Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pax
/
Patria Investments Ltd
PAX
13.780
USD
+0.440
+3.30%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.18B
Vốn hóa
31.11
P/E TTM
Patria Investments Ltd
13.780
+0.440
+3.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
42.64%
34.50M
154.45%
30.61M
136.03%
30.31M
49.07%
24.39M
7.04%
24.19M
-43.72%
12.03M
-47.37%
12.84M
21.94%
16.36M
74.99%
22.60M
40.02%
21.37M
-44.93%
24.40M
-46.75%
13.42M
-55.05%
12.91M
8.63%
15.26M
11.61%
44.30M
--
25.19M
--
28.73M
--
14.05M
--
39.70M
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
-4.04%
13.29M
101.01%
18.83M
5.85%
18.34M
-40.88%
9.95M
-38.43%
13.85M
--
9.37M
-64.41%
17.32M
-78.62%
16.83M
--
22.49M
--
--
--
48.67M
--
78.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.57%
382.70M
-7.20%
372.68M
17.58%
437.89M
-11.64%
333.82M
-13.26%
401.01M
-16.27%
401.59M
-23.82%
372.43M
-23.35%
377.79M
36.70%
462.30M
36.14%
479.64M
16.02%
488.90M
15.09%
492.87M
-4.87%
338.19M
556.40%
352.32M
567.50%
421.38M
--
428.23M
--
355.49M
--
53.67M
--
63.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
21.36%
34.90M
15.74%
32.62M
15.68%
27.49M
8.94%
27.68M
14.12%
28.76M
14.45%
28.18M
-1.00%
23.76M
38.67%
25.41M
59.16%
25.20M
83.67%
24.63M
533.41%
24.00M
356.67%
18.33M
288.04%
15.83M
251.09%
13.41M
-1.99%
3.79M
--
4.01M
--
4.08M
--
3.82M
--
3.87M
-Tài sản cố định
--
--
14.28%
51.24M
19.61%
46.56M
11.85%
44.87M
17.96%
45.32M
22.95%
44.84M
--
38.92M
31.21%
40.12M
29.87%
38.42M
45.42%
36.47M
--
--
169.54%
30.58M
185.98%
29.58M
146.96%
25.08M
17.87%
11.00M
--
11.34M
--
10.34M
--
10.15M
--
9.34M
-Khấu hao lũy kế
--
--
11.80%
18.62M
25.76%
19.07M
16.88%
17.19M
25.27%
16.56M
40.64%
16.65M
--
15.16M
20.06%
14.71M
-3.86%
13.22M
1.47%
11.84M
--
--
67.11%
12.25M
119.51%
13.75M
84.20%
11.67M
31.91%
7.21M
--
7.33M
--
6.26M
--
6.34M
--
5.47M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
53.21%
725.50M
43.91%
700.87M
71.17%
750.40M
58.02%
712.62M
12.06%
473.54M
18.34%
487.01M
21.94%
438.38M
32.72%
450.98M
15.36%
422.56M
714.91%
411.52M
1868.14%
359.50M
1657.47%
339.81M
1615.16%
366.31M
-399.34%
-66.92M
-22.96%
18.27M
--
19.34M
--
21.36M
--
22.36M
--
23.71M
Tổng tài sản
21.37%
1.28B
19.23%
1.21B
44.73%
1.35B
24.50%
1.18B
5.41%
1.05B
3.62%
1.01B
-0.75%
929.64M
5.41%
949.43M
-0.89%
999.77M
28.23%
976.24M
95.76%
936.70M
85.15%
900.66M
143.93%
1.01B
610.17%
761.32M
268.09%
478.51M
--
486.45M
--
413.53M
--
107.20M
--
130.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
-36.18%
1.30M
-21.35%
1.43M
-74.10%
3.65M
-45.88%
1.69M
-2.16%
2.04M
--
1.82M
--
14.10M
--
3.13M
--
2.08M
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
23.26M
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
201.85%
41.10M
2628.57%
82.24M
579.30%
19.53M
1007.03%
31.67M
419.30%
13.62M
34.37%
3.01M
--
2.88M
134.70%
2.86M
71.48%
2.62M
135.86%
2.24M
--
--
28.32%
1.22M
63.88%
1.53M
21.92%
951.00K
19.62%
890.00K
--
950.00K
--
933.00K
--
780.00K
--
744.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
23.46%
3.72M
17.98%
3.39M
17.37%
3.36M
20.71%
3.17M
34.37%
3.01M
--
2.88M
134.70%
2.86M
71.48%
2.62M
135.86%
2.24M
--
--
28.32%
1.22M
63.88%
1.53M
21.92%
951.00K
19.62%
890.00K
--
950.00K
--
933.00K
--
780.00K
--
744.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-2.49%
395.30M
-0.03%
397.39M
52.45%
481.70M
34.49%
378.15M
10.93%
405.38M
17.60%
397.50M
-9.10%
315.98M
-10.42%
281.17M
119.94%
365.44M
116.35%
338.00M
306.07%
347.60M
499.52%
313.86M
320.49%
166.15M
254.70%
156.23M
147.34%
85.60M
--
52.35M
--
39.51M
--
44.04M
--
34.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
105.81%
151.00M
--
149.45M
--
149.32M
--
148.80M
--
73.37M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
105.81%
151.00M
--
149.45M
--
149.32M
--
148.80M
--
73.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
29.24%
718.10M
45.88%
715.17M
88.91%
861.89M
57.70%
697.36M
9.94%
555.63M
5.93%
490.24M
8.35%
456.25M
20.44%
442.22M
16.10%
505.40M
134.87%
462.78M
366.27%
421.10M
551.80%
367.17M
897.72%
435.31M
309.38%
197.04M
126.43%
90.31M
--
56.33M
--
43.63M
--
48.13M
--
39.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.24%
571.70M
5.30%
527.25M
-0.60%
492.33M
7.79%
533.91M
10.91%
538.12M
3.20%
500.71M
2.09%
495.32M
2.09%
495.32M
0.00%
485.19M
0.00%
485.19M
61.52%
485.20M
61.52%
485.19M
61.75%
485.19M
31042.17%
485.19M
19181.45%
300.40M
--
300.39M
--
299.97M
--
1.56M
--
1.56M
Lợi nhuận giữ lại
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-87.11%
6.38M
-34.48%
50.83M
-40.80%
33.27M
-24.63%
51.92M
-40.17%
49.48M
-11.79%
77.58M
-40.09%
56.20M
-49.09%
68.89M
8.34%
82.71M
41.85%
87.95M
-2.49%
93.80M
--
135.32M
--
76.35M
--
62.00M
--
96.20M
Vốn dự trữ
6.24%
571.70M
5.30%
527.24M
-0.60%
492.32M
7.79%
533.89M
10.91%
538.10M
3.20%
500.69M
2.08%
495.31M
2.09%
495.31M
0.00%
485.18M
0.00%
485.18M
61.52%
485.20M
61.53%
485.18M
61.75%
485.18M
31061.21%
485.18M
19192.94%
300.39M
--
300.37M
--
299.96M
--
1.56M
--
1.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.99%
-35.30M
-467.95%
-68.22M
-39.38%
-23.52M
-1863.11%
-28.25M
-1310.38%
-32.99M
-4.64%
-12.01M
40.36%
-16.88M
107.39%
1.60M
-39.90%
2.73M
-19.29%
-11.48M
-321.44%
-28.30M
-249.95%
-21.68M
175.31%
4.54M
-54.10%
-9.62M
14.95%
-6.71M
--
-6.19M
--
-6.02M
--
-6.24M
--
-7.89M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
169.75%
11.60M
146.60%
9.85M
120.26%
8.27M
31.43%
-30.09M
62.88%
-16.63M
46.23%
-21.15M
-3500.08%
-40.80M
--
-43.88M
--
-44.80M
--
-39.33M
--
1.20M
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-394.00K
--
1.76M
--
247.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
12.59%
561.00M
-5.83%
490.93M
2.16%
483.60M
-4.44%
484.67M
0.79%
498.27M
1.54%
521.34M
-8.19%
473.39M
-4.93%
507.21M
-13.79%
494.36M
-9.01%
513.46M
32.82%
515.60M
24.03%
533.49M
55.02%
573.41M
855.23%
564.28M
330.78%
388.19M
--
430.12M
--
369.90M
--
59.07M
--
90.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký