Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-olpx
/
Olaplex Holdings Inc
OLPX
1.310
USD
-0.080
-5.76%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
872.08M
Vốn hóa
71.24
P/E TTM
Olaplex Holdings Inc
1.310
-0.080
-5.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
14.46%
580.89M
25.64%
585.97M
25.43%
538.83M
34.22%
507.93M
37.41%
507.51M
44.48%
466.40M
72.25%
429.59M
91.09%
378.42M
157.65%
369.34M
73.19%
322.81M
105.30%
249.40M
159.10%
198.03M
--
143.35M
--
186.39M
--
121.48M
--
76.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.46%
580.89M
25.64%
585.97M
25.43%
538.83M
34.22%
507.93M
37.41%
507.51M
44.48%
466.40M
72.25%
429.59M
91.09%
378.42M
157.65%
369.34M
73.19%
322.81M
105.30%
249.40M
159.10%
198.03M
--
143.35M
--
186.39M
--
121.48M
--
76.43M
Các khoản phải thu
-7.66%
23.83M
-63.51%
14.93M
-32.75%
34.89M
-32.45%
33.98M
-43.30%
25.81M
-11.46%
40.92M
-44.39%
51.88M
-38.17%
50.30M
-33.95%
45.52M
13.34%
46.22M
57.36%
93.29M
88.77%
81.34M
--
68.91M
--
40.78M
--
59.28M
--
43.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.66%
23.83M
-63.51%
14.93M
-32.75%
34.89M
-32.45%
33.98M
-43.30%
25.81M
-11.46%
40.92M
-44.39%
51.88M
-38.17%
50.30M
-33.95%
45.52M
13.34%
46.22M
57.36%
93.29M
88.77%
81.34M
--
68.91M
--
40.78M
--
59.28M
--
43.09M
Hàng tồn kho
-16.34%
79.18M
-21.64%
75.17M
-23.82%
85.91M
-22.06%
100.16M
-28.31%
94.64M
-33.58%
95.92M
-25.46%
112.76M
-8.41%
128.51M
12.38%
132.01M
46.77%
144.43M
118.97%
151.28M
145.35%
140.32M
--
117.47M
--
98.40M
--
69.09M
--
57.19M
Tài sản ngắn hạn khác
72.89%
19.95M
37.11%
13.65M
57.21%
10.09M
-7.50%
12.39M
-30.75%
11.54M
13.48%
9.95M
95.85%
6.42M
132.40%
13.40M
103.33%
16.66M
-8.83%
8.77M
-59.95%
3.28M
-1.35%
5.76M
--
8.20M
--
9.62M
--
8.18M
--
5.84M
Tổng tài sản ngắn hạn
10.06%
703.86M
12.48%
689.71M
11.50%
669.71M
14.69%
654.45M
13.48%
639.50M
17.42%
613.20M
20.79%
600.64M
34.12%
570.62M
66.76%
563.53M
55.80%
522.22M
92.71%
497.25M
133.06%
425.45M
--
337.93M
--
335.19M
--
258.03M
--
182.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.10%
1.48M
55.05%
1.44M
33.26%
1.24M
31.44%
1.23M
20.96%
1.24M
-10.06%
930.00K
51.30%
929.00K
39.10%
932.00K
38.65%
1.03M
38.42%
1.03M
-23.82%
614.00K
590.72%
670.00K
--
740.00K
--
747.00K
--
806.00K
--
97.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.45%
1.06B
-4.32%
1.07B
-4.29%
1.08B
-4.24%
1.09B
-4.09%
1.10B
-4.07%
1.12B
-4.03%
1.13B
-3.99%
1.14B
-4.02%
1.15B
-3.99%
1.16B
-3.90%
1.18B
-3.91%
1.19B
--
1.20B
--
1.21B
--
1.22B
--
1.24B
Tài sản dài hạn khác
--
10.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.20M
-3.38%
12.44M
-4.44%
11.35M
-0.52%
10.00M
-100.00%
0.00
84.52%
12.88M
25.08%
11.88M
--
10.06M
--
8.34M
--
6.98M
--
9.50M
Tổng tài sản dài hạn
-4.20%
1.07B
-4.36%
1.08B
-4.56%
1.09B
-4.34%
1.10B
-4.17%
1.11B
-4.11%
1.13B
-4.84%
1.14B
-4.47%
1.15B
-4.47%
1.16B
-4.06%
1.18B
-2.91%
1.20B
-3.14%
1.21B
--
1.22B
--
1.23B
--
1.24B
--
1.25B
Tổng tài sản
1.00%
1.77B
1.57%
1.77B
0.98%
1.76B
1.96%
1.76B
1.60%
1.75B
2.51%
1.74B
2.67%
1.74B
5.59%
1.72B
11.01%
1.73B
8.80%
1.70B
13.61%
1.70B
14.27%
1.63B
--
1.55B
--
1.56B
--
1.49B
--
1.43B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-6.57%
11.84M
-6.57%
11.84M
-19.64%
13.01M
-19.64%
13.01M
-22.49%
12.68M
-22.62%
12.68M
-2.25%
16.18M
-22.14%
16.18M
293.36%
16.35M
294.03%
16.38M
--
16.56M
--
20.79M
--
4.16M
--
4.16M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-1.00%
21.79M
16.52%
33.31M
30.22%
24.32M
18.36%
26.72M
-6.28%
22.01M
54.49%
28.59M
-49.84%
18.68M
-29.87%
22.57M
-36.95%
23.49M
-24.32%
18.51M
47.52%
37.24M
195.89%
32.19M
--
37.25M
--
24.45M
--
25.24M
--
10.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
6.75M
0.00%
6.75M
0.00%
6.75M
0.00%
6.75M
0.00%
6.75M
-20.00%
6.75M
0.00%
6.75M
0.00%
6.75M
0.00%
6.75M
-58.04%
8.44M
-66.44%
6.75M
-66.44%
6.75M
--
6.75M
--
20.11M
--
20.11M
--
20.11M
Nợ phải trả hoãn lại
-21.37%
839.00K
-16.56%
877.00K
-8.50%
1.13M
-45.84%
1.13M
-52.15%
1.07M
-47.84%
1.05M
-74.74%
1.23M
-68.33%
2.08M
-55.44%
2.23M
-59.88%
2.02M
-13.48%
4.89M
24.28%
6.56M
--
5.00M
--
5.02M
--
5.65M
--
5.28M
Nợ ngắn hạn khác
-7.72%
12.68M
-7.34%
12.72M
-18.85%
14.14M
-22.62%
14.13M
-26.05%
13.74M
-25.38%
13.73M
-18.78%
17.42M
-33.22%
18.26M
102.84%
18.58M
100.40%
18.39M
279.46%
21.45M
418.17%
27.34M
--
9.16M
--
9.18M
--
5.65M
--
5.28M
Tổng nợ ngắn hạn
9.76%
65.56M
15.16%
64.65M
0.65%
56.56M
15.30%
70.62M
2.57%
59.73M
1.91%
56.14M
-36.55%
56.20M
-29.58%
61.25M
-29.14%
58.23M
-24.45%
55.09M
35.60%
88.56M
61.66%
86.98M
--
82.17M
--
72.91M
--
65.31M
--
53.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.82%
642.38M
-0.82%
643.71M
-0.82%
645.04M
-0.81%
646.37M
-0.81%
647.70M
-0.81%
649.02M
-0.81%
650.35M
-0.81%
651.68M
-0.81%
653.01M
-11.35%
654.33M
-11.68%
655.66M
-12.01%
656.99M
--
658.32M
--
738.09M
--
742.37M
--
746.70M
-Nợ dài hạn
-0.82%
642.38M
-0.82%
643.71M
-0.82%
645.04M
-0.81%
646.37M
-0.81%
647.70M
-0.81%
649.02M
-0.81%
650.35M
-0.81%
651.68M
-0.81%
653.01M
-11.35%
654.33M
-11.68%
655.66M
-12.01%
656.99M
--
658.32M
--
738.09M
--
742.37M
--
746.70M
Nợ dài hạn khác
-4.25%
179.58M
-3.95%
179.79M
-8.88%
174.19M
-7.96%
174.32M
-8.81%
187.56M
-8.99%
187.19M
-8.35%
191.16M
-9.16%
189.39M
-8.64%
205.68M
-8.64%
205.68M
-10.44%
208.58M
--
208.49M
--
225.12M
--
225.12M
--
232.89M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-1.30%
827.04M
-1.26%
828.67M
-2.69%
822.86M
-2.49%
822.83M
-2.68%
837.93M
-2.60%
839.23M
-2.16%
845.58M
-2.50%
843.82M
-2.54%
860.98M
-10.55%
861.63M
-11.38%
864.24M
15.91%
865.48M
--
883.44M
--
963.21M
--
975.26M
--
746.70M
Tổng các khoản nợ
-0.56%
892.60M
-0.23%
893.32M
-2.48%
879.43M
-1.28%
893.44M
-2.34%
897.66M
-2.33%
895.37M
-5.36%
901.77M
-4.98%
905.07M
-4.80%
919.21M
-11.52%
916.72M
-8.43%
952.80M
18.98%
952.46M
--
965.61M
--
1.04B
--
1.04B
--
800.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.78%
332.65M
3.80%
329.20M
0.22%
325.95M
0.38%
323.43M
0.55%
320.52M
1.16%
317.16M
4.63%
325.25M
4.36%
322.21M
4.08%
318.78M
3.30%
313.52M
3.09%
310.84M
-42.02%
308.74M
--
306.27M
--
303.51M
--
301.53M
--
532.48M
Lợi nhuận giữ lại
2.29%
546.43M
3.71%
545.97M
8.28%
554.76M
9.75%
539.97M
9.96%
534.19M
13.25%
526.44M
18.81%
512.34M
32.80%
491.98M
71.82%
485.82M
110.55%
464.86M
184.69%
431.22M
290.44%
370.46M
--
282.75M
--
220.78M
--
151.47M
--
94.88M
Vốn dự trữ
3.79%
331.98M
3.81%
328.54M
0.21%
325.29M
0.37%
322.76M
0.54%
319.84M
1.16%
316.49M
4.64%
324.59M
4.37%
321.56M
4.09%
318.12M
3.30%
312.88M
3.09%
310.19M
-42.04%
308.09M
--
305.62M
--
302.87M
--
300.88M
--
531.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-174.50%
-748.00K
-156.04%
-765.00K
-135.10%
-985.00K
-102.15%
-79.00K
-50.30%
1.00M
-47.03%
1.36M
45.31%
2.81M
--
3.67M
--
2.02M
--
2.58M
--
1.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
2.64%
878.33M
3.48%
874.40M
4.68%
879.73M
5.56%
863.32M
6.09%
855.71M
8.20%
844.97M
12.96%
840.39M
20.41%
817.85M
36.94%
806.62M
48.95%
780.96M
64.24%
744.00M
8.26%
679.20M
--
589.01M
--
524.30M
--
453.00M
--
627.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký