Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Nuvectis Pharma Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Nuvectis Pharma Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
78.80%7.79M
42.04%6.59M
26.66%5.57M
-6.07%6.45M
-29.21%4.36M
-19.56%4.64M
7.19%4.40M
1.30%6.87M
3.70%6.16M
61.54%5.77M
39.25%4.10M
--6.78M
--5.94M
--3.57M
--2.94M
Chi phí R&D
104.82%5.77M
22.77%3.61M
38.35%3.68M
-7.45%4.50M
-37.16%2.82M
-30.95%2.94M
12.38%2.66M
10.48%4.86M
-0.75%4.49M
70.14%4.26M
31.14%2.37M
--4.40M
--4.52M
--2.50M
--1.81M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---593.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-78.80%-7.79M
-42.04%-6.59M
-26.66%-5.57M
6.07%-6.45M
29.21%-4.36M
19.56%-4.64M
-7.19%-4.40M
-1.30%-6.87M
-3.70%-6.16M
-61.54%-5.77M
-39.25%-4.10M
---6.78M
---5.94M
---3.57M
---2.94M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
61.17%332.00K
21.40%261.00K
4.89%236.00K
-17.62%201.00K
-25.63%206.00K
235.94%215.00K
332.69%225.00K
197.56%244.00K
354.10%277.00K
1500.00%64.00K
2500.00%52.00K
--82.00K
--61.00K
--4.00K
--2.00K
Thu nhập trước thuế
-79.68%-7.46M
-43.04%-6.33M
-27.84%-5.33M
5.65%-6.25M
29.38%-4.15M
22.42%-4.43M
-3.01%-4.17M
1.11%-6.62M
-0.07%-5.88M
-59.93%-5.71M
-37.58%-4.05M
---6.70M
---5.88M
---3.57M
---2.94M
Doanh thu sau thuế
-79.68%-7.46M
-43.04%-6.33M
-27.84%-5.33M
5.65%-6.25M
29.38%-4.15M
22.42%-4.43M
-3.01%-4.17M
1.11%-6.62M
-0.07%-5.88M
-59.93%-5.71M
-37.58%-4.05M
---6.70M
---5.88M
---3.57M
---2.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-79.68%-7.46M
-43.04%-6.33M
-27.84%-5.33M
5.65%-6.25M
29.38%-4.15M
22.42%-4.43M
-3.01%-4.17M
1.11%-6.62M
-0.07%-5.88M
-59.93%-5.71M
-37.58%-4.05M
---6.70M
---5.88M
---3.57M
---2.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-138.17%-9.89M
-43.04%-6.33M
-27.84%-5.33M
5.65%-6.25M
29.38%-4.15M
22.42%-4.43M
-3.01%-4.17M
1.11%-6.62M
-0.07%-5.88M
-59.93%-5.71M
-37.58%-4.05M
---6.70M
---5.88M
---3.57M
---2.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-138.17%-9.89M
-43.04%-6.33M
-27.84%-5.33M
5.65%-6.25M
29.38%-4.15M
22.42%-4.43M
-3.01%-4.17M
1.11%-6.62M
-0.07%-5.88M
-59.93%-5.71M
-37.58%-4.05M
---6.70M
---5.88M
---3.57M
---2.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-80.62%-0.44
-13.15%-0.30
-6.18%-0.27
13.92%-0.35
34.00%-0.24
30.33%-0.26
8.40%-0.25
10.49%-0.41
12.69%-0.37
-34.01%-0.38
14.42%-0.27
---0.46
---0.42
---0.28
---0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-80.62%-0.44
-13.15%-0.30
-6.18%-0.27
13.92%-0.35
34.00%-0.24
30.33%-0.26
8.40%-0.25
10.49%-0.41
12.69%-0.37
-34.01%-0.38
14.42%-0.27
---0.46
---0.42
---0.28
---0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.