Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Satixfy Communications Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Satixfy Communications Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
157.71%4.91M
558.41%12.14M
-23.66%2.46M
26.29%4.14M
-20.15%1.91M
-51.73%1.84M
-7.95%3.22M
179.56%3.28M
11.70%2.39M
--3.82M
--3.50M
--1.17M
--2.14M
Doanh thu
157.71%4.91M
558.41%12.14M
-23.66%2.46M
26.29%4.14M
-20.15%1.91M
-51.73%1.84M
-7.95%3.22M
179.56%3.28M
11.70%2.39M
--3.82M
--3.50M
--1.17M
--2.14M
Chi phí doanh thu
529.19%2.03M
279.82%5.97M
-23.83%796.00K
-35.42%1.24M
-77.13%322.00K
9.55%1.57M
-32.14%1.04M
244.86%1.91M
45.30%1.41M
--1.43M
--1.54M
--555.00K
--969.00K
Chi phí hoạt động
15.39%11.04M
-23.89%11.84M
-19.15%11.84M
-26.72%10.19M
14.08%9.57M
67.59%15.55M
86.72%14.64M
92.19%13.91M
-2.07%8.39M
--9.28M
--7.84M
--7.24M
--8.57M
Chi phí R&D
-5.38%6.43M
-80.66%776.00K
-30.31%8.17M
-29.64%6.48M
62.48%6.80M
14.76%4.01M
172.59%11.72M
88.42%9.21M
0.60%4.18M
--3.50M
--4.30M
--4.89M
--4.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
341.03%344.00K
-9.88%310.00K
-24.37%298.00K
-15.32%293.00K
--78.00K
--344.00K
--394.00K
--346.00K
Lợi nhuận hoạt động
20.00%-6.13M
102.23%306.00K
17.88%-9.38M
43.09%-6.05M
-27.69%-7.67M
-151.10%-13.71M
-162.86%-11.42M
-75.28%-10.63M
6.64%-6.00M
---5.46M
---4.35M
---6.06M
---6.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
496.67%179.00K
----
11.43%39.00K
2300.00%48.00K
76.47%30.00K
--16.00K
-77.56%35.00K
-96.30%2.00K
--17.00K
----
--156.00K
--54.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
13.05%4.14M
--6.03M
-85.43%3.86M
25.81%3.95M
70.01%3.66M
----
749.89%26.51M
-1.16%3.14M
-38.42%2.15M
--123.00K
--3.12M
--3.18M
--3.50M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
--19.68M
----
----
----
----
---210.00K
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
84.85%-5.00K
-113.24%-9.00K
90.00%-15.00K
96.40%-4.00K
88.26%-33.00K
112.50%68.00K
-4900.00%-150.00K
-2.78%-111.00K
---281.00K
--32.00K
---3.00K
---108.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
67.44%-5.61M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
95.36%-17.22M
--24.10M
--37.00K
---24.14M
---370.70M
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
10753.96%41.66M
----
----
----
---391.00K
--5.87M
----
----
Thu nhập trước thuế
8.96%-10.27M
-136.67%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.07%30.41M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
--122.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
Doanh thu sau thuế
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.41%-0.12
-136.33%-0.13
8.16%-0.16
28.26%-0.12
67.49%-0.13
107.94%0.37
-671.60%-0.17
-52.15%-0.17
-224.62%-0.40
---4.67
---0.02
---0.11
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.41%-0.12
-136.33%-0.13
8.16%-0.16
28.26%-0.12
67.49%-0.13
107.94%0.37
-671.60%-0.17
-52.15%-0.17
-224.62%-0.40
---4.67
---0.02
---0.11
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.