tradingkey.logo

OFS Credit Company Inc

OCCI
4.800USD
+0.080+1.69%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
124.64MVốn hóa
28.00P/E TTM

OFS Credit Company Inc

4.800
+0.080+1.69%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của OFS Credit Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của OFS Credit Company Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 28
Xếp hạng tổng thể
303 / 4615
Ngành
Đầu tư tập thể

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.125
Giá mục tiêu
+50.95%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của OFS Credit Company Inc

Điểm mạnhRủi ro
OFS Credit Company, Inc. is a non-diversified, closed-end management investment company. The Company's primary investment objective is to generate current income, with a secondary objective to generate capital appreciation. The Company seeks to invest approximately 80% of its assets, or net assets plus borrowings, in floating rate credit-based instruments and other structured credit investments, including collateralized loan obligation (CLO) debt and subordinated, which includes residual or equity securities traditional corporate credit investments, including leveraged loans and high yield bonds; opportunistic credit investments, including stressed and distressed credit situations and long/short credit investments, and other credit-related instruments. The CLOs in which it invests are collateralized by portfolios consisting primarily of below investment grade United States senior secured loans. The investment adviser of the Company is OFS Capital Management, LLC.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 30.14M USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 141.30%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.78, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.16M, giảm 46.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 11.00K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Đầu tư tập thể là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 9.94M, phản ánh mức tăng 41.46% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 130.86% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.19

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.76

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty của OFS Credit Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Đầu tư tập thể là 7.72. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.07, thấp hơn 41.67% so với mức đỉnh gần đây là 51.10 và cao hơn 221.36% so với mức đáy gần đây là -43.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 23/28
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Đầu tư tập thể là 6.75. Mức giá mục tiêu trung bình của OFS Credit Company Inc là 7.12, với mức cao là 7.25 và mức thấp là 7.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.125
Giá mục tiêu
+50.95%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

31
Tổng
5
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
OFS Credit Company Inc
OCCI
1
Sixth Street Specialty Lending Inc
TSLX
12
FS KKR Capital Corp
FSK
11
SLR Investment Corp
SLRC
9
PennantPark Floating Rate Capital Ltd
PFLT
8
Gladstone Capital Corp
GLAD
8
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn mức trung bình của ngành Đầu tư tập thể là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.69
Thay đổi giá
0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.027
Trung lập
RSI(14)
40.879
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.645
Mua
ATR(14)
0.167
Biến động thấp
CCI(14)
-19.398
Trung lập
Williams %R
43.182
Mua
TRIX(12,20)
-0.616
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.724
Mua
MA10
4.785
Mua
MA20
4.899
Bán
MA50
5.387
Bán
MA100
5.694
Bán
MA200
6.172
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Virtus Investment Advisers, Inc.
350.24K
-10.88%
Parametric Portfolio Associates LLC
316.06K
--
Orchard First Source Asset Management Holdings, LLC
188.60K
--
Graypoint LLC
137.03K
-18.70%
LPL Financial LLC
88.63K
+1.69%
Kestra Advisory Services, LLC
53.07K
--
Jane Street Capital, L.L.C.
42.15K
-32.93%
Rashid Bilal
30.49K
+21.40%
Cerny (Jeffrey A)
30.10K
+22.62%
International Assets Investment Management, LLC
19.91K
+1.99%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Đầu tư tập thể là 7.41. Giá trị beta của công ty là 0.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.71
VaR
+2.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.37%
Biến động 240 ngày
+28.35%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.83%
120 ngày
+5.41%
5 năm
+10.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.04%
120 ngày
-7.28%
5 năm
-8.65%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.55
120 ngày
-1.99
5 năm
+0.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.37%
3 năm
+55.22%
5 năm
+73.62%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.82
3 năm
-0.26
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.12
3 năm
-0.09
5 năm
-0.16

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.35%
5 năm
+32.83%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.83%
5 năm
+4.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-240.76%
240 ngày
-240.76%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.00%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.15%
120 ngày
+1.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.25%
60 ngày
-5.08%
120 ngày
+16.87%

Đối tác

Đầu tư tập thể
OFS Credit Company Inc
OFS Credit Company Inc
OCCI
5.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fidus Investment Corp
Fidus Investment Corp
FDUS
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Apollo Global Management Inc
Apollo Global Management Inc
APO
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crescent Capital BDC Inc
Crescent Capital BDC Inc
CCAP
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kayne Anderson BDC Inc
Kayne Anderson BDC Inc
KBDC
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sixth Street Specialty Lending Inc
Sixth Street Specialty Lending Inc
TSLX
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI