tradingkey.logo

Olaplex Holdings Inc

OLPX

1.310USD

-0.080-5.76%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
872.08MVốn hóa
71.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-1.95%96.98M
-9.82%100.74M
-3.62%119.08M
-4.85%103.94M
-13.08%98.91M
-14.54%111.72M
-29.98%123.56M
-48.20%109.24M
-38.89%113.79M
-21.49%130.72M
9.18%176.45M
38.64%210.90M
57.63%186.20M
78.66%166.50M
80.69%161.62M
175.29%152.12M
166.35%118.12M
--93.19M
--89.45M
--55.26M
--44.35M
Doanh thu
-1.95%96.98M
-9.82%100.74M
-3.62%119.08M
-4.85%103.94M
-13.08%98.91M
-14.54%111.72M
-29.98%123.56M
-48.20%109.24M
-38.89%113.79M
-21.49%130.72M
9.18%176.45M
38.64%210.90M
57.63%186.20M
78.66%166.50M
80.69%161.62M
175.29%152.12M
166.35%118.12M
--93.19M
--89.45M
--55.26M
--44.35M
Chi phí doanh thu
3.85%39.41M
-11.80%40.03M
-5.47%47.63M
-3.39%40.64M
-12.35%37.95M
-7.43%45.38M
-11.54%50.38M
-35.05%42.07M
-14.99%43.30M
10.09%49.02M
28.50%56.95M
55.04%64.77M
46.76%50.93M
54.40%44.53M
52.27%44.32M
96.83%41.77M
86.64%34.71M
--28.84M
--29.11M
--21.22M
--18.59M
Chi phí hoạt động
11.50%87.40M
-1.75%92.90M
4.34%90.58M
-4.88%86.06M
0.21%78.39M
13.01%94.55M
-1.08%86.82M
-0.44%90.48M
6.79%78.22M
23.08%83.67M
28.19%87.76M
52.78%90.88M
60.82%73.25M
59.13%67.98M
83.43%68.46M
92.85%59.48M
89.38%45.55M
--42.72M
--37.32M
--30.84M
--24.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.86%13.37M
4.90%13.24M
2.84%13.46M
6.22%13.17M
11.85%13.63M
-2.37%12.63M
13.26%13.08M
-1.20%12.40M
0.59%12.18M
8.59%12.93M
-3.33%11.55M
--12.55M
--12.11M
--11.91M
--11.95M
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
--76.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-53.33%9.58M
-54.29%7.84M
-22.43%28.50M
-4.70%17.88M
-42.31%20.52M
-63.52%17.16M
-58.58%36.74M
-84.37%18.76M
-68.51%35.56M
-52.24%47.05M
-4.80%88.69M
29.56%120.02M
55.64%112.95M
95.18%98.52M
78.73%93.16M
279.42%92.64M
257.54%72.57M
--50.48M
--52.12M
--24.42M
--20.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.05%5.95M
8.75%6.31M
27.46%6.61M
--6.26M
--6.20M
--5.80M
--5.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.37%13.72M
1.40%14.88M
6.25%15.61M
42.99%14.59M
37.57%14.50M
39.39%14.67M
39.94%14.69M
17.39%10.21M
-8.00%10.54M
-30.28%10.53M
-29.95%10.50M
-44.14%8.69M
-26.07%11.46M
49.94%15.10M
53.02%14.99M
54.52%15.56M
77.96%15.50M
--10.07M
--9.79M
--10.07M
--8.71M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-22.22%-1.10M
-217.71%-8.71M
---500.00K
---1.60M
---900.00K
140.08%7.40M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-12.11%3.08M
100.00%0.00
100.00%0.00
-5156.14%-23.13M
1837.13%3.51M
25.68%-6.12M
-36.21%-16.08M
98.93%-440.00K
---202.00K
---8.23M
---11.80M
---40.98M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
118.80%178.00K
-187.98%-1.36M
169.07%670.00K
56.00%-264.00K
-491.32%-947.00K
-3.01%1.55M
56.91%-970.00K
50.98%-600.00K
164.19%242.00K
368.24%1.60M
-956.81%-2.25M
-679.62%-1.22M
-702.13%-377.00K
-1600.00%-595.00K
-634.48%-213.00K
-68.82%-157.00K
-42.42%-47.00K
---35.00K
---29.00K
---93.00K
---33.00K
Thu nhập trước thuế
-91.50%881.00K
-162.60%-10.80M
-25.12%19.66M
-3.45%7.68M
-58.95%10.37M
-58.14%17.25M
-65.42%26.26M
-92.78%7.95M
-67.61%25.26M
-52.27%41.21M
5.71%75.94M
80.97%110.11M
37.82%77.98M
114.93%86.34M
110.88%71.84M
2385.42%60.84M
292.27%56.58M
--40.17M
--34.07M
--2.45M
---29.43M
Thuế thu nhập
-84.14%416.00K
-163.46%-2.00M
-17.43%4.86M
5.73%1.90M
-38.97%2.62M
-58.46%3.15M
-61.19%5.89M
-91.97%1.80M
-73.18%4.30M
-55.51%7.58M
-0.48%15.18M
94.84%22.39M
44.97%16.02M
151.04%17.03M
165.11%15.25M
2682.57%11.49M
322.44%11.05M
--6.78M
--5.75M
--413.00K
---4.97M
Doanh thu sau thuế
-94.00%465.00K
-162.41%-8.80M
-27.34%14.80M
-6.12%5.78M
-63.05%7.75M
-58.07%14.10M
-66.48%20.37M
-92.98%6.16M
-66.17%20.96M
-51.48%33.63M
7.37%60.76M
77.74%87.72M
36.09%61.96M
107.59%69.31M
99.86%56.59M
2325.11%49.35M
286.14%45.53M
--33.39M
--28.32M
--2.04M
---24.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.00%465.00K
-162.41%-8.80M
-27.34%14.80M
-6.12%5.78M
-63.05%7.75M
-58.07%14.10M
-66.48%20.37M
-92.98%6.16M
-66.17%20.96M
-51.48%33.63M
7.37%60.76M
77.74%87.72M
36.09%61.96M
107.59%69.31M
99.86%56.59M
2325.11%49.35M
286.14%45.53M
--33.39M
--28.32M
--2.04M
---24.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-94.00%465.00K
-162.41%-8.80M
-27.34%14.80M
-6.12%5.78M
-63.05%7.75M
-58.07%14.10M
-66.48%20.37M
-92.98%6.16M
-66.17%20.96M
-51.48%33.63M
7.37%60.76M
77.74%87.72M
36.09%61.96M
107.59%69.31M
99.86%56.59M
2325.11%49.35M
286.14%45.53M
--33.39M
--28.32M
--2.04M
---24.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-94.00%465.00K
-162.41%-8.80M
-27.34%14.80M
-6.12%5.78M
-63.05%7.75M
-58.07%14.10M
-66.48%20.37M
-92.98%6.16M
-66.17%20.96M
-51.48%33.63M
7.37%60.76M
77.74%87.72M
36.09%61.96M
107.59%69.31M
99.86%56.59M
2325.11%49.35M
286.14%45.53M
--33.39M
--28.32M
--2.04M
---24.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-94.03%0.00
-161.89%-0.01
-28.19%0.02
-7.23%0.01
-63.57%0.01
-58.59%0.02
-66.77%0.03
-93.04%0.01
-66.31%0.03
-51.56%0.05
7.22%0.09
77.52%0.14
35.94%0.10
107.51%0.11
99.84%0.09
2324.84%0.08
286.14%0.07
--0.05
--0.04
--0.00
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-94.00%0.00
-162.77%-0.01
-25.97%0.02
-3.76%0.01
-61.95%0.01
-56.68%0.02
-65.87%0.03
-92.87%0.01
-65.70%0.03
-51.22%0.05
7.29%0.09
66.63%0.13
27.27%0.09
94.21%0.10
87.53%0.08
2324.84%0.08
286.14%0.07
--0.05
--0.04
--0.00
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI