tradingkey.logo

Opal Fuels Inc

OPAL

2.270USD

+0.010+0.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.77MVốn hóa
102.44P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
116.35%29.68M
-96.66%1.12M
700.27%17.67M
-88.00%533.00K
228.89%13.72M
59.75%33.44M
77.10%-2.94M
1080.35%4.44M
146.42%4.17M
308.49%20.93M
-206.30%-12.85M
-104.10%-453.00K
-256.18%-8.98M
---10.04M
--12.09M
--11.05M
--5.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.66%1.28M
-126.71%-5.37M
7436.12%17.11M
-98.33%1.91M
109.22%677.00K
-37.25%20.09M
-95.77%227.00K
33447.95%114.05M
-64.45%-7.35M
46.75%32.02M
594.57%5.37M
-101.83%-342.00K
-767.38%-4.47M
--21.82M
--773.00K
--18.69M
---515.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
61.86%6.03M
101.31%7.25M
28.04%4.86M
17.28%4.32M
3.07%3.72M
-14.37%3.60M
19.38%3.79M
16.30%3.68M
11.55%3.61M
17.83%4.20M
24.33%3.18M
56.99%3.17M
67.08%3.24M
--3.57M
--2.56M
--2.02M
--1.94M
Các mục phi tiền mặt khác
16.41%745.00K
77.44%-1.63M
-91.29%180.00K
100.51%617.00K
-58.14%640.00K
77.08%-7.21M
131.46%2.07M
-8685.91%-120.03M
16.63%1.53M
-93.86%-31.45M
-225.32%-6.57M
107.48%1.40M
485.27%1.31M
---16.22M
--5.24M
---18.70M
--224.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
129.09%17.78M
-159.82%-1.90M
25.56%-6.99M
-360.66%-8.06M
-26.95%7.76M
-72.90%3.18M
27.75%-9.39M
177.64%3.09M
205.24%10.63M
167.88%11.74M
-553.12%-12.99M
-144.37%-3.98M
-294.34%-10.10M
---17.29M
--2.87M
--8.97M
--5.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
39.20%10.48M
180.79%7.02M
-82.55%-13.22M
-346.51%-6.21M
-36.54%7.53M
-176.75%-8.69M
45.40%-7.24M
221.17%2.52M
296.78%11.86M
21.83%-3.14M
-6.61%-13.27M
-65.17%784.00K
-173.62%-6.03M
---4.02M
---12.44M
--2.25M
--8.19M
-Thay đổi hàng tồn kho
-171.82%-2.57M
-88.45%197.00K
110.19%129.00K
138.09%515.00K
52.03%-944.00K
26.18%1.71M
-377.74%-1.27M
47.02%-1.35M
-179.94%-1.97M
1523.16%1.35M
-16.23%-265.00K
-7188.89%-2.55M
-14.87%-703.00K
---95.00K
---228.00K
--36.00K
---612.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
106.72%103.00K
-164.35%-2.43M
-1425.84%-2.72M
70.25%-374.00K
-77.02%-1.53M
774.64%3.78M
78.93%-178.00K
-138.52%-1.26M
-483.19%-866.00K
-169.23%-560.00K
-860.23%-845.00K
-249.72%-527.00K
-12.40%226.00K
---208.00K
---88.00K
--352.00K
--258.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-65.73%840.00K
145.00%648.00K
-77.64%584.00K
128.56%1.06M
1385.45%2.45M
-175.24%-1.44M
46.91%2.61M
-3.14%-3.71M
320.00%165.00K
141.99%1.91M
-47.78%1.78M
-161.20%-3.59M
-106.71%-75.00K
---4.56M
--3.41M
--5.87M
--1.12M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
116.35%29.68M
-96.66%1.12M
700.27%17.67M
-88.00%533.00K
228.89%13.72M
59.75%33.44M
77.10%-2.94M
1080.35%4.44M
146.42%4.17M
308.49%20.93M
-206.30%-12.85M
-104.10%-453.00K
-256.18%-8.98M
---10.04M
--12.09M
--11.05M
--5.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.77%11.57M
148.45%53.61M
13.94%23.06M
-30.81%22.99M
-31.02%26.75M
-53.56%21.58M
-33.96%20.24M
4.53%33.23M
72.29%38.78M
76.97%46.46M
5.80%30.65M
64.17%31.79M
49.47%22.51M
--26.25M
--28.97M
--19.36M
--15.06M
Chi phí vốn
-56.77%11.57M
152.29%54.43M
13.94%23.06M
-30.81%22.99M
-31.02%26.75M
-53.56%21.58M
-33.96%20.24M
4.53%33.23M
72.29%38.78M
76.97%46.46M
5.80%30.65M
64.17%31.79M
49.47%22.51M
--26.25M
--28.97M
--19.36M
--15.06M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-56.77%11.57M
148.45%53.61M
13.94%23.06M
-30.81%22.99M
-31.02%26.75M
-53.56%21.58M
-33.96%20.24M
4.53%33.23M
72.29%38.78M
76.97%46.46M
5.80%30.65M
64.17%31.79M
49.47%22.51M
--26.25M
--28.97M
--19.36M
--15.06M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.00K
---11.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
30.82%10.67M
-104.43%-2.08M
---2.61M
--3.90M
--8.15M
--46.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
86.70%2.29M
67.96%-5.07M
83.15%-7.32M
-126.47%-6.85M
-95.90%1.23M
-119.43%-15.81M
67.57%-43.45M
--25.89M
--29.89M
484.01%81.36M
-1012.80%-133.98M
----
-100.00%0.00
---21.19M
---12.04M
--3.57M
--2.10M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
57.10%-9.28M
-64.24%-48.01M
-93.97%-32.47M
-68.28%-32.45M
-143.15%-21.63M
-183.75%-29.23M
89.83%-16.74M
39.33%-19.29M
60.49%-8.89M
173.57%34.90M
-301.43%-164.63M
-101.25%-31.79M
-73.73%-22.51M
---47.44M
---41.01M
---15.80M
---12.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
28.71%-4.73M
142.17%51.92M
16.98%16.55M
908.56%21.67M
79.69%-6.64M
142.90%21.44M
-90.48%14.14M
-97.30%2.15M
-177.06%-32.68M
-169.14%-49.98M
507.60%148.56M
408.37%79.56M
235.78%42.41M
--72.28M
--24.45M
--15.65M
--12.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5.22%-423.00K
156.84%54.62M
-53.12%19.59M
452.89%24.57M
97.96%-402.00K
142.44%21.26M
379.80%41.79M
-42.56%-6.96M
-244.84%-19.73M
-11973.70%-50.11M
765.71%8.71M
-177.37%-4.88M
364.09%13.62M
--422.00K
--1.01M
--6.31M
--2.94M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
--73.00K
--97.00K
--366.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--75.00M
--25.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---16.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
31.96%-4.31M
-1324.34%-2.69M
88.97%-3.05M
-2337.70%-2.97M
-6233.00%-6.33M
-234.04%-189.00K
-120.67%-27.62M
93.29%-122.00K
94.62%-100.00K
-99.72%141.00K
33553.40%133.60M
-143.66%-1.82M
-451.34%-1.86M
--50.70M
--397.00K
--4.16M
---337.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
28.71%-4.73M
142.17%51.92M
16.98%16.55M
908.56%21.67M
79.69%-6.64M
142.90%21.44M
-90.48%14.14M
-97.30%2.15M
-177.06%-32.68M
-169.14%-49.98M
507.60%148.56M
408.37%79.56M
235.78%42.41M
--72.28M
--24.45M
--15.65M
--12.63M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.13%29.23M
12.07%24.19M
-17.24%22.45M
-17.89%32.70M
-38.82%47.24M
-69.75%21.59M
-72.95%27.13M
-24.82%39.82M
83.62%77.22M
161.86%71.36M
216.12%100.28M
154.47%52.97M
173.29%42.05M
--27.25M
--31.72M
--20.81M
--15.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
207.73%15.67M
-80.38%5.03M
131.51%1.75M
19.29%-10.25M
61.11%-14.55M
337.71%25.65M
80.85%-5.54M
-126.83%-12.70M
-442.73%-37.40M
-60.41%5.86M
-546.81%-28.92M
333.75%47.31M
101.11%10.91M
--14.80M
---4.47M
--10.91M
--5.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
37.32%44.90M
-38.13%29.23M
12.07%24.19M
-17.24%22.45M
-17.89%32.70M
-38.82%47.24M
-69.75%21.59M
-72.95%27.13M
-24.82%39.82M
83.62%77.22M
161.86%71.36M
216.12%100.28M
154.47%52.97M
--42.05M
--27.25M
--31.72M
--20.81M
Dòng tiền tự do
238.97%18.11M
-549.33%-53.32M
76.72%-5.40M
21.99%-22.46M
62.34%-13.03M
146.48%11.87M
46.71%-23.18M
10.71%-28.79M
-9.89%-34.61M
29.67%-25.53M
-157.68%-43.50M
-288.08%-32.24M
-238.43%-31.49M
---36.29M
---16.88M
---8.31M
---9.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI