tradingkey.logo

Stardust Power Inc

SDST
3.250USD
-0.090-2.69%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Stardust Power Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.13%1.59M
395.87%3.18M
308.89%1.59M
--912.57K
--1.59M
--641.97K
--388.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.13%1.59M
306.06%2.61M
308.89%1.59M
--912.57K
--1.59M
--641.97K
--388.40K
-Đầu tư ngắn hạn
----
--576.57K
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-32.91%332.36K
--332.36K
--510.12K
--502.84K
--495.40K
----
----
-Khoản vay phải thu
-32.91%332.36K
--332.36K
--510.12K
--502.84K
--495.40K
----
----
Chi phí trả trước
-55.53%455.73K
-34.92%147.53K
13.06%318.47K
--606.33K
--1.02M
--226.68K
--281.67K
Tài sản ngắn hạn khác
-87.48%25.00K
-99.12%25.00K
-98.62%25.00K
--116.12K
--199.72K
--2.83M
--1.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.49%2.40M
-0.26%3.69M
-1.79%2.44M
--2.14M
--3.31M
--3.70M
--2.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11724.88%1.75M
19650.21%1.75M
35610.74%1.76M
--1.76M
--14.83K
--8.88K
--4.92K
-Tài sản cố định
----
----
----
--1.76M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
193.92%5.84M
560.02%5.84M
627.88%5.74M
--3.63M
--1.99M
--885.22K
--788.97K
Tổng tài sản dài hạn
269.16%7.64M
701.62%7.62M
840.20%9.01M
--6.89M
--2.07M
--949.99K
--957.78K
Tổng tài sản
86.71%10.04M
143.20%11.30M
232.36%11.45M
--9.02M
--5.38M
--4.65M
--3.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-24.61%3.32K
-56.93%1.68K
-43.74%1.94K
--36.38K
--4.41K
--3.89K
--3.44K
Chi phí trích trước
16.28%4.80M
622.71%4.32M
649.25%4.37M
--4.69M
--4.13M
--597.56K
--583.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.62%304.67K
-100.00%0.00
12782.07%6.33M
--10.01M
--383.80K
--24.82K
--49.14K
-Nợ ngắn hạn
-20.62%304.67K
-100.00%0.00
12782.07%6.33M
--10.01M
--383.80K
--24.82K
--49.14K
Nợ ngắn hạn khác
-24.61%3.32K
-56.93%1.68K
-43.74%1.94K
--36.38K
--4.41K
--3.89K
--3.44K
Tổng nợ ngắn hạn
30.44%14.36M
346.26%14.91M
656.08%22.63M
--25.00M
--11.01M
--3.34M
--2.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--8.94M
--5.52M
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--8.94M
--5.52M
Nợ dài hạn khác
-89.62%796.18K
258.65%285.35K
32231.72%1.65M
--3.41M
--7.67M
--79.56K
--5.11K
Tổng nợ dài hạn
-89.62%796.18K
-96.84%285.35K
-70.12%1.65M
--3.41M
--7.67M
--9.02M
--5.53M
Tổng các khoản nợ
-18.85%15.16M
22.92%15.19M
185.05%24.28M
--28.41M
--18.68M
--12.36M
--8.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
99.93%59.47M
31722.67%56.25M
36680.92%43.59M
--33.23M
--29.75M
--176.75K
--118.52K
Lợi nhuận giữ lại
-50.04%-64.59M
-662.42%-60.13M
-986.67%-56.43M
---52.62M
---43.05M
---7.89M
---5.19M
Vốn dự trữ
99.96%59.47M
31733.65%56.24M
36703.19%43.59M
--33.23M
--29.74M
--176.66K
--118.44K
Tổng vốn chủ sở hữu
61.52%-5.12M
49.58%-3.89M
-152.95%-12.84M
---19.39M
---13.30M
---7.71M
---5.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI