tradingkey.logo

CO2 Energy Transition Corp

NOEM
10.360USD
-0.050-0.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.31MVốn hóa
74.15P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CO2 Energy Transition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-590.12%-125.79K
-1343.70%-226.33K
-452.65%-337.34K
-5026.41%-210.64K
-235.30%-18.23K
28.49%-15.68K
26.67%-61.04K
92.93%-4.11K
---5.44K
---21.92K
---83.24K
---58.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1738.79%434.81K
2188.71%418.89K
2092.36%406.40K
242.18%69.62K
-401.55%-26.53K
69.32%-20.05K
68.49%-20.40K
65.91%-48.96K
---5.29K
---65.37K
---64.74K
---143.63K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
---6.05K
--0.00
--0.00
--6.05K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
2042.10%177.90K
1827.62%84.39K
61.49%-17.98K
-18.21%36.69K
5788.36%8.30K
-89.92%4.38K
-152.39%-46.69K
-40.59%44.85K
---146.00
--43.45K
---18.50K
--75.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
--47.27K
--53.75K
---33.83K
---220.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-590.12%-125.79K
-1343.70%-226.33K
-452.65%-337.34K
-5026.41%-210.64K
-235.30%-18.23K
28.49%-15.68K
26.67%-61.04K
92.93%-4.11K
---5.44K
---21.92K
---83.24K
---58.13K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
---69.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--64.21K
--15.68K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
--64.21K
--15.68K
---69.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
----
----
1172963.38%70.16M
364.65%20.70K
-4.27%14.36K
-33.70%60.56K
-70.04%5.98K
--4.46K
--15.00K
--91.35K
--19.96K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--68.48M
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
----
----
27962.55%1.68M
364.65%20.70K
-4.27%14.36K
-33.70%60.56K
-70.04%5.98K
--4.46K
--15.00K
--91.35K
--19.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
----
----
1172963.38%70.16M
364.65%20.70K
-4.27%14.36K
-33.70%60.56K
-70.04%5.98K
--4.46K
--15.00K
--91.35K
--19.96K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
147012.23%469.29K
38494.68%631.41K
45026.37%953.07K
1063.33%2.79K
-73.87%319.00
-79.91%1.64K
6111.76%2.11K
-99.37%240.00
--1.22K
--8.14K
--34.00
--38.20K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-5186.49%-125.79K
-12209.87%-162.12K
-67475.63%-321.66K
50662.66%950.28K
352.09%2.47K
80.98%-1.32K
-105.87%-476.00
104.90%1.87K
---981.00
---6.92K
--8.11K
---38.17K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12202.97%343.50K
147012.23%469.29K
38494.68%631.41K
45026.37%953.07K
1063.33%2.79K
-73.87%319.00
-79.91%1.64K
6111.76%2.11K
--240.00
--1.22K
--8.14K
--34.00
Dòng tiền tự do
---125.79K
---226.33K
---337.34K
---210.64K
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI