tradingkey.logo

Patria Investments Ltd

PAX

13.770USD

+0.430+3.22%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.18BVốn hóa
31.08P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.73%25.56M
51.17%68.09M
-78.02%9.31M
43.82%41.61M
--39.16M
--45.04M
486.13%42.35M
11.56%28.93M
330.90%7.22M
-24.44%25.93M
506.12%27.78M
--47.58M
---3.13M
--34.32M
-55.97%-6.84M
---4.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.53%55.42M
-90.03%1.88M
-92.97%2.53M
-9.72%15.85M
--48.39M
--18.84M
126.49%36.03M
-4.13%17.56M
-78.33%15.91M
40.22%18.32M
-19.15%13.21M
--21.52M
--73.40M
--13.06M
-16.46%16.33M
--19.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
68.43%12.14M
22.20%8.77M
13.95%7.67M
20.68%7.24M
--7.21M
--7.18M
31.39%6.73M
15.57%6.00M
159.26%5.12M
165.10%5.19M
50.89%2.89M
--1.93M
--1.98M
--1.96M
-7.53%1.92M
--2.07M
Thuế hoãn lại
-448.35%-3.98M
193.30%3.69M
75.89%-2.55M
-59.46%793.00K
---726.00K
---3.96M
-640.11%-10.59M
-22.87%1.96M
-17.39%-1.43M
388.63%2.54M
522.00%311.00K
---922.00K
---1.22M
--519.00K
106.68%50.00K
---748.00K
Các mục phi tiền mặt khác
146.15%3.71M
259.66%6.84M
-52.96%4.15M
21.38%3.58M
---8.04M
---4.29M
473.36%8.83M
95.04%2.95M
-193.79%-2.37M
-12.14%1.51M
-316.45%-1.16M
--143.00K
---805.00K
--1.72M
135.22%535.00K
---1.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
-461.71%-52.05M
33.64%36.76M
-534.37%-9.38M
932.88%15.27M
---9.27M
--27.50M
120.44%2.16M
-54.38%1.48M
86.34%-10.56M
-81.15%3.24M
150.53%12.76M
--24.70M
---77.34M
--17.19M
-7.67%-25.24M
---23.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
-4430.85%-130.40M
275.93%27.46M
-26.10%20.17M
72.93%-7.39M
--3.01M
---15.61M
116.86%27.29M
-728.08%-27.29M
114.36%12.58M
769.00%4.34M
514.80%33.10M
---8.72M
---87.63M
--500.00K
6.86%-7.98M
---8.57M
-Thay đổi chi phí trả trước
145.43%3.16M
165.88%3.03M
-83.04%-1.84M
8968.00%2.22M
---6.96M
---4.60M
68.49%-1.01M
-180.65%-25.00K
-175.54%-3.20M
-94.30%31.00K
-164.77%-910.00K
---646.00K
---1.16M
--544.00K
220.09%1.41M
---1.17M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
395.13%25.02M
-66.14%8.90M
-75.11%-31.79M
-33.58%27.76M
---8.48M
--26.30M
36.78%-18.15M
22.93%41.80M
-194.52%-28.71M
--34.00M
-118.81%-45.89M
--29.13M
--30.38M
----
-23.92%-20.97M
---16.92M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.73%25.56M
51.17%68.09M
-78.02%9.31M
43.82%41.61M
--39.16M
--45.04M
486.13%42.35M
11.56%28.93M
330.90%7.22M
-24.44%25.93M
506.12%27.78M
--47.58M
---3.13M
--34.32M
-55.97%-6.84M
---4.39M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.24%2.86M
212.62%2.90M
71.46%739.00K
325.71%1.79M
--4.95M
--927.00K
-85.97%431.00K
-70.11%420.00K
22050.00%3.07M
516.23%1.41M
167.88%784.00K
--845.00K
---14.00K
--228.00K
-1660.81%-1.16M
--74.00K
Chi phí vốn
-42.24%2.86M
212.62%2.90M
414.85%2.22M
222.74%1.79M
--4.95M
--927.00K
-85.97%431.00K
-60.57%554.00K
5387.50%3.07M
516.23%1.41M
--1.03M
--845.00K
--56.00K
--228.00K
----
--75.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-59.76%1.95M
127.05%1.58M
-393.48%-945.00K
860.45%1.02M
--4.85M
--695.00K
-88.36%322.00K
-110.11%-134.00K
4839.29%2.77M
2037.10%1.32M
1967.27%1.03M
--406.00K
--56.00K
--62.00K
-558.33%-55.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
834.02%906.00K
468.97%1.32M
1444.95%1.68M
38.81%769.00K
--97.00K
--232.00K
-64.50%109.00K
592.50%554.00K
538.57%307.00K
-51.81%80.00K
77.91%-243.00K
--439.00K
---70.00K
--166.00K
-1874.19%-1.10M
--62.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
-54.00%345.00K
-1100.53%-52.46M
---60.05M
---6.70M
--750.00K
73.41%-4.37M
----
---16.44M
----
---122.77M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
44.73%5.13M
9.52%2.84M
6.56%-12.32M
-57.56%9.22M
--3.55M
--2.59M
-127.83%-13.19M
109.80%21.72M
234.21%47.40M
25.40%-221.66M
1537.29%87.68M
--35.67M
--14.18M
---297.14M
125.54%5.36M
---20.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
116.84%141.30M
----
--0.00
--0.00
--65.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
124.87%2.15M
-92.80%174.00K
60.60%75.76M
-348.86%-52.77M
---8.63M
--2.42M
69.13%47.17M
109.19%21.20M
96.46%27.89M
22.37%-230.85M
-651.06%-35.87M
--34.82M
--14.20M
---297.37M
130.94%6.51M
---21.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4.90%-30.74M
-16.17%-59.64M
15.46%-82.75M
148.78%22.85M
---32.33M
---51.34M
-224.98%-97.87M
-123.26%-46.85M
-105.87%-30.12M
-27.43%201.41M
18.01%-20.77M
---63.23M
---14.63M
--277.53M
-9757.98%-25.34M
---257.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
3064.96%53.90M
-1729.75%-15.81M
17668.99%90.66M
39854.98%83.88M
---1.82M
---864.00K
-34.38%-516.00K
43.43%-211.00K
-94.92%-384.00K
-90.31%-373.00K
27.46%-243.00K
---196.00K
---197.00K
---196.00K
-30.35%-335.00K
---257.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--302.72M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-21.82%23.01M
-38.29%22.90M
-20.13%26.57M
32.13%59.90M
--29.43M
--37.12M
11.88%33.27M
92.50%45.34M
106.02%29.73M
1.26%23.55M
--19.06M
--63.04M
--14.43M
--23.26M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5607.13%-61.64M
-56.68%-20.93M
-129.10%-146.83M
13.58%-1.13M
---1.08M
---13.36M
---64.09M
-100.58%-1.30M
--0.00
13072.65%225.34M
94.13%-1.47M
--0.00
--0.00
---1.74M
---25.00M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4.90%-30.74M
-16.17%-59.64M
15.46%-82.75M
148.78%22.85M
---32.33M
---51.34M
-224.98%-97.87M
-123.26%-46.85M
-105.87%-30.12M
-27.43%201.41M
18.01%-20.77M
---63.23M
---14.63M
--277.53M
-9757.98%-25.34M
---257.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
118.64%38.33M
29.53%28.95M
-12.26%26.98M
-39.48%16.05M
--17.53M
--22.35M
138.14%30.75M
73.74%26.52M
-55.04%12.91M
8.63%15.26M
11.61%44.30M
--25.19M
--28.73M
--14.05M
32.73%39.70M
--29.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-231.85%-4.91M
294.50%9.38M
123.38%1.96M
158.24%10.93M
---1.48M
---4.82M
-338.25%-8.40M
280.17%4.23M
199.86%3.53M
-116.01%-2.35M
-13.24%-29.04M
--19.11M
---3.53M
--14.67M
0.55%-25.64M
---25.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-704.84%-1.88M
180.04%754.00K
-603.92%-359.00K
-179.79%-758.00K
--310.00K
---942.00K
96.54%-51.00K
-17.96%950.00K
-5175.86%-1.47M
493.85%1.16M
-947.62%-178.00K
---58.00K
--29.00K
--195.00K
120.00%21.00K
---105.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
108.21%33.42M
118.64%38.33M
29.53%28.95M
-12.26%26.98M
--16.05M
--17.53M
35.94%22.35M
138.14%30.75M
-34.74%16.44M
-55.04%12.91M
8.63%15.26M
--44.30M
--25.19M
--28.73M
241.07%14.05M
--4.12M
Dòng tiền tự do
-33.65%22.70M
47.78%65.19M
-83.09%7.09M
40.33%39.82M
--34.22M
--44.11M
909.56%41.92M
15.69%28.38M
230.36%4.15M
-28.06%24.53M
491.11%26.76M
--46.73M
---3.19M
--34.09M
-53.35%-6.84M
---4.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI