Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sdhc
/
Smith Douglas Homes Corp
SDHC
21.010
USD
+1.910
+10.00%
Đóng cửa 09/05, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.08B
Vốn hóa
74.55
P/E TTM
Smith Douglas Homes Corp
21.010
+1.910
+10.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.01%
16.78M
-61.40%
12.65M
13.08%
22.36M
127.16%
23.72M
51.84%
17.30M
--
32.78M
--
19.78M
--
10.44M
--
11.39M
Hàng tồn kho
20.37%
320.85M
26.02%
294.99M
30.37%
277.83M
27.76%
282.01M
62.45%
266.55M
--
234.08M
--
213.10M
--
220.73M
--
164.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
18.94%
337.63M
15.28%
307.64M
28.91%
300.20M
32.25%
305.73M
61.64%
283.85M
--
266.86M
--
232.88M
--
231.17M
--
175.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
164.34%
8.86M
31.58%
4.32M
105.28%
6.84M
-0.42%
3.57M
8.66%
3.35M
--
3.28M
--
3.33M
--
3.58M
--
3.08M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
69.78%
11.50M
--
--
--
--
--
7.03M
--
6.77M
--
7.16M
--
6.41M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
35.42%
4.66M
--
--
--
--
--
3.75M
--
3.44M
--
3.58M
--
3.32M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
25.73M
0.00%
25.73M
0.00%
25.73M
56.25%
25.73M
--
25.73M
--
25.73M
--
25.73M
--
16.46M
--
--
Tổng tài sản
32.84%
570.22M
28.08%
513.92M
34.93%
475.90M
39.63%
460.05M
90.30%
429.25M
--
401.25M
--
352.69M
--
329.48M
--
225.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
39.30%
1.11M
8.26%
1.28M
8.23%
1.70M
-3.12%
404.00K
--
799.00K
--
1.19M
--
1.57M
--
417.00K
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-23.91%
16.94M
19.09%
21.20M
28.40%
39.00M
-12.02%
23.91M
11.65%
22.26M
--
17.80M
--
30.37M
--
27.17M
--
19.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2284.80%
72.97M
1251.73%
41.36M
-98.16%
1.36M
-95.95%
3.06M
-69.40%
3.06M
--
3.06M
--
74.06M
--
75.58M
--
10.00M
-Nợ dài hạn
2284.80%
72.97M
1251.73%
41.36M
-98.16%
1.36M
-95.95%
3.06M
-69.40%
3.06M
--
3.06M
--
74.06M
--
75.58M
--
10.00M
Tổng các khoản nợ
83.47%
155.39M
56.68%
106.76M
-48.41%
74.17M
-38.11%
87.69M
70.56%
84.69M
--
68.14M
--
143.79M
--
141.69M
--
49.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.19%
59.79M
3.65%
58.83M
-72.13%
58.21M
-69.64%
57.02M
-68.29%
55.78M
--
56.75M
--
208.90M
--
187.78M
--
175.91M
Lợi nhuận giữ lại
219.38%
20.19M
507.00%
18.04M
--
15.42M
--
11.42M
--
6.32M
--
2.97M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
7.19%
59.79M
3.65%
58.82M
--
58.21M
--
57.01M
--
55.78M
--
56.75M
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
18.55%
334.85M
20.81%
330.30M
--
328.10M
--
303.93M
--
282.46M
--
273.39M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
20.40%
414.83M
22.23%
407.16M
92.30%
401.73M
98.29%
372.36M
95.88%
344.56M
--
333.12M
--
208.90M
--
187.78M
--
175.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký