Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-satx
/
Satixfy Communications Ltd
SATX
2.960
USD
+0.030
+1.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
257.07M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Satixfy Communications Ltd
2.960
+0.030
+1.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.33%
7.81M
3.25%
14.43M
5.40%
6.52M
-30.94%
7.92M
-28.87%
10.06M
17.14%
13.98M
-67.09%
6.19M
-50.14%
11.47M
--
14.14M
--
11.93M
--
18.81M
--
23.01M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.33%
7.81M
3.25%
14.43M
5.40%
6.52M
-30.94%
7.92M
-28.87%
10.06M
17.14%
13.98M
-67.09%
6.19M
-50.14%
11.47M
--
14.14M
--
11.93M
--
18.81M
--
23.01M
Các khoản phải thu
-3.92%
4.64M
-15.39%
5.44M
-27.09%
4.80M
21.48%
5.86M
-2.94%
4.83M
-0.94%
6.43M
3.32%
6.59M
-9.51%
4.82M
--
4.97M
--
6.49M
--
6.38M
--
5.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
158.69%
3.27M
72.79%
3.91M
25.04%
1.42M
764.44%
2.46M
79.83%
1.27M
74.52%
2.26M
-48.88%
1.14M
-76.37%
284.00K
--
704.00K
--
1.29M
--
2.23M
--
1.20M
-Các khoản phải thu khác
-61.76%
1.36M
-63.23%
1.53M
-37.97%
3.38M
-25.01%
3.40M
-16.59%
3.56M
-19.76%
4.17M
31.31%
5.45M
9.96%
4.54M
--
4.27M
--
5.19M
--
4.15M
--
4.13M
Hàng tồn kho
8.35%
1.74M
-13.29%
1.28M
72.32%
1.74M
145.55%
1.90M
38.75%
1.60M
77.50%
1.48M
1.92%
1.01M
0.52%
775.00K
--
1.16M
--
831.00K
--
989.00K
--
771.00K
Chi phí trả trước
35.57%
3.11M
10.21%
2.57M
50.63%
2.62M
-64.69%
1.73M
-51.65%
2.29M
-36.07%
2.33M
-6.10%
1.74M
--
4.91M
--
4.74M
--
3.65M
--
1.85M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-66.94%
5.00M
-74.48%
5.89M
-30.33%
4.53M
10.04%
6.97M
176.20%
15.11M
274.85%
23.08M
71.92%
6.50M
-11.60%
6.33M
--
5.47M
--
6.16M
--
3.78M
--
7.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.23%
22.29M
-37.39%
29.61M
-8.22%
20.21M
-13.87%
24.39M
9.30%
33.89M
13.05%
47.29M
-30.76%
22.02M
-21.94%
28.32M
--
31.00M
--
41.83M
--
31.80M
--
36.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
21.90%
4.35M
8.43%
3.96M
-1.25%
3.72M
-4.89%
3.83M
-17.57%
3.57M
-17.62%
3.66M
-11.81%
3.76M
-1.49%
4.03M
--
4.33M
--
4.44M
--
4.27M
--
4.09M
Tài sản dài hạn khác
-1.09%
182.00K
-10.58%
186.00K
-7.58%
183.00K
-12.98%
181.00K
-15.60%
184.00K
2.46%
208.00K
-28.00%
198.00K
-5.45%
208.00K
--
218.00K
--
203.00K
--
275.00K
--
220.00K
Tổng tài sản dài hạn
-17.14%
6.05M
-23.56%
5.67M
-2.24%
5.42M
31.19%
7.54M
17.52%
7.30M
-78.51%
7.41M
-15.97%
5.55M
-9.22%
5.75M
--
6.21M
--
34.49M
--
6.60M
--
6.33M
Tổng tài sản
-31.21%
28.33M
-35.52%
35.27M
-7.02%
25.64M
-6.26%
31.93M
10.67%
41.18M
-28.33%
54.70M
-28.21%
27.57M
-20.05%
34.07M
--
37.21M
--
76.33M
--
38.41M
--
42.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-51.05%
1.82M
-58.97%
1.88M
-43.72%
2.90M
115.54%
12.38M
-29.75%
3.72M
-26.19%
4.58M
-16.50%
5.16M
-44.27%
5.75M
--
5.30M
--
6.21M
--
6.17M
--
10.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10718.40%
71.73M
23.00%
786.00K
1612.87%
12.25M
-20.27%
696.00K
-35.06%
663.00K
-37.41%
639.00K
-29.70%
715.00K
-6.73%
873.00K
--
1.02M
--
1.02M
--
1.02M
--
936.00K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.95%
782.00K
23.00%
786.00K
6.43%
761.00K
-20.27%
696.00K
-35.06%
663.00K
-37.41%
639.00K
-29.70%
715.00K
-6.73%
873.00K
--
1.02M
--
1.02M
--
1.02M
--
936.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-79.47%
223.00K
-89.19%
186.00K
3861.54%
4.12M
60.00%
120.00K
166.18%
1.09M
176.53%
1.72M
-65.33%
104.00K
--
75.00K
--
408.00K
--
622.00K
--
300.00K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
40.55%
52.54M
29.88%
49.74M
27.95%
38.81M
63.39%
44.90M
103.20%
37.38M
101.50%
38.30M
69.23%
30.33M
21.75%
27.48M
--
18.39M
--
19.01M
--
17.92M
--
22.57M
Tổng nợ ngắn hạn
194.78%
132.85M
23.93%
61.99M
43.96%
56.92M
39.64%
51.70M
67.43%
45.07M
70.54%
50.02M
42.05%
39.54M
14.41%
37.03M
--
26.92M
--
29.33M
--
27.84M
--
32.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
13.21%
67.69M
-7.15%
57.51M
-5.07%
56.58M
10.74%
62.70M
8.86%
59.79M
22.06%
61.93M
18.10%
59.60M
--
56.62M
--
54.93M
--
50.74M
--
50.47M
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
13.21%
67.69M
-7.15%
57.51M
-5.07%
56.58M
10.74%
62.70M
8.86%
59.79M
22.06%
61.93M
18.10%
59.60M
--
56.62M
--
54.93M
--
50.74M
--
50.47M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.10M
--
11.77M
--
13.42M
--
--
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn khác
395.65%
6.49M
303.29%
6.49M
-15.03%
1.23M
-9.99%
1.31M
-30.36%
1.31M
-92.48%
1.61M
-38.87%
1.45M
-45.82%
1.45M
--
1.88M
--
21.41M
--
2.37M
--
2.68M
Tổng nợ dài hạn
-88.31%
7.70M
19.08%
75.58M
-22.07%
60.27M
-20.46%
59.54M
-11.15%
65.84M
-19.27%
63.47M
39.44%
77.34M
34.18%
74.85M
--
74.11M
--
78.62M
--
55.47M
--
55.79M
Tổng các khoản nợ
26.72%
140.55M
21.22%
137.57M
0.26%
117.19M
-0.57%
111.25M
9.79%
110.91M
5.13%
113.49M
40.31%
116.88M
26.92%
111.88M
--
101.02M
--
107.95M
--
83.30M
--
88.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.48%
453.60M
0.48%
453.25M
0.97%
452.84M
1.12%
451.83M
1.05%
451.44M
1.03%
451.09M
730.94%
448.48M
736.01%
446.82M
--
446.76M
--
446.49M
--
53.97M
--
53.45M
Lợi nhuận giữ lại
-8.57%
-565.82M
-8.96%
-555.54M
-1.23%
-544.39M
-1.24%
-531.14M
-2.07%
-521.16M
-6.64%
-509.88M
-443.95%
-537.79M
-429.99%
-524.64M
--
-510.57M
--
-478.11M
--
-98.87M
--
-98.99M
Vốn dự trữ
0.48%
453.60M
0.48%
453.25M
0.97%
452.84M
1.12%
451.83M
1.05%
451.44M
1.03%
451.09M
730.94%
448.48M
736.07%
446.82M
--
446.76M
--
446.49M
--
53.97M
--
53.44M
Tổng vốn chủ sở hữu
-60.93%
-112.22M
-74.01%
-102.29M
-2.51%
-91.56M
-1.93%
-79.31M
-9.28%
-69.73M
-85.90%
-58.79M
-98.94%
-89.31M
-70.86%
-77.82M
--
-63.81M
--
-31.62M
--
-44.90M
--
-45.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký