Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pax
/
Patria Investments Ltd
PAX
13.790
USD
+0.450
+3.37%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.18B
Vốn hóa
31.13
P/E TTM
Patria Investments Ltd
13.790
+0.450
+3.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
33.53%
79.60M
34.87%
153.63M
8.76%
70.88M
-9.78%
71.26M
-7.52%
59.61M
24.80%
113.91M
14.33%
65.17M
42.02%
78.99M
17.23%
64.46M
100.71%
91.28M
43.59%
57.00M
-53.26%
55.62M
79.62%
54.99M
43.21%
45.48M
--
39.70M
--
119.00M
--
30.61M
-9.71%
31.75M
--
35.17M
Chi phí doanh thu
31.00%
36.80M
30.11%
48.23M
43.25%
41.74M
26.64%
40.70M
-7.92%
28.09M
21.14%
37.07M
12.07%
29.14M
17.22%
32.14M
10.44%
30.51M
86.17%
30.60M
75.07%
26.00M
114.75%
27.42M
130.49%
27.62M
129.87%
16.44M
--
14.85M
--
12.77M
--
11.98M
-17.98%
7.15M
--
8.72M
Chi phí hoạt động
20.89%
50.50M
69.71%
87.62M
28.95%
56.34M
20.88%
60.27M
-16.93%
41.77M
18.18%
51.63M
8.70%
43.70M
38.52%
49.86M
42.45%
50.29M
98.75%
43.69M
120.99%
40.20M
-23.27%
35.99M
145.13%
35.30M
69.40%
21.98M
--
18.19M
--
46.91M
--
14.40M
-10.84%
12.98M
--
14.55M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
68.43%
12.14M
22.20%
8.77M
13.95%
7.67M
21.61%
7.29M
--
7.21M
--
7.18M
31.39%
6.73M
15.57%
6.00M
--
--
--
--
159.26%
5.12M
165.10%
5.19M
50.49%
2.89M
--
1.93M
--
1.98M
--
1.96M
-7.29%
1.92M
--
2.07M
Chi phí hoạt động khác
-70.03%
1.70M
183.31%
5.72M
-13.12%
3.71M
218.48%
9.63M
-13.03%
5.67M
-66.17%
-6.87M
-28.88%
4.27M
6273.47%
3.02M
1490.98%
6.52M
-1205.61%
-4.13M
120100.00%
6.00M
-48.48%
-49.00K
13766.67%
410.00K
2771.43%
374.00K
--
-5.00K
--
-33.00K
--
-3.00K
0.00%
-14.00K
--
-14.00K
Lợi nhuận hoạt động
63.11%
29.10M
5.98%
66.01M
-32.31%
14.53M
-62.27%
10.99M
25.88%
17.84M
30.88%
62.28M
27.80%
21.47M
48.43%
29.13M
-28.00%
14.17M
102.55%
47.59M
-21.88%
16.80M
-72.78%
19.63M
21.43%
19.68M
25.11%
23.50M
--
21.50M
--
72.09M
--
16.21M
-8.92%
18.78M
--
20.62M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-97.64%
50.00K
--
--
--
--
--
--
803.85%
2.12M
--
--
1600.00%
442.00K
396.59%
437.00K
408.70%
234.00K
--
50.00K
--
26.00K
--
88.00K
-68.71%
46.00K
--
147.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1009.35%
7.00M
1185.97%
3.58M
1138.24%
3.79M
934.29%
3.26M
83.43%
631.00K
--
278.00K
-56.29%
306.00K
-52.13%
315.00K
-41.89%
344.00K
--
--
163.16%
700.00K
138.41%
658.00K
120.90%
592.00K
12.50%
261.00K
--
266.00K
--
276.00K
--
268.00K
-6.07%
232.00K
--
247.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
480.06%
2.61M
-63.53%
492.00K
-155.62%
-599.00K
44.48%
-352.00K
--
-687.00K
--
1.35M
189.16%
1.08M
-128.06%
-634.00K
--
--
--
--
-277.65%
-1.21M
-541.27%
-278.00K
-225.28%
-223.00K
--
-360.00K
--
680.00K
--
63.00K
201.71%
178.00K
--
-175.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%
0.00
26.97%
-130.00K
-47.62%
-62.00K
-267.19%
-107.00K
66.50%
-200.00K
76.30%
-178.00K
94.00%
-42.00K
106.42%
64.00K
--
-597.00K
--
-751.00K
--
-700.00K
--
-997.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
-17.20%
-12.32M
75.72%
-1.02M
-139.26%
-3.86M
-62.43%
3.04M
--
-10.51M
--
-4.18M
1.46%
-1.61M
148.37%
8.09M
--
--
--
--
-555.60%
-1.64M
229.96%
3.26M
-251.53%
-8.14M
--
-259.00K
--
-250.00K
--
-2.51M
-25844.44%
-2.32M
--
9.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-6.00K
--
0.00
--
-46.00K
--
--
100.00%
0.00
--
-14.00K
Thu nhập trước thuế
12.19%
22.10M
3.78%
52.60M
-44.45%
10.16M
-88.84%
3.16M
-4.79%
19.70M
3.53%
50.68M
18.74%
18.29M
82.08%
28.34M
-8.09%
20.69M
224.32%
48.95M
-25.49%
15.40M
-78.45%
15.56M
65.67%
22.51M
-8.27%
15.09M
--
20.67M
--
72.22M
--
13.59M
-19.10%
16.45M
--
20.34M
Thuế thu nhập
78.57%
7.50M
-223.18%
-2.82M
1597.11%
8.28M
108.18%
629.00K
34.14%
4.20M
1.87%
2.29M
-125.14%
-553.00K
-2153.67%
-7.69M
-25.35%
3.13M
19.06%
2.25M
357.31%
2.20M
71.05%
-341.00K
698.86%
4.19M
1448.36%
1.89M
--
-855.00K
--
-1.18M
--
525.00K
-84.52%
122.00K
--
788.00K
Doanh thu sau thuế
-5.79%
14.60M
14.53%
55.42M
-90.03%
1.88M
-92.97%
2.53M
-11.74%
15.50M
3.61%
48.39M
42.72%
18.84M
126.49%
36.03M
-4.13%
17.56M
253.68%
46.70M
-38.67%
13.20M
-78.33%
15.91M
40.22%
18.32M
-19.15%
13.21M
--
21.52M
--
73.40M
--
13.06M
-16.46%
16.33M
--
19.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.79%
14.60M
14.53%
55.42M
-90.03%
1.88M
-92.97%
2.53M
-11.74%
15.50M
3.61%
48.39M
42.72%
18.84M
126.49%
36.03M
-4.13%
17.56M
253.68%
46.70M
-38.67%
13.20M
-78.33%
15.91M
40.22%
18.32M
-19.15%
13.21M
--
21.52M
--
73.40M
--
13.06M
-16.46%
16.33M
--
19.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
125.00%
900.00K
-88.03%
168.00K
280.59%
1.41M
462.46%
1.83M
26.58%
400.00K
854.42%
1.40M
-62.90%
371.00K
--
325.00K
--
316.00K
--
147.00K
--
1.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.00K
--
-1.28M
-5.39%
772.00K
--
816.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.92%
13.60M
17.59%
55.25M
-97.48%
466.00K
-98.02%
706.00K
-12.44%
15.10M
0.93%
46.99M
51.38%
18.47M
124.45%
35.70M
-5.86%
17.24M
252.57%
46.56M
-43.32%
12.20M
-78.33%
15.91M
27.67%
18.32M
-15.13%
13.21M
--
21.52M
--
73.40M
--
14.35M
-16.94%
15.56M
--
18.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.92%
13.60M
17.59%
55.25M
-97.48%
466.00K
-98.02%
706.00K
-12.44%
15.10M
0.93%
46.99M
51.38%
18.47M
124.45%
35.70M
-5.86%
17.24M
252.57%
46.56M
-43.32%
12.20M
-78.33%
15.91M
27.67%
18.32M
-15.13%
13.21M
--
21.52M
--
73.40M
--
14.35M
-16.94%
15.56M
--
18.73M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14.12%
0.09
12.11%
0.35
-97.58%
0.00
-98.07%
0.00
-14.30%
0.10
-0.18%
0.32
50.34%
0.12
123.00%
0.24
-6.08%
0.12
234.87%
0.32
-47.57%
0.08
-79.96%
0.11
18.10%
0.12
-12.88%
0.09
--
0.16
--
0.54
--
0.11
-22.72%
0.11
--
0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14.12%
0.09
11.65%
0.35
-97.59%
0.00
-98.07%
0.00
-14.28%
0.10
-0.83%
0.31
50.28%
0.12
122.91%
0.24
-6.09%
0.12
234.83%
0.32
-47.47%
0.08
-79.96%
0.11
18.10%
0.12
-12.88%
0.09
--
0.16
--
0.54
--
0.11
-22.72%
0.11
--
0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-62.41%
0.15
-24.62%
0.15
-40.24%
0.15
-22.57%
0.17
29.55%
0.40
16.37%
0.20
48.52%
0.25
11.88%
0.23
92.50%
0.31
22.14%
0.17
-63.50%
0.17
90.57%
0.20
--
0.16
--
0.14
--
0.46
--
0.11
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký