tradingkey.logo

Rumble Inc

RUM

7.705USD

+0.185+2.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.61BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
11.64%25.08M
33.68%23.71M
48.24%30.23M
39.34%25.06M
-10.03%22.47M
0.67%17.73M
2.18%20.39M
63.72%17.98M
467.68%24.97M
335.51%17.62M
--19.96M
--10.98M
107.04%4.40M
73.41%4.04M
--2.12M
--2.33M
Doanh thu
11.64%25.08M
33.68%23.71M
48.24%30.23M
39.34%25.06M
-10.03%22.47M
0.67%17.73M
2.18%20.39M
63.72%17.98M
467.68%24.97M
335.51%17.62M
--19.96M
--10.98M
107.04%4.40M
73.41%4.04M
--2.12M
--2.33M
Chi phí doanh thu
-23.21%30.14M
-2.70%33.33M
-5.56%39.02M
-3.76%39.56M
-6.29%39.26M
28.32%34.25M
70.98%41.31M
223.71%41.10M
836.71%41.89M
572.73%26.70M
--24.16M
--12.70M
207.67%4.47M
168.96%3.97M
--1.45M
--1.48M
Chi phí hoạt động
-11.00%54.53M
13.60%58.39M
-5.82%54.45M
-2.05%57.87M
3.60%61.27M
24.63%51.40M
46.65%57.81M
215.24%59.09M
589.76%59.14M
478.58%41.24M
--39.42M
--18.74M
235.88%8.57M
221.96%7.13M
--2.55M
--2.21M
Chi phí R&D
-9.27%4.83M
5.77%4.79M
21.47%4.43M
-9.02%4.65M
31.32%5.32M
72.97%4.53M
38.97%3.64M
196.45%5.11M
239.94%4.05M
230.37%2.62M
--2.62M
--1.72M
300.34%1.19M
246.08%792.33K
--297.64K
--228.95K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.06%3.60M
35.72%3.29M
153.57%4.50M
131.20%3.13M
241.54%3.56M
256.22%2.43M
180.96%1.77M
229.46%1.35M
256.00%1.04M
196.87%681.07K
--631.08K
--410.69K
10700.70%293.13K
--229.42K
--2.71K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---300.00
----
----
--12.61K
--12.42K
Lợi nhuận hoạt động
24.11%-29.44M
-3.02%-34.68M
35.28%-24.22M
20.16%-32.82M
-13.56%-38.80M
-42.49%-33.67M
-92.24%-37.42M
-429.66%-41.11M
-718.42%-34.16M
-666.25%-23.63M
---19.47M
---7.76M
-875.89%-4.17M
-2703.90%-3.08M
---427.76K
--118.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
-293.95%-5.84K
----
----
----
104.98%3.01K
25.47%-27.58K
---60.41K
---37.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.12K
--1.12K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-136.59%-3.66M
347.67%29.91M
-11260.52%-215.91M
-109.04%-756.70K
762.47%10.00M
-44.92%-12.07M
-87.53%1.93M
46.53%8.38M
318.59%1.16M
-927.57%-8.33M
--15.52M
--5.72M
---530.24K
---810.82K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-488.60%-22.77K
64.70%-24.60K
36.84%-133.55K
-100.29%-304.00
-215.73%-3.87K
-338.25%-69.71K
-44060.50%-211.45K
517.69%104.34K
--3.34K
---15.91K
--481.00
---24.98K
-100.00%0.00
----
--175.00K
----
Thu nhập trước thuế
-13.50%-30.22M
93.95%-2.62M
-632.57%-238.83M
-9.03%-31.62M
9.54%-26.63M
-51.00%-43.29M
-2710.24%-32.60M
-1460.70%-29.00M
-527.84%-29.44M
-632.79%-28.67M
---1.16M
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
20564.05%31.31K
37.57%-2.08M
-628.07%-85.16K
820.33%151.63K
---153.00
-1443.12%-3.32M
--16.13K
--16.48K
--0.00
---215.43K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-12.86%-30.22M
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.86%-30.22M
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-12.86%-30.22M
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-12.86%-30.22M
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.52%-0.12
94.79%-0.01
-694.85%-1.15
-7.00%-0.15
10.34%-0.13
-51.61%-0.21
-6739.62%-0.14
-1274.76%-0.14
-441.64%-0.15
-527.14%-0.14
--0.00
---0.01
-2291.15%-0.03
-8451.85%-0.02
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.52%-0.12
94.79%-0.01
-694.85%-1.15
-7.00%-0.15
10.34%-0.13
-51.61%-0.21
-6739.62%-0.14
-1274.76%-0.14
-441.64%-0.15
-527.14%-0.14
--0.00
---0.01
-2291.15%-0.03
-8451.85%-0.02
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI