Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-occi
/
OFS Credit Company Inc
OCCI
5.985
USD
+0.035
+0.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.985
USD
+5.985
Sau giờ giao dịch (ET)
155.41M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OFS Credit Company Inc
5.985
+0.035
+0.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024H2
FY2024Q1
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
-357.12%
-7.51M
-19.26%
8.71M
63.69%
9.40M
79.75%
7.03M
135.30%
2.92M
70.19%
16.43M
-0.02%
10.79M
443.93%
13.71M
58.29%
5.74M
158.39%
3.91M
--
-8.27M
414.71%
9.65M
--
10.79M
-5.05%
2.52M
--
3.63M
--
-6.70M
-122.87%
-3.07M
-83.36%
2.65M
-9.04%
13.41M
228.02%
15.95M
406.66%
14.74M
-942.87%
-12.46M
--
-4.81M
--
1.48M
Chi phí hoạt động
25.95%
3.28M
15.00%
3.30M
7.55%
2.93M
11.45%
2.63M
14.53%
2.61M
9.36%
5.56M
9.77%
2.87M
11.99%
5.48M
7.76%
2.73M
1.58%
2.36M
--
2.28M
4.80%
5.09M
--
2.61M
14.51%
4.89M
--
2.53M
--
2.32M
26.24%
4.85M
71.93%
4.27M
74.15%
3.85M
17.05%
2.48M
4.18%
2.21M
48.65%
2.12M
--
2.12M
--
1.43M
Chi phí hoạt động khác
12.79%
230.23K
-18.44%
221.49K
129.73%
185.32K
151.41%
201.76K
-11.32%
204.13K
140.54%
387.08K
-34.56%
271.57K
-26.27%
475.70K
-76.01%
80.67K
-53.39%
80.25K
--
230.19K
-68.35%
160.92K
--
414.97K
154.16%
645.16K
--
336.31K
--
172.18K
59.87%
508.49K
28.10%
253.84K
162.72%
318.06K
-39.42%
198.15K
-30.05%
121.06K
552.98%
327.07K
--
173.07K
--
-72.20K
Lợi nhuận hoạt động
-3548.58%
-10.79M
-31.68%
5.41M
114.47%
6.47M
183.65%
4.40M
102.97%
312.88K
137.96%
10.87M
-3.16%
7.92M
447.43%
8.23M
174.88%
3.02M
117.19%
1.55M
--
-10.55M
157.64%
4.57M
--
8.18M
-46.63%
-2.37M
--
1.10M
--
-9.02M
-182.82%
-7.92M
-112.00%
-1.62M
-23.69%
9.56M
192.35%
13.46M
280.96%
12.53M
-29050.78%
-14.58M
--
-6.93M
--
50.36K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
85.64%
1.79M
64.14%
1.61M
14.69%
1.17M
-5.69%
963.16K
-5.69%
963.16K
4.50%
2.13M
-4.05%
979.85K
-4.87%
1.94M
0.00%
1.02M
0.00%
1.02M
--
1.02M
0.00%
2.04M
--
1.02M
1.82%
2.04M
--
1.02M
--
1.02M
14.28%
2.04M
115.19%
2.01M
118.90%
1.79M
14.30%
932.23K
-0.00%
816.50K
392.22%
815.59K
--
816.50K
--
165.70K
Thu nhập trước thuế
-1834.25%
-12.58M
-45.21%
3.80M
165.56%
5.30M
548.93%
3.44M
94.38%
-650.28K
245.97%
8.73M
-3.03%
6.94M
242.56%
6.29M
2529.03%
1.99M
105.27%
529.36K
--
-11.57M
125.33%
2.52M
--
7.16M
-21.81%
-4.41M
--
75.86K
--
-10.04M
-228.12%
-9.96M
-128.90%
-3.62M
-33.63%
7.78M
181.40%
12.53M
251.33%
11.72M
-13247.40%
-15.39M
--
-7.74M
--
-115.34K
Doanh thu sau thuế
-1834.25%
-12.58M
-45.21%
3.80M
165.56%
5.30M
548.93%
3.44M
94.38%
-650.28K
245.97%
8.73M
-3.03%
6.94M
242.56%
6.29M
2529.03%
1.99M
105.27%
529.36K
--
-11.57M
125.33%
2.52M
--
7.16M
-21.81%
-4.41M
--
75.86K
--
-10.04M
-228.12%
-9.96M
-128.90%
-3.62M
-33.63%
7.78M
181.40%
12.53M
251.33%
11.72M
-13247.40%
-15.39M
--
-7.74M
--
-115.34K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1834.25%
-12.58M
-45.21%
3.80M
165.56%
5.30M
548.93%
3.44M
94.38%
-650.28K
245.97%
8.73M
-3.03%
6.94M
242.56%
6.29M
2529.03%
1.99M
105.27%
529.36K
--
-11.57M
125.33%
2.52M
--
7.16M
-21.81%
-4.41M
--
75.86K
--
-10.04M
-228.12%
-9.96M
-128.90%
-3.62M
-33.63%
7.78M
181.40%
12.53M
251.33%
11.72M
-13247.40%
-15.39M
--
-7.74M
--
-115.34K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1834.25%
-12.58M
-45.21%
3.80M
165.56%
5.30M
548.93%
3.44M
94.38%
-650.28K
245.97%
8.73M
-3.03%
6.94M
242.56%
6.29M
2529.03%
1.99M
105.27%
529.36K
--
-11.57M
125.33%
2.52M
--
7.16M
-21.81%
-4.41M
--
75.86K
--
-10.04M
-228.12%
-9.96M
-128.90%
-3.62M
-33.63%
7.78M
181.40%
12.53M
251.33%
11.72M
-13247.28%
-15.39M
--
-7.74M
--
-115.34K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1834.25%
-12.58M
-45.21%
3.80M
165.56%
5.30M
548.93%
3.44M
94.38%
-650.28K
245.97%
8.73M
-3.03%
6.94M
242.56%
6.29M
2529.03%
1.99M
105.27%
529.36K
--
-11.57M
125.33%
2.52M
--
7.16M
-21.81%
-4.41M
--
75.86K
--
-10.04M
-228.12%
-9.96M
-128.90%
-3.62M
-33.63%
7.78M
181.40%
12.53M
251.33%
11.72M
-13247.28%
-15.39M
--
-7.74M
--
-115.34K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1128.79%
-0.50
-60.32%
0.17
-13.15%
0.28
427.90%
0.21
95.91%
-0.04
138.39%
0.50
-39.12%
0.44
196.68%
0.39
2851.31%
0.33
103.48%
0.04
--
-0.99
117.23%
0.21
--
0.72
6.52%
-0.41
--
0.01
--
-1.15
-181.08%
-1.22
-119.10%
-0.44
-49.76%
1.50
148.15%
2.28
239.82%
2.99
-10204.87%
-4.74
--
-2.14
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1128.79%
-0.50
-60.32%
0.17
-13.15%
0.28
427.90%
0.21
95.91%
-0.04
138.39%
0.50
-39.12%
0.44
196.68%
0.39
2851.31%
0.33
103.48%
0.04
--
-0.99
117.23%
0.21
--
0.72
6.52%
-0.41
--
0.01
--
-1.15
-181.08%
-1.22
-119.10%
-0.44
-49.76%
1.50
148.15%
2.28
239.82%
2.99
-10204.87%
-4.74
--
-2.14
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
9.52%
0.34
-42.50%
0.34
-37.27%
0.34
-37.27%
0.34
-42.73%
0.32
-37.27%
0.69
9.09%
0.60
-16.82%
0.92
0.00%
0.55
0.00%
0.55
--
0.55
0.00%
1.10
--
0.55
0.00%
1.10
--
0.55
--
0.55
0.92%
1.10
4.76%
1.10
4.81%
1.09
101.85%
1.05
2.87%
1.04
-48.08%
0.52
--
1.01
--
1.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký