tradingkey.logo

Rumble Inc

RUM

8.435USD

+0.375+4.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.86BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
33.68%23.71M
48.24%30.23M
39.34%25.06M
-10.03%22.47M
0.67%17.73M
2.18%20.39M
63.72%17.98M
467.68%24.97M
335.51%17.62M
--19.96M
--10.98M
107.04%4.40M
73.41%4.04M
--2.12M
--2.33M
Doanh thu
33.68%23.71M
48.24%30.23M
39.34%25.06M
-10.03%22.47M
0.67%17.73M
2.18%20.39M
63.72%17.98M
467.68%24.97M
335.51%17.62M
--19.96M
--10.98M
107.04%4.40M
73.41%4.04M
--2.12M
--2.33M
Chi phí doanh thu
-2.70%33.33M
-5.56%39.02M
-3.76%39.56M
-6.29%39.26M
28.32%34.25M
70.98%41.31M
223.71%41.10M
836.71%41.89M
572.73%26.70M
--24.16M
--12.70M
207.67%4.47M
168.96%3.97M
--1.45M
--1.48M
Chi phí hoạt động
13.60%58.39M
-5.82%54.45M
-2.05%57.87M
3.60%61.27M
24.63%51.40M
46.65%57.81M
215.24%59.09M
589.76%59.14M
478.58%41.24M
--39.42M
--18.74M
235.88%8.57M
221.96%7.13M
--2.55M
--2.21M
Chi phí R&D
5.77%4.79M
21.47%4.43M
-9.02%4.65M
31.32%5.32M
72.97%4.53M
38.97%3.64M
196.45%5.11M
239.94%4.05M
230.37%2.62M
--2.62M
--1.72M
300.34%1.19M
246.08%792.33K
--297.64K
--228.95K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
35.72%3.29M
153.57%4.50M
131.20%3.13M
241.54%3.56M
256.22%2.43M
180.96%1.77M
229.46%1.35M
256.00%1.04M
196.87%681.07K
--631.08K
--410.69K
10700.70%293.13K
--229.42K
--2.71K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---300.00
----
----
--12.61K
--12.42K
Lợi nhuận hoạt động
-3.02%-34.68M
35.28%-24.22M
20.16%-32.82M
-13.56%-38.80M
-42.49%-33.67M
-92.24%-37.42M
-429.66%-41.11M
-718.42%-34.16M
-666.25%-23.63M
---19.47M
---7.76M
-875.89%-4.17M
-2703.90%-3.08M
---427.76K
--118.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
-293.95%-5.84K
----
----
----
104.98%3.01K
25.47%-27.58K
---60.41K
---37.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.12K
--1.12K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
347.67%29.91M
-11260.52%-215.91M
-109.04%-756.70K
762.47%10.00M
-44.92%-12.07M
-87.53%1.93M
46.53%8.38M
318.59%1.16M
-927.57%-8.33M
--15.52M
--5.72M
---530.24K
---810.82K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
64.70%-24.60K
36.84%-133.55K
-100.29%-304.00
-215.73%-3.87K
-338.25%-69.71K
-44060.50%-211.45K
517.69%104.34K
--3.34K
---15.91K
--481.00
---24.98K
-100.00%0.00
----
--175.00K
----
Thu nhập trước thuế
93.95%-2.62M
-632.57%-238.83M
-9.03%-31.62M
9.54%-26.63M
-51.00%-43.29M
-2710.24%-32.60M
-1460.70%-29.00M
-527.84%-29.44M
-632.79%-28.67M
---1.16M
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Thuế thu nhập
20564.05%31.31K
37.57%-2.08M
-628.07%-85.16K
820.33%151.63K
---153.00
-1443.12%-3.32M
--16.13K
--16.48K
--0.00
---215.43K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.79%-0.01
-694.85%-1.15
-7.00%-0.15
10.34%-0.13
-51.61%-0.21
-6739.62%-0.14
-1274.76%-0.14
-441.64%-0.15
-527.14%-0.14
--0.00
---0.01
-2291.15%-0.03
-8451.85%-0.02
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
94.79%-0.01
-694.85%-1.15
-7.00%-0.15
10.34%-0.13
-51.61%-0.21
-6739.62%-0.14
-1274.76%-0.14
-441.64%-0.15
-527.14%-0.14
--0.00
---0.01
-2291.15%-0.03
-8451.85%-0.02
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI