tradingkey.logo

Nuvectis Pharma Inc

NVCT

7.290USD

+0.490+7.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
172.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.22%-4.17M
35.97%-2.46M
25.89%-2.40M
26.03%-3.02M
8.77%-4.36M
-9.50%-3.85M
26.67%-3.24M
-60.56%-4.08M
-55.30%-4.78M
---3.52M
---4.42M
---2.54M
---3.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.84%-5.33M
5.65%-6.25M
29.38%-4.15M
22.42%-4.43M
-3.01%-4.17M
1.11%-6.62M
-0.07%-5.88M
-59.93%-5.71M
-37.58%-4.05M
---6.70M
---5.88M
---3.57M
---2.94M
Thay đổi trong vốn lưu động
85.84%-210.00K
70.23%2.64M
-60.77%590.00K
-78.37%146.00K
30.38%-1.48M
-42.48%1.55M
68.23%1.50M
30.81%675.00K
-637.02%-2.13M
--2.70M
--894.00K
--516.00K
---289.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
107.09%160.00K
-6.05%1.37M
6.15%276.00K
-432.47%-1.80M
---2.26M
--1.45M
--260.00K
--542.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.95%-210.00K
-55.56%64.00K
-68.12%44.00K
-82.96%68.00K
41.77%-191.00K
-82.31%144.00K
124.64%138.00K
55.86%399.00K
60.53%-328.00K
--814.00K
---560.00K
--256.00K
---831.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---519.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.22%-4.17M
35.97%-2.46M
25.89%-2.40M
26.03%-3.02M
8.77%-4.36M
-9.50%-3.85M
26.67%-3.24M
-60.56%-4.08M
-55.30%-4.78M
---3.52M
---4.42M
---2.54M
---3.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
230.17%15.51M
317.56%3.83M
107.25%1.46M
-87.35%1.67M
1763.49%4.70M
800.00%917.00K
-95.15%703.00K
2386.33%13.21M
-98.20%252.00K
---131.00K
--14.49M
---578.00K
--14.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
246.42%16.80M
338.73%3.95M
33.84%1.51M
-32.54%1.73M
590.74%4.85M
--901.00K
-92.91%1.13M
--2.56M
-95.61%702.00K
--0.00
--15.88M
--0.00
--16.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--14.00K
--11.18M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-745.10%-1.29M
-875.00%-124.00K
88.56%-50.00K
89.48%-55.00K
66.00%-153.00K
112.21%16.00K
68.49%-437.00K
9.52%-523.00K
77.19%-450.00K
---131.00K
---1.39M
---578.00K
---1.97M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
230.17%15.51M
317.56%3.83M
107.25%1.46M
-87.35%1.67M
1763.49%4.70M
800.00%917.00K
-95.15%703.00K
2386.33%13.21M
-98.20%252.00K
---131.00K
--14.49M
---578.00K
--14.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.10%18.53M
-22.17%17.17M
-26.36%18.12M
25.83%19.46M
-4.34%19.13M
-6.69%22.06M
81.26%24.60M
-7.34%15.47M
248.19%19.99M
--23.64M
--13.57M
--16.69M
--5.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3252.37%11.33M
146.51%1.36M
62.73%-947.00K
-114.76%-1.35M
107.47%338.00K
19.58%-2.93M
-125.24%-2.54M
392.60%9.13M
-141.32%-4.53M
---3.65M
--10.07M
---3.12M
--10.95M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
53.43%29.86M
-3.10%18.53M
-22.17%17.17M
-26.36%18.12M
25.83%19.46M
-4.34%19.13M
-6.69%22.06M
81.26%24.60M
-7.34%15.47M
--19.99M
--23.64M
--13.57M
--16.69M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.54M
---3.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI