tradingkey.logo

Nature Wood Group Ltd

NWGL

1.020USD

-0.015-1.45%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
135.07MVốn hóa
136.70P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--9.65M
-23.98%11.88M
--15.63M
-28.97%9.56M
--13.46M
Doanh thu
--9.65M
-23.98%11.88M
--15.63M
-28.97%9.56M
--13.46M
Chi phí doanh thu
--8.03M
-33.51%8.26M
--12.42M
-30.15%6.11M
--8.75M
Chi phí hoạt động
--13.12M
-27.32%11.64M
--16.01M
-21.59%9.12M
--11.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
33.25%505.50K
--379.35K
Chi phí hoạt động khác
---227.87K
66.57%-264.83K
---792.19K
55.69%-234.81K
---529.97K
Lợi nhuận hoạt động
---3.46M
166.17%248.63K
---375.75K
-75.85%441.85K
--1.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.25K
-10.74%8.11K
--9.09K
3596.70%3.36K
--91.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--481.39K
-53.52%455.91K
--980.86K
4.45%495.45K
--474.33K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---131.59K
-127.69%-95.06K
--343.31K
-35.76%115.88K
--180.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---4.44M
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
---8.51M
70.70%-294.23K
---1.00M
-95.73%65.64K
--1.54M
Thuế thu nhập
---13.98K
-1373.27%-59.53K
---4.04K
-55.14%189.88K
--423.30K
Doanh thu sau thuế
---8.49M
76.53%-234.70K
---1.00M
-111.17%-124.23K
--1.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---8.49M
76.53%-234.70K
---1.00M
-111.17%-124.23K
--1.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---8.49M
76.53%-234.70K
---1.00M
-111.17%-124.23K
--1.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---8.49M
76.53%-234.70K
---1.00M
-111.17%-124.23K
--1.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.06
80.31%0.00
---0.01
-111.20%0.00
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.06
80.31%0.00
---0.01
-111.20%0.00
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI