Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sdst
/
Stardust Power Inc
SDST
2.850
USD
-0.050
-1.72%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
240.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Stardust Power Inc
2.850
-0.050
-1.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
395.87%
3.18M
308.89%
1.59M
--
912.57K
--
1.59M
--
641.97K
--
388.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
306.06%
2.61M
308.89%
1.59M
--
912.57K
--
1.59M
--
641.97K
--
388.40K
-Đầu tư ngắn hạn
--
576.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
332.36K
--
510.12K
--
502.84K
--
495.40K
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
--
332.36K
--
510.12K
--
502.84K
--
495.40K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-34.92%
147.53K
13.06%
318.47K
--
606.33K
--
1.02M
--
226.68K
--
281.67K
Tài sản ngắn hạn khác
-99.12%
25.00K
-98.62%
25.00K
--
116.12K
--
199.72K
--
2.83M
--
1.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.26%
3.69M
-1.79%
2.44M
--
2.14M
--
3.31M
--
3.70M
--
2.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19650.21%
1.75M
35610.74%
1.76M
--
1.76M
--
14.83K
--
8.88K
--
4.92K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
1.76M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
560.02%
5.84M
627.88%
5.74M
--
3.63M
--
1.99M
--
885.22K
--
788.97K
Tổng tài sản dài hạn
701.62%
7.62M
840.20%
9.01M
--
6.89M
--
2.07M
--
949.99K
--
957.78K
Tổng tài sản
143.20%
11.30M
232.36%
11.45M
--
9.02M
--
5.38M
--
4.65M
--
3.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-56.93%
1.68K
-43.74%
1.94K
--
36.38K
--
4.41K
--
3.89K
--
3.44K
Chi phí trích trước
622.71%
4.32M
649.25%
4.37M
--
4.69M
--
4.13M
--
597.56K
--
583.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
12782.07%
6.33M
--
10.01M
--
383.80K
--
24.82K
--
49.14K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
12782.07%
6.33M
--
10.01M
--
383.80K
--
24.82K
--
49.14K
Nợ ngắn hạn khác
-56.93%
1.68K
-43.74%
1.94K
--
36.38K
--
4.41K
--
3.89K
--
3.44K
Tổng nợ ngắn hạn
346.26%
14.91M
656.08%
22.63M
--
25.00M
--
11.01M
--
3.34M
--
2.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
8.94M
--
5.52M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
8.94M
--
5.52M
Nợ dài hạn khác
258.65%
285.35K
32231.72%
1.65M
--
3.41M
--
7.67M
--
79.56K
--
5.11K
Tổng nợ dài hạn
-96.84%
285.35K
-70.12%
1.65M
--
3.41M
--
7.67M
--
9.02M
--
5.53M
Tổng các khoản nợ
22.92%
15.19M
185.05%
24.28M
--
28.41M
--
18.68M
--
12.36M
--
8.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
31722.67%
56.25M
36680.92%
43.59M
--
33.23M
--
29.75M
--
176.75K
--
118.52K
Lợi nhuận giữ lại
-662.42%
-60.13M
-986.67%
-56.43M
--
-52.62M
--
-43.05M
--
-7.89M
--
-5.19M
Vốn dự trữ
31733.65%
56.24M
36703.19%
43.59M
--
33.23M
--
29.74M
--
176.66K
--
118.44K
Tổng vốn chủ sở hữu
49.58%
-3.89M
-152.95%
-12.84M
--
-19.39M
--
-13.30M
--
-7.71M
--
-5.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký