tradingkey.logo

Nature Wood Group Ltd

NWGL

1.500USD

-0.090-5.66%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
198.64MVốn hóa
201.02P/E TTM

Nature Wood Group Ltd

1.500

-0.090-5.66%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là thấp. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 10
Xếp hạng tổng thể
584 / 4723
Ngành
Giấy & Sản phẩm từ rừng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Nature Wood Group Ltd is a company primarily engaged in the manufacture and sale of wood products. The Company operates business through two segment. The Direct Purchase and Original Design Manufacturer (ODM) segment is engaged in the sourcing of live wood and owning designed design on wood products for sales to end customers. The Manufacturing segment is engaged in the manufacturing of decking, flooring or sawn timbers. The Company is engaged in the manufacture and sale of logs, decking, floorings, sawn timbers, recycled charcoals and other wood products. In addition, the Company is engaged in the manufacture and sale of synthesized charcoal, machine-made charcoal and essential oils and others.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 21.54M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 8.73M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 23.12, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 56.78K, tăng 34.39% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.57.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 1.52. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -24.12, thấp hơn -872.11% so với mức đỉnh gần đây là 186.26 và cao hơn 31.66% so với mức đáy gần đây là -16.49.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 10/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 6.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.84 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.056
Mua
RSI(14)
63.213
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
82.381
Trung lập
ATR(14)
0.167
Biến động cao
CCI(14)
195.149
Mua
Williams %R
11.942
Quá mua
TRIX(12,20)
0.536
Bán
StochRSI(14)
85.388
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.458
Mua
MA10
1.361
Mua
MA20
1.346
Mua
MA50
1.197
Mua
MA100
1.354
Mua
MA200
1.352
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
UBS Financial Services, Inc.
5.28K
+116.75%
Citadel Advisors LLC
23.81K
--
HRT Financial LP
16.20K
--
Two Sigma Investments, LP
11.49K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
--
-100.00%
Virtu Americas LLC
--
-100.00%
Susquehanna International Group, LLP
--
-100.00%
Fidelity Management & Research Company LLC
--
-100.00%
1

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+83.45%
Biến động 240 ngày
+168.60%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+23.30%
120 ngày
+142.67%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-69.80%
120 ngày
-69.80%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.34
120 ngày
+1.26
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+83.45%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.04
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+6.26
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+168.60%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.18%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+197.48%
240 ngày
+197.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+117.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+94.08%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.27%
120 ngày
+0.19%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-56.94%
60 ngày
+272.99%
120 ngày
+169.15%

Đối tác

Giấy & Sản phẩm từ rừng
Nature Wood Group Ltd
Nature Wood Group Ltd
NWGL
1.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sylvamo Corp
Sylvamo Corp
SLVM
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Louisiana-Pacific Corp
Louisiana-Pacific Corp
LPX
6.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ufp Industries Inc
Ufp Industries Inc
UFPI
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Suzano SA
Suzano SA
SUZ
5.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearwater Paper Corp
Clearwater Paper Corp
CLW
5.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI