tradingkey.logo

Opal Fuels Inc

OPAL

2.260USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.48MVốn hóa
101.99P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.26%40.08M
-49.59%24.31M
-6.15%31.00M
-28.40%27.60M
-51.34%34.18M
-54.23%48.22M
-80.82%33.03M
-60.29%38.55M
39.90%70.25M
--105.37M
--172.22M
--97.09M
--50.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
42.10%40.08M
-36.61%24.31M
35.55%20.33M
-11.94%19.02M
-15.20%28.21M
-5.07%38.35M
-40.68%15.00M
-77.76%21.59M
-33.76%33.26M
--40.39M
--25.29M
--97.09M
--50.22M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-40.84%10.67M
-49.37%8.59M
-83.85%5.97M
-84.80%9.88M
-87.73%18.03M
--16.95M
--36.99M
--64.98M
--146.94M
----
----
Các khoản phải thu
3.62%52.77M
9.50%64.01M
42.83%71.12M
34.28%57.13M
13.01%50.93M
1.80%58.45M
-9.11%49.79M
-16.61%42.55M
6.54%45.06M
--57.42M
--54.78M
--51.02M
--42.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.34%37.85M
0.47%46.53M
76.59%54.74M
45.25%38.96M
10.85%37.72M
6.47%46.32M
-15.44%31.00M
-21.80%26.82M
16.80%34.02M
--43.50M
--36.66M
--34.30M
--29.13M
-Các khoản phải thu khác
12.98%14.92M
44.00%17.47M
-12.86%16.37M
15.57%18.18M
19.66%13.21M
-12.79%12.13M
3.71%18.79M
-5.97%15.73M
-16.16%11.04M
--13.91M
--18.12M
--16.73M
--13.17M
Hàng tồn kho
15.49%12.86M
1.01%10.29M
-11.82%10.49M
-0.10%10.62M
20.00%11.13M
39.39%10.19M
37.32%11.90M
26.59%10.63M
58.70%9.28M
--7.31M
--8.66M
--8.40M
--5.85M
Chi phí trả trước
53.63%9.79M
84.03%11.05M
-6.92%4.67M
40.96%6.32M
-2.66%6.37M
-21.25%6.00M
-23.03%5.01M
-22.81%4.49M
25.73%6.55M
--7.63M
--6.51M
--5.81M
--5.21M
Tài sản ngắn hạn khác
-65.28%884.00K
59.54%7.29M
-9.37%5.05M
-38.01%2.73M
-20.81%2.55M
-86.60%4.57M
-86.94%5.57M
582.97%4.41M
2196.43%3.21M
--34.08M
--42.64M
--646.00K
--140.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
10.11%116.39M
-8.50%117.19M
15.90%122.61M
3.69%104.72M
-21.59%105.70M
-39.58%128.07M
-63.05%105.78M
-38.03%100.99M
29.99%134.81M
--211.98M
--286.25M
--162.97M
--103.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
25.89%467.70M
33.88%470.99M
33.90%423.21M
32.94%398.64M
6.79%371.51M
13.82%351.79M
26.24%316.06M
30.71%299.87M
78.42%347.90M
--309.07M
--250.35M
--229.41M
--194.99M
-Tài sản cố định
----
27.30%588.37M
26.76%536.70M
25.81%508.17M
6.41%477.45M
12.93%462.19M
21.72%423.39M
24.66%403.92M
56.51%448.71M
--409.28M
--347.83M
--324.00M
--286.70M
-Khấu hao lũy kế
----
6.32%117.38M
5.74%113.49M
5.27%109.53M
5.09%105.95M
10.16%110.40M
10.11%107.33M
10.00%104.05M
9.93%100.82M
--100.22M
--97.48M
--94.59M
--91.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.74%54.61M
-0.49%55.94M
-0.54%56.01M
-0.69%56.07M
-0.83%56.15M
-0.99%56.21M
-1.00%56.31M
-1.07%56.46M
-1.14%56.62M
--56.77M
--56.87M
--57.07M
--57.27M
Nợ dài hạn
----
8.99%2.51M
15.20%2.51M
16.04%2.44M
17.34%2.37M
18.54%2.30M
16.78%2.18M
17.24%2.10M
-81.77%2.02M
--1.94M
--1.86M
--1.79M
--11.08M
Tài sản dài hạn khác
-55.14%3.93M
14.04%10.41M
-11.96%9.28M
-20.18%7.86M
-36.19%8.77M
-26.20%9.13M
-12.13%10.54M
-29.08%9.85M
21.96%13.74M
--12.37M
--12.00M
--13.89M
--11.26M
Tổng tài sản dài hạn
19.19%768.54M
21.92%763.89M
21.18%708.48M
18.68%677.59M
36.64%644.80M
44.74%626.54M
58.10%584.67M
63.47%570.96M
46.96%471.89M
--432.87M
--369.80M
--349.27M
--321.09M
Tổng tài sản
17.91%884.92M
16.76%881.08M
20.37%831.09M
16.43%782.31M
23.70%750.50M
17.02%754.61M
5.24%690.46M
31.18%671.95M
42.82%606.70M
--644.86M
--656.06M
--512.24M
--424.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-32.07%4.39M
36.51%8.82M
63.44%8.20M
93.70%7.59M
18.54%6.46M
13.35%6.46M
-1.38%5.02M
35.45%3.92M
34.06%5.45M
--5.70M
--5.09M
--2.89M
--4.06M
Chi phí trích trước
3.77%37.89M
20.19%45.15M
77.08%51.26M
35.16%38.09M
7.66%36.51M
25.13%37.57M
-5.44%28.95M
-20.57%28.18M
31.29%33.91M
--30.02M
--30.61M
--35.48M
--25.83M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-9.19%4.51M
524.44%15.21M
342.94%9.91M
-87.91%7.14M
-91.45%4.96M
-96.95%2.44M
-98.33%2.24M
-41.42%59.06M
-42.11%58.03M
--79.92M
--134.20M
--100.82M
--100.25M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
36.47%1.97M
212.45%2.58M
148.90%1.24M
153.99%1.24M
252.44%1.45M
84.19%827.00K
--499.00K
--489.00K
--410.00K
--449.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
30.40%10.15M
46.91%9.28M
-17.23%6.15M
0.68%6.26M
-8.61%7.79M
-21.20%6.31M
10.06%7.43M
-13.12%6.22M
-11.13%8.52M
--8.01M
--6.75M
--7.16M
--9.59M
Nợ ngắn hạn khác
2.08%14.54M
41.65%18.10M
15.28%14.35M
36.64%13.86M
1.98%14.24M
-6.84%12.78M
5.15%12.45M
0.87%10.14M
2.32%13.96M
--13.71M
--11.84M
--10.05M
--13.65M
Tổng nợ ngắn hạn
34.83%101.60M
39.35%103.60M
71.77%97.79M
-29.65%81.09M
-42.35%75.35M
-51.38%74.34M
-69.65%56.93M
-26.00%115.26M
-13.39%130.71M
--152.91M
--187.58M
--155.76M
--150.92M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
3.38%5.08M
5.96%5.58M
9.24%5.64M
0.12%5.07M
-0.89%4.92M
20.20%5.27M
20.09%5.17M
19.92%5.06M
--4.96M
--4.38M
--4.30M
--4.22M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
47.25%303.94M
42.61%297.16M
32.82%246.94M
142.09%230.18M
101.67%206.42M
109.29%208.37M
124.29%185.93M
-32.23%95.08M
-28.85%102.35M
--99.56M
--82.90M
--140.30M
--143.85M
-Nợ dài hạn
49.86%291.88M
45.01%285.00M
34.77%234.54M
158.48%217.53M
113.44%194.77M
122.55%196.54M
109.94%174.03M
-40.02%84.16M
-36.57%91.25M
--88.31M
--82.90M
--140.30M
--143.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3.55%12.06M
2.80%12.15M
4.21%12.40M
15.76%12.65M
4.92%11.65M
5.15%11.82M
--11.90M
--10.92M
--11.10M
--11.24M
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
----
3.38%5.08M
5.96%5.58M
9.24%5.64M
0.12%5.07M
-0.89%4.92M
20.20%5.27M
20.09%5.17M
19.92%5.06M
--4.96M
--4.38M
--4.30M
--4.22M
Các khoản nợ phát sinh
----
--63.00K
--209.00K
----
----
----
----
----
----
----
--22.41M
----
----
Nợ dài hạn khác
89.94%14.93M
9.15%7.67M
-6.25%8.99M
-1.13%9.21M
-17.61%7.86M
-48.89%7.03M
-78.44%9.59M
0.59%9.32M
4.94%9.54M
--13.75M
--44.48M
--9.26M
--9.09M
Tổng nợ dài hạn
-31.34%725.60M
-20.10%925.31M
-38.56%912.79M
-26.08%973.74M
-16.61%1.06B
-8.53%1.16B
-1.47%1.49B
780.74%1.32B
728.63%1.27B
--1.27B
--1.51B
--149.56M
--152.95M
Tổng các khoản nợ
-62.86%420.48M
-16.52%1.03B
-34.48%1.01B
-26.37%1.05B
-19.02%1.13B
-13.15%1.23B
-9.01%1.54B
369.19%1.43B
360.10%1.40B
--1.42B
--1.70B
--305.32M
--303.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-82.35%3.00K
0.00%17.00K
0.00%17.00K
0.00%17.00K
0.00%17.00K
0.00%17.00K
6.25%17.00K
-99.96%17.00K
-99.96%17.00K
--17.00K
--16.00K
--47.68M
--47.57M
Lợi nhuận giữ lại
118.51%68.63M
70.68%-137.00M
79.98%-168.46M
65.13%-261.50M
54.10%-370.83M
41.66%-467.19M
21.08%-841.42M
-8474.23%-749.91M
-7609.71%-807.89M
---800.81M
---1.07B
--8.96M
--10.76M
Vốn dự trữ
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%11.61M
0.00%11.61M
0.00%11.61M
0.00%11.61M
0.00%11.61M
--11.61M
--11.61M
--11.61M
--11.61M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
38.10%58.00K
1113.33%152.00K
-135.71%-25.00K
1650.00%70.00K
-69.34%42.00K
-107.69%-15.00K
-60.67%70.00K
--4.00K
--137.00K
--195.00K
--178.00K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-12.43%634.00K
-35.29%618.00K
-33.82%585.00K
-42.75%517.00K
-97.41%724.00K
-96.39%955.00K
-96.69%884.00K
-94.88%903.00K
318.45%27.97M
--26.45M
--26.67M
--17.64M
--6.68M
Tổng vốn chủ sở hữu
115.12%57.73M
69.06%-147.83M
78.93%-179.50M
64.17%-272.51M
51.77%-381.66M
38.27%-477.85M
18.01%-852.06M
-467.58%-760.60M
-754.39%-791.39M
---774.16M
---1.04B
--206.92M
--120.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI