tradingkey.logo

Stardust Power Inc

SDST

0.441USD

+0.029+7.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
308.89%1.59M
--912.57K
--1.59M
--641.97K
--388.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
308.89%1.59M
--912.57K
--1.59M
--641.97K
--388.40K
Các khoản phải thu
--510.12K
--502.84K
--495.40K
----
----
-Khoản vay phải thu
--510.12K
--502.84K
--495.40K
----
----
Chi phí trả trước
13.06%318.47K
--606.33K
--1.02M
--226.68K
--281.67K
Tài sản ngắn hạn khác
-98.62%25.00K
--116.12K
--199.72K
--2.83M
--1.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.79%2.44M
--2.14M
--3.31M
--3.70M
--2.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
35610.74%1.76M
--1.76M
--14.83K
--8.88K
--4.92K
-Tài sản cố định
----
--1.76M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
627.88%5.74M
--3.63M
--1.99M
--885.22K
--788.97K
Tổng tài sản dài hạn
840.20%9.01M
--6.89M
--2.07M
--949.99K
--957.78K
Tổng tài sản
232.36%11.45M
--9.02M
--5.38M
--4.65M
--3.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-43.74%1.94K
--36.38K
--4.41K
--3.89K
--3.44K
Chi phí trích trước
649.25%4.37M
--4.69M
--4.13M
--597.56K
--583.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12782.07%6.33M
--10.01M
--383.80K
--24.82K
--49.14K
-Nợ ngắn hạn
12782.07%6.33M
--10.01M
--383.80K
--24.82K
--49.14K
Nợ ngắn hạn khác
-43.74%1.94K
--36.38K
--4.41K
--3.89K
--3.44K
Tổng nợ ngắn hạn
656.08%22.63M
--25.00M
--11.01M
--3.34M
--2.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--8.94M
--5.52M
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--0.00
--8.94M
--5.52M
Nợ dài hạn khác
32231.72%1.65M
--3.41M
--7.67M
--79.56K
--5.11K
Tổng nợ dài hạn
-70.12%1.65M
--3.41M
--7.67M
--9.02M
--5.53M
Tổng các khoản nợ
185.05%24.28M
--28.41M
--18.68M
--12.36M
--8.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
36680.92%43.59M
--33.23M
--29.75M
--176.75K
--118.52K
Lợi nhuận giữ lại
-986.67%-56.43M
---52.62M
---43.05M
---7.89M
---5.19M
Vốn dự trữ
36703.19%43.59M
--33.23M
--29.74M
--176.66K
--118.44K
Tổng vốn chủ sở hữu
-152.95%-12.84M
---19.39M
---13.30M
---7.71M
---5.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI