tradingkey.logo

Opal Fuels Inc

OPAL

2.260USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.48MVốn hóa
101.99P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
31.49%85.41M
-8.03%80.02M
18.21%84.05M
28.90%70.95M
51.20%64.95M
30.41%87.01M
6.84%71.10M
3.43%55.04M
-12.42%42.96M
9.09%66.72M
41.04%66.55M
58.57%53.22M
102.48%49.05M
--61.16M
--47.18M
--33.56M
--24.22M
Doanh thu
55.69%27.60M
-11.93%25.38M
28.75%25.86M
18.34%19.45M
45.37%17.73M
-33.94%28.82M
9.81%20.09M
-0.17%16.43M
-18.97%12.19M
31.06%43.63M
2.24%18.29M
15.95%16.46M
202.25%15.05M
--33.29M
--17.89M
--14.20M
--4.98M
Chi phí doanh thu
26.11%64.58M
4.40%57.22M
0.82%55.72M
9.79%52.02M
29.99%51.21M
8.74%54.81M
5.72%55.27M
10.99%47.38M
1.85%39.40M
19.25%50.40M
45.03%52.28M
58.66%42.69M
90.24%38.68M
--42.27M
--36.05M
--26.91M
--20.33M
Chi phí hoạt động
32.38%86.63M
14.61%79.66M
9.22%75.50M
12.45%68.94M
20.89%65.44M
7.91%69.50M
4.19%69.13M
20.43%61.31M
8.70%54.13M
22.59%64.41M
50.89%66.35M
53.48%50.91M
97.17%49.80M
--52.54M
--43.97M
--33.17M
--25.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
61.73%6.03M
45.31%5.23M
27.98%4.86M
17.28%4.32M
3.16%3.73M
-14.37%3.60M
19.03%3.80M
4.54%3.68M
14.45%3.61M
25.94%4.20M
24.81%3.19M
74.74%3.52M
62.76%3.16M
--3.34M
--2.56M
--2.02M
--1.94M
Chi phí hoạt động khác
674.65%6.08M
76.45%8.59M
--6.80M
--2.94M
--785.00K
--4.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-151.55%-1.22M
-97.92%364.00K
333.20%8.55M
132.09%2.01M
95.66%-485.00K
658.69%17.50M
891.46%1.97M
-371.30%-6.27M
-1391.72%-11.17M
-73.23%2.31M
-93.80%199.00K
487.79%2.31M
27.49%-749.00K
--8.62M
--3.21M
--393.00K
---1.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--385.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--544.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
51.78%6.01M
16.79%5.63M
74.21%5.03M
421.86%4.99M
517.94%3.96M
10620.00%4.82M
265.19%2.88M
-71.59%956.00K
-79.03%641.00K
--45.00K
--790.00K
--3.37M
--3.06M
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-188.16%-438.00K
52.80%-101.00K
41.18%-60.00K
-18.45%-122.00K
-49.02%-152.00K
-234.59%-214.00K
---102.00K
---103.00K
---102.00K
138.50%159.00K
----
----
----
---413.00K
---58.00K
---54.00K
---50.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-117.17%-722.00K
-65.62%1.41M
121.44%3.82M
480.76%3.80M
496.60%4.21M
92.47%4.09M
-53.28%1.73M
-260.71%-998.00K
207.31%705.00K
1814.52%2.13M
--3.69M
-96.95%621.00K
-135.88%-657.00K
---124.00K
--0.00
--20.38M
--1.83M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
17.42%1.25M
-199.81%-1.60M
288.50%918.00K
-99.01%1.21M
-72.37%1.07M
-94.88%1.60M
-119.82%-487.00K
132915.22%122.37M
1537.71%3.87M
106.77%31.29M
9200.00%2.46M
378.79%92.00K
372.00%236.00K
--15.13M
---27.00K
---33.00K
--50.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-89.92%195.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
--1.00K
144.33%1.94M
101.05%2.00K
---1.90M
100.00%0.00
-1156.90%-4.37M
---191.00K
100.00%0.00
-24100.00%-240.00K
--413.00K
--0.00
---2.00K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
-1097.49%-6.75M
-126.71%-5.37M
3512.78%8.20M
-98.33%1.91M
109.22%677.00K
-37.25%20.09M
-95.77%227.00K
33447.95%114.05M
-64.45%-7.35M
46.75%32.02M
594.57%5.37M
-101.83%-342.00K
-767.38%-4.47M
--21.82M
--773.00K
--18.69M
---515.00K
Thuế thu nhập
---8.04M
--0.00
---8.91M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
89.66%1.28M
-126.71%-5.37M
7436.12%17.11M
-98.33%1.91M
109.22%677.00K
-37.25%20.09M
-95.77%227.00K
33447.95%114.05M
-64.45%-7.35M
46.75%32.02M
594.57%5.37M
-101.83%-342.00K
-767.38%-4.47M
--21.82M
--773.00K
--18.69M
---515.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.66%1.28M
-126.71%-5.37M
7436.12%17.11M
-98.33%1.91M
109.22%677.00K
-37.25%20.09M
-95.77%227.00K
33447.95%114.05M
-64.45%-7.35M
46.75%32.02M
594.57%5.37M
-101.83%-342.00K
-767.38%-4.47M
--21.82M
--773.00K
--18.69M
---515.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
32.43%-1.10M
-145.92%-6.65M
662.78%12.13M
-100.60%-557.00K
80.95%-1.63M
-41.27%14.48M
-156.18%-2.15M
4628.01%93.28M
-64.54%-8.53M
6424.10%24.66M
1875.93%3.84M
-1772.73%-2.06M
-5790.91%-5.18M
---390.00K
---216.00K
---110.00K
---88.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.63%-235.00K
-144.53%-1.33M
690.50%2.36M
-100.85%-153.00K
79.99%-316.00K
-33.77%2.99M
64.44%-400.00K
--17.92M
---1.58M
-79.47%4.52M
-213.75%-1.13M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--22.00M
--989.00K
--18.80M
---427.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-0.04%2.62M
0.00%2.62M
-5.93%2.62M
-8.11%2.62M
-5.25%2.62M
-7.82%2.62M
4.67%2.78M
65.83%2.85M
285.36%2.76M
1251.90%2.84M
--2.66M
--1.72M
--717.00K
--210.00K
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.63%-235.00K
-144.53%-1.33M
690.50%2.36M
-100.85%-153.00K
79.99%-316.00K
-33.77%2.99M
64.44%-400.00K
--17.92M
---1.58M
-79.47%4.52M
-213.75%-1.13M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--22.00M
--989.00K
--18.80M
---427.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.58%-0.01
-143.80%-0.05
674.78%0.09
-100.83%-0.01
79.97%-0.01
-36.63%0.11
66.16%-0.01
--0.66
---0.06
-79.80%0.17
-213.73%-0.04
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.86
--0.04
--0.73
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.58%-0.01
-143.80%-0.05
674.11%0.09
-100.84%-0.01
79.97%-0.01
-33.83%0.11
66.16%-0.01
--0.66
---0.06
-80.65%0.17
-213.73%-0.04
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.86
--0.04
--0.73
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI