tradingkey.logo

Satixfy Communications Ltd

SATX

2.960USD

+0.030+1.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
257.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
157.71%4.91M
558.41%12.14M
-23.66%2.46M
26.29%4.14M
-20.15%1.91M
-51.73%1.84M
-7.95%3.22M
179.56%3.28M
11.70%2.39M
--3.82M
--3.50M
--1.17M
--2.14M
Doanh thu
157.71%4.91M
558.41%12.14M
-23.66%2.46M
26.29%4.14M
-20.15%1.91M
-51.73%1.84M
-7.95%3.22M
179.56%3.28M
11.70%2.39M
--3.82M
--3.50M
--1.17M
--2.14M
Chi phí doanh thu
529.19%2.03M
279.82%5.97M
-23.83%796.00K
-35.42%1.24M
-77.13%322.00K
9.55%1.57M
-32.14%1.04M
244.86%1.91M
45.30%1.41M
--1.43M
--1.54M
--555.00K
--969.00K
Chi phí hoạt động
15.39%11.04M
-23.89%11.84M
-19.15%11.84M
-26.72%10.19M
14.08%9.57M
67.59%15.55M
86.72%14.64M
92.19%13.91M
-2.07%8.39M
--9.28M
--7.84M
--7.24M
--8.57M
Chi phí R&D
-5.38%6.43M
-80.66%776.00K
-30.31%8.17M
-29.64%6.48M
62.48%6.80M
14.76%4.01M
172.59%11.72M
88.42%9.21M
0.60%4.18M
--3.50M
--4.30M
--4.89M
--4.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
341.03%344.00K
-9.88%310.00K
-24.37%298.00K
-15.32%293.00K
--78.00K
--344.00K
--394.00K
--346.00K
Lợi nhuận hoạt động
20.00%-6.13M
102.23%306.00K
17.88%-9.38M
43.09%-6.05M
-27.69%-7.67M
-151.10%-13.71M
-162.86%-11.42M
-75.28%-10.63M
6.64%-6.00M
---5.46M
---4.35M
---6.06M
---6.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
496.67%179.00K
----
11.43%39.00K
2300.00%48.00K
76.47%30.00K
--16.00K
-77.56%35.00K
-96.30%2.00K
--17.00K
----
--156.00K
--54.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
13.05%4.14M
--6.03M
-85.43%3.86M
25.81%3.95M
70.01%3.66M
----
749.89%26.51M
-1.16%3.14M
-38.42%2.15M
--123.00K
--3.12M
--3.18M
--3.50M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
--19.68M
----
----
----
----
---210.00K
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
84.85%-5.00K
-113.24%-9.00K
90.00%-15.00K
96.40%-4.00K
88.26%-33.00K
112.50%68.00K
-4900.00%-150.00K
-2.78%-111.00K
---281.00K
--32.00K
---3.00K
---108.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
67.44%-5.61M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
95.36%-17.22M
--24.10M
--37.00K
---24.14M
---370.70M
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
10753.96%41.66M
----
----
----
---391.00K
--5.87M
----
----
Thu nhập trước thuế
8.96%-10.27M
-136.67%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.07%30.41M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
--122.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
Doanh thu sau thuế
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.96%-10.27M
-136.82%-11.15M
3.57%-13.25M
27.95%-9.98M
65.18%-11.28M
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.41%-0.12
-136.33%-0.13
8.16%-0.16
28.26%-0.12
67.49%-0.13
107.94%0.37
-671.60%-0.17
-52.15%-0.17
-224.62%-0.40
---4.67
---0.02
---0.11
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.41%-0.12
-136.33%-0.13
8.16%-0.16
28.26%-0.12
67.49%-0.13
107.94%0.37
-671.60%-0.17
-52.15%-0.17
-224.62%-0.40
---4.67
---0.02
---0.11
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI