST
3.250USD
-0.090-2.69%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Stardust Power Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Stardust Power Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-57.40%3.83M
157.99%3.27M
365.34%5.75M
739.46%6.49M
1053.69%8.98M
44.18%1.27M
403.41%1.24M
205.55%773.04K
-35.66%778.46K
167.11%878.80K
28.48%245.40K
-1.17%253.00K
--1.21M
--329.00K
--191.00K
--256.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
37.26%781.00
141.25%772.00
312.97%764.00
--749.00
--569.00
--320.00
--185.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.96M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
57.40%-3.83M
-157.99%-3.27M
-365.34%-5.75M
-739.46%-6.49M
-1053.69%-8.98M
-44.18%-1.27M
-403.41%-1.24M
-205.55%-773.04K
35.66%-778.46K
-167.11%-878.80K
-28.48%-245.40K
1.17%-253.00K
---1.21M
---329.00K
---191.00K
---256.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.88%4.00
-97.80%4.73K
-97.33%7.28K
-98.45%7.44K
-99.16%3.40K
-54.35%215.00K
-70.36%273.00K
-81.91%480.00K
-72.31%406.00K
3.74%471.00K
3584.00%921.00K
37814.29%2.65M
--1.47M
--454.00K
--25.00K
--7.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.92%11.29K
7262.74%58.09K
8266.25%107.84K
5453.28%39.82K
--8.56K
-88.74%789.00
1151.46%1.29K
--717.00
--0.00
--7.01K
--103.00
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---54.75K
---20.70K
---198.42K
---7.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---84.63K
---95.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
56.30%-483.43K
81.33%-266.37K
1476.70%2.24M
2459.15%4.51M
-2999.43%-1.11M
-242.23%-1.43M
---162.56K
-140.95%-191.24K
-101.91%-35.69K
-112.75%-416.83K
-100.00%0.00
-40.05%467.00K
--1.87M
--3.27M
--6.85M
--779.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---11.29K
----
----
--21.97K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---29.66K
---436.65K
--130.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
55.81%-4.46M
-37.49%-3.70M
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Doanh thu sau thuế
55.81%-4.46M
-37.49%-3.70M
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.81%-4.46M
-37.49%-3.70M
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.81%-4.46M
-37.49%-3.70M
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.81%-4.46M
-37.49%-3.70M
-172.27%-3.81M
-891.50%-9.57M
-1096.05%-10.09M
-54.91%-2.69M
-469.93%-1.40M
-133.65%-965.00K
-139.73%-843.80K
-151.25%-1.74M
-103.67%-245.50K
441.13%2.87M
--2.12M
--3.39M
--6.68M
--530.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-152.81%-0.53
-960.80%-0.59
-150.64%-0.07
-921.53%-0.20
-1118.61%-0.21
-54.92%-0.06
-470.38%-0.03
-125.88%-0.02
-130.54%-0.02
-139.41%-0.04
-102.82%-0.01
461.53%0.08
--0.06
--0.09
--0.18
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-152.81%-0.53
-960.80%-0.59
-150.64%-0.07
-921.53%-0.20
-1118.61%-0.21
-54.92%-0.06
-470.38%-0.03
-125.88%-0.02
-130.54%-0.02
-139.41%-0.04
-102.82%-0.01
461.53%0.08
--0.06
--0.09
--0.18
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI