Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-noem
/
CO2 Energy Transition Corp
NOEM
10.160
USD
-0.040
-0.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
97.39M
Vốn hóa
112.15
P/E TTM
CO2 Energy Transition Corp
10.160
-0.040
-0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
709.34%
162.31K
736.94%
170.72K
265.90%
179.15K
401.55%
26.53K
-69.32%
20.05K
-68.49%
20.40K
-65.91%
48.96K
--
5.29K
--
65.37K
--
64.74K
--
143.63K
Lợi nhuận hoạt động
-709.34%
-162.31K
-736.94%
-170.72K
-265.90%
-179.15K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
729.61K
--
725.76K
--
310.90K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.66K
--
2.63K
--
1.09K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
2920.45%
565.64K
2808.20%
552.42K
366.85%
130.66K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Thuế thu nhập
--
146.75K
--
146.02K
--
61.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
2188.71%
418.89K
2092.36%
406.40K
242.18%
69.62K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2188.71%
418.89K
2092.36%
406.40K
242.18%
69.62K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2188.71%
418.89K
2092.36%
406.40K
242.18%
69.62K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2188.71%
418.89K
2092.36%
406.40K
242.18%
69.62K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1465.63%
0.04
1400.61%
0.04
529.41%
0.03
-229.76%
0.00
69.32%
0.00
68.44%
0.00
65.90%
-0.01
--
0.00
--
-0.01
--
-0.01
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1465.63%
0.04
1400.61%
0.04
529.41%
0.03
-229.76%
0.00
69.32%
0.00
68.44%
0.00
65.90%
-0.01
--
0.00
--
-0.01
--
-0.01
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký