tradingkey.logo

CO2 Energy Transition Corp

NOEM

10.100USD

+0.010+0.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
96.82MVốn hóa
225.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
736.94%170.72K
265.90%179.15K
401.55%26.53K
-69.32%20.05K
-68.49%20.40K
-65.91%48.96K
--5.29K
--65.37K
--64.74K
--143.63K
Lợi nhuận hoạt động
-736.94%-170.72K
-265.90%-179.15K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--725.76K
--310.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.63K
--1.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
2808.20%552.42K
366.85%130.66K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Thuế thu nhập
--146.02K
--61.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
2092.36%406.40K
242.18%69.62K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2092.36%406.40K
242.18%69.62K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2092.36%406.40K
242.18%69.62K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2092.36%406.40K
242.18%69.62K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1400.61%0.04
529.41%0.03
-229.76%0.00
69.32%0.00
68.44%0.00
65.90%-0.01
--0.00
---0.01
---0.01
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1400.61%0.04
529.41%0.03
-229.76%0.00
69.32%0.00
68.44%0.00
65.90%-0.01
--0.00
---0.01
---0.01
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI