tradingkey.logo

Opal Fuels Inc

OPAL
2.280USD
+0.010+0.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.11MVốn hóa
41.45P/E TTM

Opal Fuels Inc

2.280
+0.010+0.44%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Opal Fuels Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Opal Fuels Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
75 / 123
Xếp hạng tổng thể
299 / 4617
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
3.536
Giá mục tiêu
+46.71%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Opal Fuels Inc

Điểm mạnhRủi ro
OPAL Fuels Inc. is a renewable energy company specializing in the capture and conversion of biogas for the production of renewable natural gas (RNG) for use as a vehicle fuel for heavy and medium-duty trucking fleets; generation of renewable power for sale to utilities; generation and sale of Environmental Attributes associated with RNG and Renewable Power, and sales of RNG as pipeline quality natural gas. Its RNG Fuel segment relates to all RNG supply directly related to the generation and sale of brown gas and environmental credits and consists of development and construction and RNG supply operating facilities. Through its Fuel Station Services segment, it provides construction and maintenance services to third-party owners of vehicle Fueling Stations and performs fuel dispensing activities. Its Renewable Power portfolio segment generates renewable power and associated environmental credits through methane-rich landfills then sold to public utilities throughout the United States.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 27.36% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là -2.63, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 15.51M, giảm 21.85% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.15M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.07, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 80.46M, phản ánh mức tăng 13.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 622.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.07
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.21

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.26

Hiệu quả hoạt động

6.24

Tiềm năng tăng trưởng

6.67

Lợi nhuận cổ đông

7.00

Định giá công ty của Opal Fuels Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.51, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 39.46, thấp hơn 323.02% so với mức đỉnh gần đây là 166.91 và cao hơn 86.06% so với mức đáy gần đây là 5.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.51
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 75/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Opal Fuels Inc là 3.50, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
-0.39

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
3.536
Giá mục tiêu
+55.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Opal Fuels Inc
OPAL
7
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.68, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.92. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.07, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.88
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.090
Trung lập
RSI(14)
42.705
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.746
Quá bán
ATR(14)
0.179
Biến động thấp
CCI(14)
-139.105
Bán
Williams %R
94.836
Quá bán
TRIX(12,20)
0.168
Bán
StochRSI(14)
9.920
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.364
Bán
MA10
2.502
Bán
MA20
2.517
Bán
MA50
2.382
Bán
MA100
2.459
Bán
MA200
2.433
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 53.47%, tương ứng mức giảm 33.35% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 1.29M cổ phần, chiếm 4.46% tổng số cổ phần, với mức giảm 12.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ares Management LLC
3.06M
--
Electron Capital Partners, L.L.C.
1.80M
--
Nyera II Limited
1.50M
--
ArcLight Capital Partners, LLC
1.40M
--
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
1.29M
-36.19%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.15M
+18.37%
Zimmer Partners, LP
1.09M
-5.48%
Revers (Daniel R)
1.00M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
975.76K
+410.51%
Comora (Mark S)
937.31K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.13, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 1.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.13
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+66.54%
Biến động 240 ngày
+73.35%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.00%
120 ngày
+21.41%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.91%
120 ngày
-11.11%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.36
120 ngày
+0.56
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+66.54%
3 năm
+84.76%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.58
3 năm
-0.27
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.29
3 năm
+1.03
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+73.35%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.99%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+118.91%
240 ngày
+118.91%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+49.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.70%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.12%
60 ngày
+41.38%
120 ngày
+52.91%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Opal Fuels Inc
Opal Fuels Inc
OPAL
5.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI