Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nwgl
/
Nature Wood Group Ltd
NWGL
1.020
USD
-0.015
-1.45%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.030
USD
+1.030
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
135.07M
Vốn hóa
136.70
P/E TTM
Nature Wood Group Ltd
1.020
-0.015
-1.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--
9.65M
-23.98%
11.88M
--
15.63M
-28.97%
9.56M
--
13.46M
Doanh thu
--
9.65M
-23.98%
11.88M
--
15.63M
-28.97%
9.56M
--
13.46M
Chi phí doanh thu
--
8.03M
-33.51%
8.26M
--
12.42M
-30.15%
6.11M
--
8.75M
Chi phí hoạt động
--
13.12M
-27.32%
11.64M
--
16.01M
-21.59%
9.12M
--
11.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
33.25%
505.50K
--
379.35K
Chi phí hoạt động khác
--
-227.87K
66.57%
-264.83K
--
-792.19K
55.69%
-234.81K
--
-529.97K
Lợi nhuận hoạt động
--
-3.46M
166.17%
248.63K
--
-375.75K
-75.85%
441.85K
--
1.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
5.25K
-10.74%
8.11K
--
9.09K
3596.70%
3.36K
--
91.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
481.39K
-53.52%
455.91K
--
980.86K
4.45%
495.45K
--
474.33K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-131.59K
-127.69%
-95.06K
--
343.31K
-35.76%
115.88K
--
180.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-4.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
--
-8.51M
70.70%
-294.23K
--
-1.00M
-95.73%
65.64K
--
1.54M
Thuế thu nhập
--
-13.98K
-1373.27%
-59.53K
--
-4.04K
-55.14%
189.88K
--
423.30K
Doanh thu sau thuế
--
-8.49M
76.53%
-234.70K
--
-1.00M
-111.17%
-124.23K
--
1.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-8.49M
76.53%
-234.70K
--
-1.00M
-111.17%
-124.23K
--
1.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
-8.49M
76.53%
-234.70K
--
-1.00M
-111.17%
-124.23K
--
1.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
-8.49M
76.53%
-234.70K
--
-1.00M
-111.17%
-124.23K
--
1.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
-0.06
80.31%
0.00
--
-0.01
-111.20%
0.00
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
-0.06
80.31%
0.00
--
-0.01
-111.20%
0.00
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký