tradingkey.logo

Smith Douglas Homes Corp

SDHC

19.760USD

+0.410+2.12%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.02BVốn hóa
64.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.40%12.65M
13.08%22.36M
127.16%23.72M
51.84%17.30M
--32.78M
--19.78M
--10.44M
--11.39M
Hàng tồn kho
26.02%294.99M
30.37%277.83M
27.76%282.01M
62.45%266.55M
--234.08M
--213.10M
--220.73M
--164.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.28%307.64M
28.91%300.20M
32.25%305.73M
61.64%283.85M
--266.86M
--232.88M
--231.17M
--175.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
31.58%4.32M
105.28%6.84M
-0.42%3.57M
8.66%3.35M
--3.28M
--3.33M
--3.58M
--3.08M
-Tài sản cố định
----
69.78%11.50M
----
----
--7.03M
--6.77M
--7.16M
--6.41M
-Khấu hao lũy kế
----
35.42%4.66M
----
----
--3.75M
--3.44M
--3.58M
--3.32M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%25.73M
0.00%25.73M
56.25%25.73M
--25.73M
--25.73M
--25.73M
--16.46M
----
Tổng tài sản
28.08%513.92M
34.93%475.90M
39.63%460.05M
90.30%429.25M
--401.25M
--352.69M
--329.48M
--225.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.26%1.28M
8.23%1.70M
-3.12%404.00K
--799.00K
--1.19M
--1.57M
--417.00K
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
19.09%21.20M
28.40%39.00M
-12.02%23.91M
11.65%22.26M
--17.80M
--30.37M
--27.17M
--19.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1251.73%41.36M
-98.16%1.36M
-95.95%3.06M
-69.40%3.06M
--3.06M
--74.06M
--75.58M
--10.00M
-Nợ dài hạn
1251.73%41.36M
-98.16%1.36M
-95.95%3.06M
-69.40%3.06M
--3.06M
--74.06M
--75.58M
--10.00M
Tổng các khoản nợ
56.68%106.76M
-48.41%74.17M
-38.11%87.69M
70.56%84.69M
--68.14M
--143.79M
--141.69M
--49.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.65%58.83M
-72.13%58.21M
-69.64%57.02M
-68.29%55.78M
--56.75M
--208.90M
--187.78M
--175.91M
Lợi nhuận giữ lại
507.00%18.04M
--15.42M
--11.42M
--6.32M
--2.97M
----
----
----
Vốn dự trữ
3.65%58.82M
--58.21M
--57.01M
--55.78M
--56.75M
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
20.81%330.30M
--328.10M
--303.93M
--282.46M
--273.39M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
22.23%407.16M
92.30%401.73M
98.29%372.36M
95.88%344.56M
--333.12M
--208.90M
--187.78M
--175.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI