Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sdst
/
Stardust Power Inc
SDST
0.441
USD
+0.029
+7.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
25.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Stardust Power Inc
0.441
+0.029
+7.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-207.61%
-2.88M
13.94%
-1.21M
-598.03%
-6.41M
-76.07%
-1.17M
--
-934.68K
-163.80%
-1.40M
-69.43%
-918.34K
-377.76%
-664.09K
100.00%
0.00
-318.11%
-531.00K
--
-542.00K
--
-139.00K
--
-314.00K
--
-127.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-172.27%
-3.81M
-891.50%
-9.57M
-1096.05%
-10.09M
-54.91%
-2.69M
-469.93%
-1.40M
-133.65%
-965.00K
-139.73%
-843.80K
-151.25%
-1.74M
-103.67%
-245.50K
441.13%
2.87M
--
2.12M
--
3.39M
--
6.68M
--
530.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
312.97%
764.00
--
749.00
--
569.00
--
320.00
--
185.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
3705.97%
5.48M
--
--
--
--
--
--
--
144.03K
--
29.66K
--
436.65K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-91.96%
19.47K
503.72%
2.58M
-4066.38%
-4.34M
-93.71%
40.16K
-1.35%
242.19K
-129.62%
-638.35K
-115.57%
-104.19K
236.07%
638.54K
299.60%
245.50K
-315.50%
-278.00K
--
669.00K
--
190.00K
--
-123.00K
--
129.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
174.01%
88.93K
200.51%
413.58K
-16013.41%
-396.39K
777.69%
54.99K
-539.04%
-120.17K
-774.59%
-411.50K
-104.03%
-2.46K
-89.73%
6.26K
-135.06%
-18.80K
-17.57%
61.00K
--
61.00K
--
61.00K
--
-8.00K
--
74.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-197.50K
--
115.26K
--
131.85K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-207.61%
-2.88M
13.94%
-1.21M
-598.03%
-6.41M
-76.07%
-1.17M
--
-934.68K
-163.80%
-1.40M
-69.43%
-918.34K
-377.76%
-664.09K
100.00%
0.00
-318.11%
-531.00K
--
-542.00K
--
-139.00K
--
-314.00K
--
-127.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
4.08K
--
3.73K
--
4.29K
--
3.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
4.08K
--
3.73K
--
4.29K
--
3.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
4.08K
--
3.73K
--
4.29K
--
3.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
15.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-1636.87%
-3.51M
--
--
4298.44%
18.89M
-91.02%
23.77M
--
-201.97K
--
-300.00K
--
-450.00K
--
264.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-960.33K
100.00%
0.00
--
-775.14K
-1871.86%
-492.97K
--
--
--
-75.00K
--
--
--
-25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-30571.73%
-960.33K
-1168.03%
-3.51M
-159.62%
-778.87K
-1889.02%
-497.26K
-100.00%
-3.13K
--
-276.97K
--
-300.00K
--
-25.00K
--
264.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8194.71%
4.51M
102.98%
4.04M
713.42%
8.13M
239.78%
1.92M
-94.56%
54.38K
417.38%
1.99M
150.00%
1.00M
--
565.09K
--
1.00M
--
385.00K
--
400.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2187.64%
-3.68M
-106.04%
-125.25K
-115.10%
-151.03K
-104.30%
-24.32K
-82.38%
176.18K
438.37%
2.07M
150.00%
1.00M
--
565.09K
--
1.00M
--
385.00K
--
400.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
96165.53%
5.77M
--
-1.67K
--
0.00
--
0.00
--
-6.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
2.32M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
186.36%
100.00K
5260.96%
4.17M
--
8.29M
--
1.94M
--
-115.79K
--
-80.80K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8194.71%
4.51M
102.98%
4.04M
713.42%
8.13M
239.78%
1.92M
-94.56%
54.38K
417.38%
1.99M
150.00%
1.00M
--
565.09K
--
1.00M
--
385.00K
--
400.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.25%
912.57K
65.73%
1.59M
-26.72%
641.97K
-61.16%
388.40K
--
1.27M
287.72%
957.66K
125.19%
876.00K
89.39%
1.00M
-100.00%
0.00
-74.51%
247.00K
--
389.00K
--
528.00K
--
842.00K
--
969.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
176.47%
675.56K
-314.70%
-674.51K
1057.34%
945.12K
304.49%
253.57K
-188.34%
-883.43K
315.18%
314.16K
157.51%
81.66K
10.79%
-124.00K
418.47%
1.00M
-14.96%
-146.00K
--
-142.00K
--
-139.00K
--
-314.00K
--
-127.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
308.89%
1.59M
-28.25%
912.57K
65.73%
1.59M
-26.72%
641.97K
-61.16%
388.40K
1159.23%
1.27M
287.72%
957.66K
125.19%
876.00K
89.39%
1.00M
-88.00%
101.00K
--
247.00K
--
389.00K
--
528.00K
--
842.00K
Dòng tiền tự do
-206.58%
-2.88M
13.65%
-1.21M
-10589.95%
-6.41M
-76.71%
-1.17M
-65.40%
-937.81K
-163.80%
-1.40M
88.93%
-60.00K
-377.76%
-664.09K
-80.57%
-567.00K
--
-531.00K
--
-542.00K
--
-139.00K
--
-314.00K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký