tradingkey.logo

Rumble Inc

RUM

8.425USD

+0.365+4.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.85BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.20%-14.49M
62.64%-12.36M
24.68%-19.06M
11.45%-21.74M
-239.28%-33.86M
-122.22%-33.08M
-212.39%-25.31M
-339.80%-24.55M
-168.41%-9.98M
---14.89M
---8.10M
-2149.91%-5.58M
-1577.48%-3.72M
--272.26K
--251.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.88%-2.65M
-708.66%-236.75M
-8.68%-31.54M
9.08%-26.78M
-51.00%-43.29M
-2999.21%-29.28M
-1461.57%-29.02M
-528.20%-29.45M
-632.79%-28.67M
---944.67K
---1.86M
-1384.68%-4.69M
-5261.07%-3.91M
---315.80K
--75.80K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.72%3.29M
153.57%4.50M
131.20%3.13M
241.54%3.56M
256.22%2.43M
180.96%1.77M
236.23%1.35M
256.00%1.04M
196.87%681.07K
--631.08K
--402.43K
1813.39%293.13K
1747.45%229.42K
--15.32K
--12.42K
Thuế hoãn lại
----
8.54%-3.04M
--0.00
--1.03M
----
---3.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-55.02%121.73K
-430.95%-1.02M
-382.34%-1.40M
52020.89%3.27M
3119.02%270.63K
112.92%307.26K
46.68%496.80K
-297.52%-6.29K
-121.32%-8.96K
--144.31K
--338.69K
112.83%3.18K
1846.57%42.04K
--1.50K
---2.41K
Thay đổi trong vốn lưu động
158.75%5.96M
118.28%1.18M
-32.40%3.99M
44.22%3.34M
-237.78%-10.15M
-464.44%-6.44M
502.26%5.90M
290.16%2.32M
7403.36%7.37M
---1.14M
---1.47M
-313.40%-1.22M
-161.19%-100.89K
--570.50K
--164.88K
-Thay đổi các khoản phải thu
-18.79%-648.42K
37.41%1.53M
-482.29%-1.21M
-206.79%-4.11M
28.49%-545.87K
-64.32%1.11M
105.51%316.81K
-749.50%-1.34M
-50.85%-763.36K
--3.11M
---5.75M
299.86%206.12K
-391.44%-506.04K
---103.13K
--173.64K
-Thay đổi chi phí trả trước
355.58%6.80M
9894.28%3.71M
100.21%3.46M
75.62%-2.18M
-217.12%-2.66M
99.41%-37.84K
542.50%1.73M
-311.22%-8.96M
299.45%2.27M
---6.45M
--269.09K
-641.93%-2.18M
-938.21%-1.14M
---293.52K
---109.79K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
99.16%-55.67K
22.45%-5.24M
-84.78%820.90K
-11.82%6.81M
-303.80%-6.65M
-449.13%-6.76M
32.47%5.39M
1647.53%7.72M
111.16%3.26M
--1.94M
--4.07M
-54.36%441.64K
1356.08%1.55M
--967.74K
--106.13K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
859.03%104.27K
395.04%1.43M
211.35%1.16M
-36.74%3.09M
-99.58%10.87K
-171.99%-483.70K
-4012.92%-1.04M
1465.38%4.89M
848349.67%2.60M
--671.88K
--26.57K
50988.76%312.46K
94.00%-306.00
---614.00
---5.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
57.20%-14.49M
62.64%-12.36M
24.68%-19.06M
11.45%-21.74M
-239.28%-33.86M
-122.22%-33.08M
-212.39%-25.31M
-339.80%-24.55M
-168.41%-9.98M
---14.89M
---8.10M
-2149.91%-5.58M
-1577.48%-3.72M
--272.26K
--251.63K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-58.13%746.38K
-103.37%-187.94K
-46.74%2.07M
-42.07%3.51M
-10.23%1.78M
73.58%5.57M
114.00%3.88M
167.02%6.06M
13.40%1.99M
--3.21M
--1.81M
237.75%2.27M
--1.75M
--671.50K
--0.00
Chi phí vốn
-58.13%746.38K
-99.66%19.20K
-46.74%2.07M
-42.07%3.51M
-10.23%1.78M
73.58%5.57M
114.00%3.88M
167.02%6.06M
13.40%1.99M
--3.21M
--1.81M
237.75%2.27M
--1.75M
--671.50K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-68.67%133.69K
-99.46%19.20K
-74.01%864.02K
-76.66%1.36M
-76.83%426.69K
31.35%3.56M
83.44%3.32M
157.66%5.84M
5.15%1.84M
--2.71M
--1.81M
1225.89%2.27M
--1.75M
--171.05K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-54.81%612.69K
-110.33%-207.14K
116.95%1.20M
909.55%2.14M
838.67%1.36M
305.18%2.00M
--553.62K
--212.35K
--144.43K
--494.77K
--0.00
----
--0.00
--500.45K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
20.65%-5.75M
--0.00
-485.55%-3.86M
----
---7.25M
--0.00
--1.00M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---19.10M
--1.20M
-90.60%-67.09K
----
----
100.00%0.00
---35.20K
----
----
---1.10M
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1013.45%-19.85M
65.97%-4.36M
45.51%-2.13M
-45.74%-7.37M
10.23%-1.78M
-197.52%-12.82M
-115.94%-3.91M
-122.89%-5.06M
-13.40%-1.99M
---4.31M
---1.81M
-237.75%-2.27M
---1.75M
---671.50K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--221.61M
97.22%-45.74K
-143.39%-1.13M
-1118.80%-493.35K
----
-631.05%-1.64M
-100.14%-462.66K
---40.48K
----
---225.00K
--333.02M
----
----
--24.01M
---87.01K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---2.17M
----
----
---261.78K
---75.21K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--250.00M
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---11.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--25.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.40M
--367.48K
--945.00
--294.78K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---29.79M
74.88%-413.21K
-143.59%-1.13M
-1847.05%-788.13K
----
-631.05%-1.64M
-100.13%-462.66K
---40.48K
----
---225.00K
--346.19M
----
----
---725.96K
---11.80K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--221.61M
97.22%-45.74K
-143.39%-1.13M
-1118.80%-493.35K
----
-631.05%-1.64M
-100.14%-462.66K
---40.48K
----
---225.00K
--333.02M
----
----
--24.01M
---87.01K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-47.78%114.02M
-50.81%130.78M
-48.20%153.10M
-43.82%182.70M
-35.24%218.34M
-25.46%265.88M
781.50%295.56M
685.92%325.20M
619.72%337.17M
--356.68M
--33.53M
2469.03%41.38M
3139.69%46.85M
--1.61M
--1.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
625.46%187.27M
64.74%-16.77M
24.80%-22.32M
0.15%-29.60M
-197.87%-35.64M
-143.69%-47.55M
-109.18%-29.68M
-277.64%-29.64M
-118.78%-11.96M
---19.51M
--323.15M
-133.24%-7.85M
-3421.99%-5.47M
--23.61M
--164.62K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
97.94%-1.88K
-95.88%1.88K
----
----
---91.17K
--45.71K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
64.91%301.29M
-47.78%114.02M
-50.81%130.78M
-48.20%153.10M
-43.82%182.70M
-35.24%218.34M
-25.46%265.88M
781.50%295.56M
685.92%325.20M
--337.17M
--356.68M
32.93%33.53M
2469.03%41.38M
--25.22M
--1.61M
Dòng tiền tự do
57.24%-15.24M
67.98%-12.38M
27.61%-21.13M
17.51%-25.24M
-197.87%-35.64M
-113.60%-38.65M
-194.40%-29.18M
-289.88%-30.60M
-118.78%-11.96M
---18.09M
---9.91M
-1866.01%-7.85M
-2273.32%-5.47M
---399.24K
--251.63K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI