tradingkey.logo

Olaplex Holdings Inc

OLPX

1.310USD

-0.080-5.76%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
872.08MVốn hóa
71.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-106.67%-2.92M
1.27%49.66M
-37.35%33.46M
-39.84%16.24M
-9.11%43.71M
-33.30%49.03M
-0.64%53.41M
-51.86%27.00M
-33.18%48.09M
5.47%73.52M
-2.92%53.75M
--56.08M
--71.97M
--69.70M
--55.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.00%465.00K
-162.41%-8.80M
-27.34%14.80M
-6.12%5.78M
-63.05%7.75M
-58.07%14.10M
-66.48%20.37M
-92.98%6.16M
-66.17%20.96M
-51.48%33.63M
7.37%60.76M
--87.72M
--61.96M
--69.31M
--56.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.86%13.37M
4.90%13.24M
2.84%13.46M
6.22%13.17M
11.85%13.63M
-2.37%12.63M
13.26%13.08M
-1.20%12.40M
0.59%12.18M
8.59%12.93M
-3.33%11.55M
--12.55M
--12.11M
--11.91M
--11.95M
Thuế hoãn lại
58.87%-95.00K
344.28%1.47M
55.85%1.77M
-155.73%-219.00K
-127.27%-231.00K
-104.40%-603.00K
214.27%1.14M
121.53%393.00K
149.47%847.00K
1103.73%13.71M
-139.47%-995.00K
---1.82M
---1.71M
---1.37M
--2.52M
Các mục phi tiền mặt khác
15.50%1.83M
973.25%11.00M
-53.10%2.04M
-42.20%2.47M
-52.49%1.58M
37.28%-1.26M
6.15%4.35M
772.45%4.28M
-85.70%3.33M
29.98%-2.01M
482.39%4.10M
--490.00K
--23.27M
---2.87M
--704.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-220.22%-21.40M
34.49%30.18M
-109.51%-1.12M
-787.43%-7.82M
103.44%17.80M
67.07%22.44M
149.73%11.79M
102.55%1.14M
134.51%8.75M
265.31%13.43M
-29.22%-23.70M
---44.58M
---25.36M
---8.12M
---18.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
-158.77%-8.88M
70.08%18.63M
9.25%-1.43M
-70.83%-8.17M
2046.88%15.11M
-76.72%10.96M
86.79%-1.58M
61.53%-4.78M
102.50%704.00K
154.36%47.07M
26.25%-11.94M
---12.43M
---28.14M
--18.50M
---16.19M
-Thay đổi hàng tồn kho
-1041.49%-5.20M
-34.44%7.43M
4.77%13.20M
-2973.60%-7.18M
-94.70%552.00K
152.43%11.34M
209.83%12.60M
101.10%250.00K
145.45%10.41M
115.69%4.49M
-1.43%-11.47M
---22.76M
---22.90M
---28.63M
---11.31M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-521.37%-6.35M
86.26%-486.00K
-3.27%6.58M
-346.80%-6.12M
121.20%1.51M
35.64%-3.54M
173.19%6.80M
2.06%2.48M
-598.81%-7.11M
-281.79%-5.49M
206.37%2.49M
--2.43M
--1.43M
---1.44M
---2.34M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-106.67%-2.92M
1.27%49.66M
-37.35%33.46M
-39.84%16.24M
-9.11%43.71M
-33.30%49.03M
-0.64%53.41M
-51.86%27.00M
-33.18%48.09M
5.47%73.52M
-2.92%53.75M
--56.08M
--71.97M
--69.70M
--55.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-8.12%996.00K
113.76%1.52M
31.46%1.19M
-19.85%1.09M
71.79%1.08M
-26.60%712.00K
18.12%906.00K
199.34%1.36M
29.04%631.00K
7.06%970.00K
-3.52%767.00K
--456.00K
--489.00K
--906.00K
--795.00K
Chi phí vốn
-8.12%996.00K
113.76%1.52M
31.46%1.19M
-19.85%1.09M
71.79%1.08M
-26.60%712.00K
18.12%906.00K
199.34%1.36M
29.04%631.00K
7.06%970.00K
-3.52%767.00K
--456.00K
--489.00K
--906.00K
--795.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-89.36%48.00K
219.12%434.00K
18.02%131.00K
414.29%108.00K
321.50%451.00K
-75.27%136.00K
344.00%111.00K
200.00%21.00K
57.35%107.00K
3337.50%550.00K
-96.86%25.00K
--7.00K
--68.00K
--16.00K
--795.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
49.76%948.00K
88.89%1.09M
33.33%1.06M
-26.64%986.00K
20.80%633.00K
37.14%576.00K
7.14%795.00K
199.33%1.34M
24.47%524.00K
-52.81%420.00K
--742.00K
--449.00K
--421.00K
--890.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
8.12%-996.00K
-113.76%-1.52M
-31.46%-1.19M
19.85%-1.09M
-71.79%-1.08M
26.60%-712.00K
-18.12%-906.00K
-199.34%-1.36M
-29.04%-631.00K
-7.06%-970.00K
85.51%-767.00K
---456.00K
---489.00K
---906.00K
---5.29M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23.47%-1.16M
91.33%-998.00K
-2.25%-1.37M
11.03%-14.73M
-63.82%-1.52M
-1435.15%-11.51M
17.33%-1.34M
-1648.15%-16.55M
99.19%-926.00K
122.17%862.00K
67.86%-1.62M
---947.00K
---114.52M
---3.89M
---5.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-1.69M
0.06%-1.69M
0.00%-1.69M
0.00%-1.69M
49.99%-1.69M
---1.69M
0.12%-1.69M
0.00%-1.69M
96.69%-3.38M
100.00%0.00
66.39%-1.69M
---1.69M
---102.00M
---5.03M
---5.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
208.19%527.00K
31.24%689.00K
-98.58%5.00K
-96.59%54.00K
-93.20%171.00K
-50.56%525.00K
375.68%352.00K
114.05%1.58M
--2.51M
-6.68%1.06M
--74.00K
--740.00K
----
--1.14M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--317.00K
20.40%-13.10M
100.00%0.00
-5073.00%-10.35M
--0.00
---16.45M
99.49%-64.00K
---200.00K
--0.00
--0.00
---12.52M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23.47%-1.16M
91.33%-998.00K
-2.25%-1.37M
11.03%-14.73M
-63.82%-1.52M
-1435.15%-11.51M
17.33%-1.34M
-1648.15%-16.55M
99.19%-926.00K
122.17%862.00K
67.86%-1.62M
---947.00K
---114.52M
---3.89M
---5.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
25.64%585.97M
25.43%538.83M
34.22%507.93M
37.41%507.51M
44.48%466.40M
72.25%429.59M
91.09%378.42M
157.65%369.34M
73.19%322.81M
105.30%249.40M
159.10%198.03M
--143.35M
--186.39M
--121.48M
--76.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-112.34%-5.07M
28.04%47.14M
-39.60%30.90M
-95.38%419.00K
-11.66%41.11M
-49.85%36.81M
-0.40%51.17M
-83.40%9.08M
208.11%46.53M
13.10%73.41M
14.03%51.37M
--54.68M
---43.04M
--64.91M
--45.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.46%580.89M
25.64%585.97M
25.43%538.83M
34.22%507.93M
37.41%507.51M
44.48%466.40M
72.25%429.59M
91.09%378.42M
157.65%369.34M
73.19%322.81M
105.30%249.40M
--198.03M
--143.35M
--186.39M
--121.48M
Dòng tiền tự do
-109.18%-3.91M
-0.39%48.14M
-38.54%32.27M
-40.90%15.15M
-10.19%42.62M
-33.39%48.32M
-0.91%52.50M
-53.92%25.63M
-33.61%47.46M
5.45%72.55M
-2.91%52.99M
--55.63M
--71.48M
--68.80M
--54.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI