tradingkey.logo

Opal Fuels Inc

OPAL

2.200USD

+0.040+1.85%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.79MVốn hóa
39.99P/E TTM

Opal Fuels Inc

2.200

+0.040+1.85%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 118
Xếp hạng tổng thể
283 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.969
Giá mục tiêu
+83.74%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
OPAL Fuels Inc. is a renewable energy company specializing in the capture and conversion of biogas for the production of renewable natural gas (RNG) for use as a vehicle fuel for heavy and medium-duty trucking fleets; generation of renewable power for sale to utilities; generation and sale of Environmental Attributes associated with RNG and Renewable Power, and sales of RNG as pipeline quality natural gas. Its RNG Fuel segment relates to all RNG supply directly related to the generation and sale of brown gas and environmental credits and consists of development and construction and RNG supply operating facilities. Through its Fuel Station Services segment, it provides construction and maintenance services to third-party owners of vehicle Fueling Stations and performs fuel dispensing activities. Its Renewable Power portfolio segment generates renewable power and associated environmental credits through methane-rich landfills then sold to public utilities throughout the United States.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 27.36% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là -2.55, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.24M, giảm 14.91% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 1.29M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 80.46M, phản ánh mức tăng 13.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 622.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.53

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.98

Hiệu quả hoạt động

5.56

Tiềm năng tăng trưởng

5.53

Lợi nhuận cổ đông

6.77

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 37.55, thấp hơn 43.73% so với mức đỉnh gần đây là 53.96 và cao hơn 74.25% so với mức đáy gần đây là 9.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 71/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Opal Fuels Inc là 3.75, với mức cao là 7.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.969
Giá mục tiêu
+83.74%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Opal Fuels Inc
OPAL
8
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.39, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.39
Thay đổi giá
0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.005
Trung lập
RSI(14)
47.455
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.638
Mua
ATR(14)
0.106
Biến động cao
CCI(14)
-9.405
Trung lập
Williams %R
46.875
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.431
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.114
Mua
MA10
2.134
Mua
MA20
2.220
Bán
MA50
2.322
Bán
MA100
2.505
Bán
MA200
2.572
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.23%, tương ứng mức tăng 0.14% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 1.29M cổ phần, chiếm 4.46% tổng số cổ phần, với mức giảm 12.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ares Management LLC
3.06M
--
Nextera Energy Inc
2.16M
-13.66%
Electron Capital Partners, L.L.C.
1.80M
--
Nyera II Limited
1.50M
--
ArcLight Capital Partners, LLC
1.40M
--
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
2.02M
+39.97%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
969.01K
-0.02%
Zimmer Partners, LP
1.15M
-42.32%
Revers (Daniel R)
1.00M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
191.13K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.11, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 1.07. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+67.82%
Biến động 240 ngày
+68.86%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.82%
120 ngày
+21.41%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.19%
120 ngày
-11.11%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.48
120 ngày
+0.63
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+67.82%
3 năm
+86.32%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.58
3 năm
-0.30
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.45
3 năm
+1.00
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+68.86%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.08%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+133.98%
240 ngày
+133.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.03%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.82%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.70%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.12%
60 ngày
+41.38%
120 ngày
+52.91%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Opal Fuels Inc
Opal Fuels Inc
OPAL
5.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI