tradingkey.logo

Satixfy Communications Ltd

SATX

2.960USD

+0.030+1.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
257.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-106.36%-9.12M
9.97%-5.27M
85.18%-1.87M
2.39%-8.37M
---4.42M
---5.86M
---12.63M
---8.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
108.03%30.29M
-673.00%-13.74M
-52.35%-13.85M
-224.65%-32.41M
---376.94M
---1.78M
---9.09M
---9.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
341.03%344.00K
-9.88%310.00K
-24.37%298.00K
-15.32%293.00K
--78.00K
--344.00K
--394.00K
--346.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-99.99%20.00K
3430.00%2.00M
534.59%3.57M
-15.96%1.03M
--337.14M
---60.00K
---821.00K
--1.22M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1134.45%-33.58M
196.12%4.24M
357.48%7.94M
-318.31%-1.78M
---2.72M
---4.41M
---3.08M
---426.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-19.82%453.00K
-28.51%-1.94M
125.55%254.00K
-16.92%1.57M
--565.00K
---1.51M
---994.00K
--1.89M
-Thay đổi hàng tồn kho
-395.57%-467.00K
-6.88%-233.00K
372.14%381.00K
-701.85%-325.00K
--158.00K
---218.00K
---140.00K
--54.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
138.14%857.00K
-78.44%352.00K
-141.95%-818.00K
-2.92%-2.99M
---2.25M
--1.63M
--1.95M
---2.91M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
148.55%1.76M
170.59%2.73M
48.06%-802.00K
93.65%-181.00K
---3.62M
--1.01M
---1.54M
---2.85M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1877.51%-35.64M
170.16%3.80M
621.74%8.86M
-111.08%-726.00K
--2.00M
---5.41M
--1.23M
--6.55M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-106.36%-9.12M
9.97%-5.27M
85.18%-1.87M
2.39%-8.37M
---4.42M
---5.86M
---12.63M
---8.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
166.07%149.00K
-85.35%58.00K
-76.47%28.00K
----
--56.00K
--396.00K
--119.00K
----
Chi phí vốn
166.07%149.00K
-85.35%58.00K
-76.47%28.00K
----
--56.00K
--396.00K
--119.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
166.07%149.00K
-85.35%58.00K
-76.47%28.00K
----
--56.00K
--396.00K
--119.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--17.58M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-233.33%-10.00K
120.34%12.00K
-81.13%10.00K
-850.00%-19.00K
---3.00K
---59.00K
--53.00K
---2.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
29632.20%17.42M
89.89%-46.00K
72.73%-18.00K
-850.00%-19.00K
---59.00K
---455.00K
---66.00K
---2.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-119.74%-484.00K
100.00%0.00
-118.66%-849.00K
-68.90%10.45M
--2.45M
---67.00K
--4.55M
--33.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-122.07%-473.00K
100.00%0.00
-116.03%-849.00K
-98.82%395.00K
---213.00K
---21.00K
---393.00K
--33.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
43491.30%10.03M
-300.00%-10.03M
50030.00%10.03M
---3.59M
--23.00K
--5.01M
--20.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--26.00K
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
--6.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
95.44%-11.00K
-14430.43%-10.03M
14221.13%10.03M
100.00%0.00
---241.00K
---69.00K
---71.00K
---48.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-119.74%-484.00K
100.00%0.00
-118.66%-849.00K
-68.90%10.45M
--2.45M
---67.00K
--4.55M
--33.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.09%6.19M
-50.14%11.47M
-50.67%14.14M
209.65%11.93M
--18.81M
--23.01M
--28.66M
--3.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
213.33%7.79M
-25.74%-5.28M
52.80%-2.67M
-91.11%2.20M
---6.87M
---4.20M
---5.65M
--24.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
99.38%-30.00K
-98.21%39.00K
-97.15%71.00K
169.38%145.00K
---4.85M
--2.18M
--2.49M
---209.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17.14%13.98M
-67.09%6.19M
-50.14%11.47M
-50.67%14.14M
--11.93M
--18.81M
--23.01M
--28.66M
Dòng tiền tự do
-107.10%-9.27M
14.74%-5.33M
85.10%-1.90M
2.39%-8.37M
---4.48M
---6.25M
---12.75M
---8.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI