tradingkey.logo

OFS Credit Company Inc

OCCI

5.985USD

+0.035+0.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
155.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-58.32%-40.94M
375.52%10.39M
-876.34%-25.86M
112.19%2.19M
109.04%3.33M
37.91%-17.93M
-985.91%-36.84M
-4023.82%-28.88M
164.10%4.16M
96.88%-700.21K
---6.49M
---22.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
245.97%8.73M
242.56%6.29M
125.33%2.52M
-21.81%-4.41M
-228.12%-9.96M
-128.90%-3.62M
-33.63%7.78M
181.40%12.53M
251.33%11.72M
-13247.28%-15.39M
---7.74M
---115.34K
Các mục phi tiền mặt khác
-553.93%-91.65K
-286.48%-361.03K
-90.65%20.19K
-11.78%193.60K
16.06%216.04K
129.31%219.46K
122.27%186.14K
15.54%95.70K
0.00%83.74K
393.71%82.83K
--83.74K
--16.78K
Thay đổi trong vốn lưu động
-40.70%-59.12M
36.13%-4.91M
-698.48%-42.02M
75.97%-7.68M
88.47%-5.26M
7.23%-31.96M
-21062.71%-45.65M
-505.93%-34.45M
101.92%217.77K
78.38%-5.69M
---11.34M
---26.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
42.18%-129.98K
64863.46%680.66K
13.72%-224.80K
98.17%-1.05K
9.91%-260.55K
---57.54K
---289.20K
----
----
----
--0.00
--155.44K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
-16.17%-28.36K
276.24%28.36K
---24.41K
---16.09K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
117.13%23.00K
-266.65%-73.92K
-198.16%-134.26K
-650.84%-20.16K
-76.90%136.77K
99.50%-2.69K
1619.45%591.99K
---540.65K
--34.43K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
114.04%422.80K
-106.88%-206.56K
-40732.11%-3.01M
150.95%3.00M
-99.79%7.41K
-348.43%-5.90M
80923.16%3.49M
920.22%2.37M
-98.69%4.31K
49.68%-289.36K
--329.72K
---575.08K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-58.32%-40.94M
375.52%10.39M
-876.34%-25.86M
112.19%2.19M
109.04%3.33M
37.91%-17.93M
-985.91%-36.84M
-4023.82%-28.88M
164.10%4.16M
96.88%-700.21K
---6.49M
---22.45M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
93.81%50.34M
-710.98%-11.87M
2778.58%25.97M
-82.71%1.94M
-96.59%902.27K
-76.49%11.24M
6780.38%26.46M
8846.98%47.80M
-106.47%-396.15K
-103.09%-546.50K
--6.12M
--17.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
10.94%31.96M
----
928.28%28.81M
--4.10M
-88.91%2.80M
----
161410.19%25.26M
736.01%23.40M
-99.83%15.64K
--2.80M
--9.17M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--29.90M
---3.00M
----
----
-100.00%0.00
-50.58%12.44M
--2.85M
--25.17M
----
----
--0.00
--21.32M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
257.31%10.14M
310.92%8.87M
49.35%2.84M
24.85%2.16M
30.07%1.90M
123.34%1.73M
321.74%1.46M
-75.38%774.20K
-87.09%346.28K
12.60%3.14M
--2.68M
--2.79M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.39M
----
----
----
----
--527.08K
-177.97%-182.11K
----
82.40%-65.51K
75.82%-201.72K
---372.21K
---834.19K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
93.81%50.34M
-710.98%-11.87M
2778.58%25.97M
-82.71%1.94M
-96.59%902.27K
-76.49%11.24M
6780.38%26.46M
8846.98%47.80M
-106.47%-396.15K
-103.09%-546.50K
--6.12M
--17.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.21%15.30M
33.81%16.78M
100.65%16.67M
-16.37%12.54M
-67.26%8.31M
132.60%15.00M
845.21%25.37M
64.00%6.45M
-37.57%2.68M
-56.59%3.93M
--4.30M
--9.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
8263.89%9.40M
-135.86%-1.48M
-97.35%112.33K
161.72%4.13M
140.79%4.23M
-135.34%-6.69M
-375.83%-10.38M
1618.16%18.93M
1121.09%3.76M
73.79%-1.25M
---368.48K
---4.76M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
47.17%24.70M
-8.21%15.30M
33.81%16.78M
100.65%16.67M
-16.37%12.54M
-67.26%8.31M
132.60%15.00M
845.21%25.37M
64.00%6.45M
-37.57%2.68M
--3.93M
--4.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI