Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-occi
/
OFS Credit Company Inc
OCCI
5.975
USD
+0.025
+0.42%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
155.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OFS Credit Company Inc
5.975
+0.025
+0.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2025H1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024H2
FY2024Q1
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
155.15%
17.53M
50.78%
23.07M
47.17%
24.70M
-2.37%
22.01M
-8.21%
15.30M
47.17%
24.70M
-53.76%
6.87M
-8.21%
15.30M
33.81%
16.78M
159.85%
22.54M
--
16.67M
33.81%
16.78M
--
14.86M
100.65%
16.67M
--
12.54M
--
8.68M
-16.37%
12.54M
-67.26%
8.31M
132.60%
15.00M
845.21%
25.37M
64.00%
6.45M
-37.57%
2.68M
--
3.93M
--
4.30M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
38.55%
256.95M
53.74%
277.29M
29.49%
240.77M
7.51%
183.99M
12.70%
180.36M
29.49%
240.77M
11.24%
185.45M
12.70%
180.36M
16.92%
185.93M
8.96%
171.14M
--
160.03M
16.92%
185.93M
--
166.71M
-4.46%
160.03M
--
159.03M
--
157.06M
-3.74%
159.03M
32.44%
167.50M
159.79%
165.21M
143.65%
126.48M
-6.66%
63.59M
-24.99%
51.91M
--
68.13M
--
69.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
47.44%
92.74M
86.43%
116.99M
40.19%
92.17M
-3.67%
62.98M
-8.06%
62.75M
40.19%
92.17M
-3.79%
62.90M
-8.06%
62.75M
1.42%
65.74M
0.99%
65.38M
--
68.25M
1.42%
65.74M
--
65.38M
6.27%
68.25M
--
64.82M
--
64.74M
13.51%
64.82M
28.72%
64.23M
158.21%
57.11M
128.65%
49.89M
-0.72%
22.12M
0.46%
21.82M
--
22.28M
--
21.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
30.57%
213.21M
40.79%
230.61M
18.81%
193.78M
19.16%
168.88M
33.91%
163.80M
18.81%
193.78M
42.37%
163.30M
33.91%
163.80M
48.90%
163.10M
31.89%
141.72M
--
122.32M
48.88%
163.10M
--
114.70M
17.84%
122.32M
--
109.54M
--
107.45M
13.69%
109.55M
30.15%
103.80M
80.76%
96.36M
48.37%
79.75M
4.63%
53.31M
7.58%
53.75M
--
50.95M
--
49.97M
Lợi nhuận giữ lại
-20.26%
-49.00M
-52.22%
-70.31M
-5.26%
-45.17M
-33.11%
-47.87M
-51.23%
-46.19M
-5.26%
-45.17M
-204.69%
-40.75M
-51.23%
-46.19M
-179.78%
-42.91M
-137.70%
-35.96M
--
-30.54M
-179.78%
-42.91M
--
-13.37M
-5728.48%
-30.54M
--
-15.34M
--
-15.13M
-230.60%
-15.34M
83.48%
-524.02K
199.24%
11.74M
86.60%
-3.17M
-132.29%
-11.83M
-850.98%
-23.66M
--
-5.09M
--
-2.49M
Vốn dự trữ
30.57%
213.19M
40.79%
230.59M
18.81%
193.76M
19.16%
168.86M
33.91%
163.78M
18.81%
193.76M
42.37%
163.28M
33.91%
163.78M
48.88%
163.08M
31.89%
141.71M
--
122.31M
48.88%
163.08M
--
114.69M
17.84%
122.31M
--
109.54M
--
107.44M
13.69%
109.54M
30.15%
103.79M
80.75%
96.35M
48.37%
79.75M
4.63%
53.30M
7.57%
53.75M
--
50.95M
--
49.96M
Tổng vốn chủ sở hữu
34.00%
164.21M
36.30%
160.30M
23.64%
148.61M
14.42%
121.01M
28.15%
117.61M
23.64%
148.61M
20.95%
122.55M
28.15%
117.61M
27.58%
120.19M
14.55%
105.76M
--
91.78M
27.58%
120.19M
--
101.33M
-11.14%
91.78M
--
94.21M
--
92.32M
-12.85%
94.21M
34.86%
103.28M
160.64%
108.10M
154.52%
76.58M
-9.55%
41.48M
-36.63%
30.09M
--
45.86M
--
47.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký