tradingkey.logo

Nature Wood Group Ltd

NWGL

1.020USD

-0.015-1.45%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
135.07MVốn hóa
136.70P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.29%4.70M
--2.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-95.73%65.64K
--1.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
33.25%505.50K
--379.35K
Các mục phi tiền mặt khác
--36.58K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
1075.93%4.26M
--362.32K
-Thay đổi hàng tồn kho
-235.81%-3.77M
---1.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
3759.49%6.30M
---172.28K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-15.44%1.72M
--2.04M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
101.49%5.64K
---378.66K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
111.29%4.70M
--2.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-93.56%59.29K
--920.72K
Chi phí vốn
-89.43%97.48K
--922.20K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.56%59.29K
--920.72K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-391.96%-46.07K
--15.78K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
88.36%-105.36K
---904.94K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.31%-1.50M
---1.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-43.31%-1.50M
---1.05M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.31%-1.50M
---1.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-70.20%1.05M
--3.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
15426.44%4.03M
--25.98K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
481.74%939.21K
---246.03K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.35%5.08M
--3.55M
Dòng tiền tự do
253.26%4.61M
--1.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI