Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nwgl
/
Nature Wood Group Ltd
NWGL
1.020
USD
-0.015
-1.45%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.030
USD
+1.030
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
135.07M
Vốn hóa
136.70
P/E TTM
Nature Wood Group Ltd
1.020
-0.015
-1.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
2.96M
-69.51%
635.12K
--
2.08M
--
5.08M
--
1.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
2.96M
-69.51%
635.12K
--
2.08M
--
5.08M
--
1.05M
Các khoản phải thu
--
4.17M
33.73%
10.00M
--
7.48M
--
8.94M
--
13.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
5.96M
--
9.47M
-Các khoản phải thu khác
--
--
34.35%
9.50M
--
7.07M
--
2.60M
--
3.77M
Hàng tồn kho
--
6.43M
-18.77%
9.08M
--
11.17M
--
13.13M
--
9.36M
Chi phí trả trước
--
6.79M
-42.32%
6.83M
--
11.85M
--
11.15M
--
12.82M
Tài sản ngắn hạn khác
--
592.65K
-1.38%
608.57K
--
617.11K
--
603.34K
--
557.27K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
20.93M
-18.21%
27.15M
--
33.20M
--
38.90M
--
37.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
3.95M
-45.44%
4.54M
--
8.32M
--
8.73M
--
8.91M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
10.87M
--
10.85M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
2.14M
--
1.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
15.92M
0.46%
20.04M
--
19.95M
--
19.31M
--
19.54M
Chi phí trả trước dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.11M
--
1.10M
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.11M
--
1.10M
Tổng tài sản dài hạn
--
19.87M
-13.06%
24.58M
--
28.27M
--
29.14M
--
29.56M
Tổng tài sản
--
40.81M
-15.84%
51.73M
--
61.47M
--
68.05M
--
66.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
12.71M
-39.88%
17.78M
--
29.58M
--
28.85M
--
20.92M
-Nợ ngắn hạn
--
1.13M
--
1.67M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
121.33K
-46.84%
40.02K
--
75.29K
--
107.94K
--
107.60K
Nợ phải trả hoãn lại
--
2.77M
-4.71%
613.64K
--
644.00K
--
815.46K
--
809.81K
Nợ ngắn hạn khác
--
2.77M
-4.71%
613.64K
--
644.00K
--
815.46K
--
809.81K
Tổng nợ ngắn hạn
--
18.90M
-40.93%
21.66M
--
36.67M
--
37.57M
--
27.86M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
12.34M
-4.50%
12.30M
--
12.88M
--
17.92M
--
26.77M
-Nợ dài hạn
--
12.34M
-4.50%
12.30M
--
12.88M
--
17.92M
--
26.77M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
12.80M
-3.95%
12.41M
--
12.92M
--
17.99M
--
26.86M
Tổng các khoản nợ
--
31.70M
-31.29%
34.08M
--
49.60M
--
55.56M
--
54.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
132.43K
25.80%
132.43K
--
105.26K
--
105.26K
--
105.26K
Lợi nhuận giữ lại
--
30.05M
133.11%
30.05M
--
12.89M
--
12.89M
--
12.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-21.08M
-1013.87%
-12.53M
--
-1.13M
--
-505.47K
--
-783.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
9.11M
48.70%
17.65M
--
11.87M
--
12.49M
--
12.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký