tradingkey.logo

Smith Douglas Homes Corp

SDHC

19.760USD

+0.410+2.12%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.02BVốn hóa
64.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
18.77%224.72M
32.28%287.49M
40.58%277.83M
21.71%220.93M
12.53%189.21M
-2.72%217.33M
-4.27%197.64M
--181.52M
--168.14M
--223.41M
--206.46M
Doanh thu
18.77%224.72M
32.28%287.49M
40.58%277.83M
21.71%220.93M
12.53%189.21M
-2.72%217.33M
-4.27%197.64M
--181.52M
--168.14M
--223.41M
--206.46M
Chi phí doanh thu
22.50%171.19M
34.42%214.16M
45.25%204.14M
25.66%161.88M
16.84%139.75M
2.62%159.32M
-4.58%140.55M
--128.82M
--119.61M
--155.26M
--147.29M
Chi phí hoạt động
22.06%204.19M
36.83%255.67M
45.66%238.28M
28.35%193.68M
20.00%167.29M
2.42%186.86M
-2.77%163.58M
--150.90M
--139.41M
--182.45M
--168.24M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
42.52%486.00K
132.33%697.00K
39.67%419.00K
22.67%368.00K
36.40%341.00K
40.19%300.00K
0.00%300.00K
--300.00K
--250.00K
--214.00K
--300.00K
Chi phí hoạt động khác
----
---1.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-6.33%20.53M
4.42%31.81M
16.15%39.56M
-11.02%27.25M
-23.73%21.92M
-25.63%30.46M
-10.89%34.06M
--30.62M
--28.74M
--40.96M
--38.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.58%666.00K
-32.10%586.00K
55.44%614.00K
281.29%591.00K
184.90%698.00K
318.93%863.00K
125.71%395.00K
--155.00K
--245.00K
--206.00K
--175.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
19.02%219.00K
30.80%361.00K
78.38%396.00K
-2.65%220.00K
-12.38%184.00K
-16.62%276.00K
-32.52%222.00K
--226.00K
--210.00K
--331.00K
--329.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---1.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25950.00%-517.00K
12.63%-173.00K
400.00%245.00K
-2300.00%-1.01M
-98.36%2.00K
-189.59%-198.00K
-53.77%49.00K
--46.00K
--122.00K
--221.00K
--106.00K
Thu nhập trước thuế
-8.60%19.57M
1.20%30.04M
16.66%39.59M
-15.86%25.87M
-25.74%21.41M
-28.15%29.68M
-11.81%33.93M
--30.74M
--28.83M
--41.31M
--38.48M
Thuế thu nhập
-6.95%857.00K
--1.25M
--1.76M
--1.13M
--921.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
-8.67%18.71M
-3.02%28.79M
11.47%37.82M
-19.54%24.73M
-28.93%20.49M
-28.15%29.68M
-11.81%33.93M
--30.74M
--28.83M
--41.31M
--38.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.67%18.71M
-3.02%28.79M
11.47%37.82M
-19.54%24.73M
-28.93%20.49M
-28.15%29.68M
-11.81%33.93M
--30.74M
--28.83M
--41.31M
--38.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-8.49%16.03M
--24.68M
--32.48M
--21.09M
--17.51M
----
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.72%2.68M
-86.17%4.11M
-84.24%5.35M
-88.14%3.65M
-89.69%2.97M
-28.15%29.68M
-11.81%33.93M
--30.74M
--28.83M
--41.31M
--38.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.72%2.68M
-86.17%4.11M
-84.24%5.35M
-88.14%3.65M
-89.69%2.97M
-28.15%29.68M
-11.81%33.93M
--30.74M
--28.83M
--41.31M
--38.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-10.94%0.30
-86.17%0.46
-86.30%0.60
-89.69%0.41
-91.03%0.34
-37.52%3.36
-11.81%4.41
--4.00
--3.75
--5.37
--5.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-12.56%0.29
-86.17%0.46
-97.65%0.10
-89.69%0.41
-91.03%0.34
-37.52%3.36
-11.81%4.41
--4.00
--3.75
--5.37
--5.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI