tradingkey.logo

Patria Investments Ltd

PAX

15.351USD

+0.391+2.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.43BVốn hóa
33.66P/E TTM

Patria Investments Ltd

15.351

+0.391+2.61%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 117
Xếp hạng tổng thể
98 / 4723
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.000
Giá mục tiêu
+8.40%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Patria Investments Limited is a Cayman Islands-based global alternative investment company. The Company’s product offering encompasses six product lines, such as private equity, infrastructure, credit, public equities, real estate, and global private markets solutions. It seeks to provide global and Latin American investors with investment products that allow for portfolio diversification and consistent returns. Patria Private Equity seeks to create consistent quartile returns. It makes private investments in public equities. Patria Infrastructure performs equity investments in a diversified portfolio of infrastructure-related assets in Brazil and selected other Latin American countries. It has investment in real assets. It offers its clients a range of different credit solutions, and in addition to capital, the Company offers management advice. Its investment portfolio consists of healthcare, education, food and beverages, diversified agribusiness, transportation, energy, and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 31.48% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 184.19%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.30, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 47.23M, giảm 11.06% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 422.86K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 76.34M, phản ánh mức tăng 28.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.80
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.92

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.11

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 1.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 32.90, thấp hơn -20.94% so với mức đỉnh gần đây là 26.01 và cao hơn 40.00% so với mức đáy gần đây là 19.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 5/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Patria Investments Ltd là 16.00, với mức cao là 18.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.000
Giá mục tiêu
+8.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

69
Tổng
7
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Patria Investments Ltd
PAX
6
Blackstone Inc
BX
23
KKR & Co Inc
KKR
21
BlackRock Inc
BLK
19
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
BAM
18
Carlyle Group Inc
CG
18
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.43, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.45. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.38
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.276
Mua
RSI(14)
75.559
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
89.638
Quá mua
ATR(14)
0.307
Biến động cao
CCI(14)
135.671
Mua
Williams %R
8.743
Quá mua
TRIX(12,20)
0.280
Bán
StochRSI(14)
99.749
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.700
Mua
MA10
14.348
Mua
MA20
13.873
Mua
MA50
13.767
Mua
MA100
13.292
Mua
MA200
12.400
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 72.52%, tương ứng mức tăng 0.86% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 422.86K cổ phần, chiếm 0.64% tổng số cổ phần, với mức giảm 6.91% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital Research Global Investors
9.79M
-2.67%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.40M
-1.10%
Pertento Partners LLP
3.31M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
4.46M
-0.19%
Endure Capital Management, LLC
2.96M
--
Samlyn Capital, LLC
2.00M
-0.15%
Fidelity Institutional Asset Management
1.58M
+0.53%
Adage Capital Management, L.P.
1.63M
+9.56%
Inherent Management Corp
1.21M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.66, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 4.89. Giá trị beta của công ty là 0.70. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.66
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.70
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.90%
Biến động 240 ngày
+34.32%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.45%
120 ngày
+7.95%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.37%
120 ngày
-6.18%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.03
120 ngày
+1.74
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.90%
3 năm
+42.42%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.29
3 năm
+0.03
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.09
3 năm
-0.06
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.32%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.27%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+239.49%
240 ngày
+239.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.86%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.33%
120 ngày
+0.36%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.98%
60 ngày
+5.76%
120 ngày
+15.90%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Patria Investments Ltd
Patria Investments Ltd
PAX
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acadian Asset Management Inc
Acadian Asset Management Inc
AAMI
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Evercore Inc
Evercore Inc
EVR
7.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
WisdomTree Inc
WisdomTree Inc
WT
7.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI