tradingkey.logo

Olaplex Holdings Inc

OLPX

1.435USD

+0.015+1.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
955.84MVốn hóa
LỗP/E TTM

Olaplex Holdings Inc

1.435

+0.015+1.06%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
22 / 34
Xếp hạng tổng thể
237 / 4724
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.057
Giá mục tiêu
+44.87%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Olaplex Holdings, Inc. is a science-enabled, technology-driven beauty company. The Company focuses on improving the hair health of its consumers. Its product portfolio is comprised of about 17 complementary products specifically developed to provide a holistic regimen for hair health. Its products are offered through professional, specialty retail and direct-to-consumer (DTC) channels and are developed to address three key uses: treatment, maintenance, and protection. Its products have an ingredient, Bis-aminopropyl diglycol dimaleate (Bis-amino), which works on a molecular level to protect and repair hair from damage. Its hair health platform includes four products that can be purchased and applied only by professional hairstylists, namely No. 1 Bond Multiplier, No. 2 Bond Perfector, Olaplex 4-in-1 Moisture Mask, and Broad-Spectrum Chelating Treatment. The Company sells its products directly to consumers through its brand Website, Olaplex.com, and third-party e-commerce platforms.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -747.37, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 619.74M, giảm 7.63% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 11.58M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.13, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.52. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 96.98M, phản ánh mức giảm 1.95% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 94.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.13
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.87

Hiệu quả hoạt động

7.49

Tiềm năng tăng trưởng

7.21

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -768.42, thấp hơn -103.50% so với mức đỉnh gần đây là 26.92 và cao hơn 101.82% so với mức đáy gần đây là 13.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 22/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.78, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của Olaplex Holdings Inc là 1.75, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.057
Giá mục tiêu
+44.87%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

15
Tổng
9
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Olaplex Holdings Inc
OLPX
9
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
21
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.27, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.27, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.98
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.002
Trung lập
RSI(14)
48.744
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.932
Trung lập
ATR(14)
0.084
Biến động thấp
CCI(14)
-67.728
Trung lập
Williams %R
88.435
Quá bán
TRIX(12,20)
0.116
Bán
StochRSI(14)
14.166
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.440
Bán
MA10
1.443
Bán
MA20
1.430
Mua
MA50
1.438
Bán
MA100
1.390
Mua
MA200
1.480
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.06%, tương ứng mức giảm 1.87% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 11.58M cổ phần, chiếm 1.74% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Advent International L.P.
499.47M
--
Mousse Partners, Ltd.
38.14M
--
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
27.57M
+12.52%
Anthos Capital, L.P.
23.69M
+0.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.61M
-1.44%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.65M
-0.36%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.70M
-0.03%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
3.50M
+13.84%
Ninety One UK Limited
2.81M
-33.65%
State Street Global Advisors (US)
2.94M
-1.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.70. Giá trị beta của công ty là 2.34. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.20
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.34
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+55.32%
Biến động 240 ngày
+70.49%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.00%
120 ngày
+18.10%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.79%
120 ngày
-11.74%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.59
120 ngày
+0.49
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+55.32%
3 năm
+84.76%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.70
3 năm
-0.26
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.86
3 năm
+0.59
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+70.49%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.81%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+87.05%
240 ngày
+87.05%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+54.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.29%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.18%
120 ngày
+0.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-43.57%
60 ngày
-41.86%
120 ngày
-34.51%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Olaplex Holdings Inc
Olaplex Holdings Inc
OLPX
5.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI