tradingkey.logo

Nuvectis Pharma Inc

NVCT

7.290USD

+0.490+7.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
172.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
53.43%29.86M
-3.10%18.53M
-22.17%17.17M
-26.36%18.12M
25.83%19.46M
-4.34%19.13M
-6.69%22.06M
81.26%24.60M
-7.34%15.47M
248.19%19.99M
--23.64M
88.13%13.57M
--16.69M
--5.74M
--7.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
53.43%29.86M
-3.10%18.53M
-22.17%17.17M
-26.36%18.12M
25.83%19.46M
-4.34%19.13M
-6.69%22.06M
81.26%24.60M
-7.34%15.47M
248.19%19.99M
--23.64M
88.13%13.57M
--16.69M
--5.74M
--7.21M
Tài sản ngắn hạn khác
13.60%284.00K
25.42%74.00K
-32.02%138.00K
-46.63%182.00K
-66.22%250.00K
-85.68%59.00K
-83.44%203.00K
-48.80%341.00K
-20.00%740.00K
352.75%412.00K
--1.23M
--666.00K
--925.00K
--91.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
52.93%30.15M
-3.01%18.61M
-22.26%17.31M
-26.63%18.30M
21.63%19.71M
-5.98%19.18M
-10.47%22.26M
75.17%24.94M
-8.00%16.21M
249.82%20.41M
--24.87M
97.37%14.24M
--17.62M
--5.83M
--7.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--824.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--824.00K
----
Tổng tài sản
52.93%30.15M
-3.01%18.61M
-22.26%17.31M
-26.63%18.30M
21.63%19.71M
-5.98%19.18M
-10.47%22.26M
75.17%24.94M
-8.00%16.21M
206.52%20.41M
--24.87M
97.37%14.24M
--17.62M
--6.66M
--7.21M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--300.00K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
17.01%399.00K
-100.00%0.00
-45.39%450.00K
--640.00K
--341.00K
--921.00K
--824.00K
----
Chi phí trích trước
50.06%5.90M
51.82%6.40M
94.58%4.05M
63.02%3.92M
113.98%3.93M
49.08%4.21M
30.17%2.08M
149.95%2.41M
132.95%1.84M
426.26%2.83M
--1.60M
--963.00K
--789.00K
--537.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
--300.00K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
17.01%399.00K
-100.00%0.00
-45.39%450.00K
--640.00K
--341.00K
--921.00K
--824.00K
----
Tổng nợ ngắn hạn
61.52%9.19M
27.35%8.89M
13.27%6.32M
25.19%5.77M
44.69%5.69M
12.90%6.98M
24.13%5.58M
68.33%4.61M
28.60%3.93M
155.73%6.19M
--4.49M
603.86%2.74M
--3.06M
--2.42M
--389.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---127.00
---2.44
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---127.00
---2.44
----
Tổng các khoản nợ
61.52%9.19M
27.35%8.89M
13.27%6.32M
25.19%5.77M
44.69%5.69M
12.90%6.98M
24.13%5.58M
68.33%4.61M
28.61%3.93M
155.73%6.19M
--4.49M
603.86%2.74M
--3.06M
--2.42M
--389.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
37.40%99.53M
24.85%82.96M
21.27%77.99M
21.42%75.37M
49.95%72.44M
43.81%66.45M
40.83%64.31M
100.81%62.07M
58.90%48.31M
2342.08%46.20M
--45.66M
1867.67%30.91M
--30.40M
--1.89M
--1.57M
Lợi nhuận giữ lại
-34.51%-78.58M
-35.03%-73.25M
-40.68%-67.00M
-50.55%-62.84M
-62.11%-58.42M
-69.60%-54.24M
-88.32%-47.62M
-115.03%-41.74M
-127.44%-36.03M
-147.95%-31.98M
---25.29M
-225.10%-19.41M
---15.84M
---12.90M
---5.97M
Vốn dự trữ
37.40%99.53M
24.85%82.96M
21.27%77.99M
21.42%75.37M
49.95%72.44M
43.81%66.45M
40.83%64.31M
100.81%62.07M
58.90%48.31M
2342.07%46.20M
--45.66M
1867.66%30.91M
--30.40M
--1.89M
--1.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
49.44%20.95M
-20.39%9.71M
-34.13%10.99M
-38.38%12.53M
14.24%14.02M
-14.19%12.20M
-18.10%16.69M
76.80%20.33M
-15.70%12.27M
235.51%14.22M
--20.37M
68.50%11.50M
--14.56M
--4.24M
--6.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI