tradingkey.logo

Smith Douglas Homes Corp

SDHC

19.760USD

+0.410+2.12%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.02BVốn hóa
64.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-276.42%-34.91M
-74.29%5.48M
20.11%22.89M
-99.58%39.00K
-134.92%-9.27M
-71.21%21.30M
-34.54%19.06M
--9.35M
--26.55M
--73.99M
--29.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.67%18.71M
-3.02%28.79M
11.47%37.82M
-19.54%24.73M
-28.93%20.49M
-28.15%29.68M
-11.81%33.93M
--30.74M
--28.83M
--41.31M
--38.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.52%486.00K
146.29%697.00K
42.03%419.00K
45.45%368.00K
36.40%341.00K
32.24%283.00K
40.48%295.00K
--253.00K
--250.00K
--214.00K
--210.00K
Thuế hoãn lại
28.70%139.00K
---213.00K
--241.00K
--217.00K
--108.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
17.55%1.55M
4.84%1.82M
47.39%1.32M
48.14%1.24M
39.30%1.32M
19.39%1.74M
-28.59%899.00K
--835.00K
--949.00K
--1.45M
--1.26M
Thay đổi trong vốn lưu động
-76.51%-56.90M
-161.25%-26.45M
-12.15%-17.76M
-22.73%-27.33M
-888.90%-32.24M
-132.66%-10.12M
-50.91%-15.83M
---22.27M
---3.26M
--31.00M
---10.49M
-Thay đổi hàng tồn kho
-9.52%-19.47M
1089.92%7.79M
13.51%-11.27M
-101.21%-32.49M
-244.40%-17.78M
-98.07%655.00K
-598.29%-13.03M
---16.15M
---5.16M
--33.99M
---1.87M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-775.43%-28.54M
-90.14%-26.29M
-70.31%-12.52M
-3752.01%-10.52M
-1393.65%-3.26M
-672.08%-13.83M
-91.61%-7.35M
---273.00K
--252.00K
---1.79M
---3.84M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-84.40%284.00K
2.86%-2.31M
-1854.55%-1.94M
234.47%554.00K
319.59%1.82M
-129.69%-2.38M
94.21%-99.00K
---412.00K
--434.00K
---1.03M
---1.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-276.42%-34.91M
-74.29%5.48M
20.11%22.89M
-99.58%39.00K
-134.92%-9.27M
-71.21%21.30M
-34.54%19.06M
--9.35M
--26.55M
--73.99M
--29.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
137.93%1.03M
231.37%676.00K
0.00%638.00K
706.79%2.14M
116.42%435.00K
-46.17%204.00K
306.37%638.00K
--265.00K
--201.00K
--379.00K
--157.00K
Chi phí vốn
137.93%1.03M
231.37%676.00K
0.00%638.00K
650.18%2.14M
116.42%435.00K
-51.31%204.00K
306.37%638.00K
--285.00K
--201.00K
--419.00K
--157.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
137.93%1.03M
231.37%676.00K
0.00%638.00K
706.79%2.14M
116.42%435.00K
-46.17%204.00K
306.37%638.00K
--265.00K
--201.00K
--379.00K
--157.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
----
----
----
---997.00K
---74.87M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---9.00K
--9.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
200.00%15.00K
--5.00K
-80.00%11.00K
-68.09%15.00K
-97.91%5.00K
100.00%0.00
-85.29%55.00K
--47.00K
--239.00K
---49.00K
--374.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-389.77%-2.11M
22.90%-926.00K
99.17%-627.00K
-1149.08%-2.72M
-1231.58%-430.00K
-174.83%-1.20M
-33485.40%-75.45M
---218.00K
--38.00K
---437.00K
--226.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
20.24%27.30M
45.14%-5.90M
-128.58%-15.84M
-26.31%-12.80M
151.84%22.70M
82.38%-10.76M
249.27%55.44M
---10.13M
---43.80M
---61.07M
---37.14M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
154.74%39.59M
32.16%-405.00K
-100.65%-397.00K
-103.91%-390.00K
-381.30%-72.32M
98.76%-597.00K
606.59%60.90M
--9.98M
---15.03M
---48.12M
---12.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--172.77M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
84.19%-12.29M
45.90%-5.50M
-182.96%-15.45M
38.30%-12.41M
-170.19%-77.75M
21.54%-10.16M
78.27%-5.46M
---20.11M
---28.77M
---12.95M
---25.12M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
20.24%27.30M
45.14%-5.90M
-128.58%-15.84M
-26.31%-12.80M
151.84%22.70M
82.38%-10.76M
249.27%55.44M
---10.13M
---43.80M
---61.07M
---37.14M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.08%22.36M
127.16%23.72M
51.84%17.30M
164.47%32.78M
-33.19%19.78M
-39.02%10.44M
-54.29%11.39M
--12.39M
--29.60M
--17.12M
--24.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-174.70%-9.71M
-114.49%-1.35M
774.16%6.42M
-1444.91%-15.48M
175.56%13.00M
-25.20%9.34M
87.80%-952.00K
---1.00M
---17.21M
--12.48M
---7.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.40%12.65M
13.08%22.36M
127.16%23.72M
51.84%17.30M
164.47%32.78M
-33.19%19.78M
-39.02%10.44M
--11.39M
--12.39M
--29.60M
--17.12M
Dòng tiền tự do
-270.21%-35.94M
-77.24%4.80M
20.81%22.25M
-123.16%-2.10M
-136.84%-9.71M
-71.33%21.09M
-36.39%18.42M
--9.06M
--26.35M
--73.57M
--28.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI