Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-noem
/
CO2 Energy Transition Corp
NOEM
10.100
USD
+0.010
+0.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.100
USD
+10.100
Sau giờ giao dịch (ET)
96.82M
Vốn hóa
225.45
P/E TTM
CO2 Energy Transition Corp
10.100
+0.010
+0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-452.65%
-337.34K
-5026.41%
-210.64K
-235.30%
-18.23K
28.49%
-15.68K
26.67%
-61.04K
92.93%
-4.11K
--
-5.44K
--
-21.92K
--
-83.24K
--
-58.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2092.36%
406.40K
242.18%
69.62K
-401.55%
-26.53K
69.32%
-20.05K
68.49%
-20.40K
65.91%
-48.96K
--
-5.29K
--
-65.37K
--
-64.74K
--
-143.63K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
-6.05K
--
0.00
--
0.00
--
6.05K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
61.49%
-17.98K
-18.21%
36.69K
5788.36%
8.30K
-89.92%
4.38K
-152.39%
-46.69K
-40.59%
44.85K
--
-146.00
--
43.45K
--
-18.50K
--
75.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-33.83K
--
-220.95K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-452.65%
-337.34K
-5026.41%
-210.64K
-235.30%
-18.23K
28.49%
-15.68K
26.67%
-61.04K
92.93%
-4.11K
--
-5.44K
--
-21.92K
--
-83.24K
--
-58.13K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
-69.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
15.68K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
15.68K
--
-69.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
1172963.38%
70.16M
364.65%
20.70K
-4.27%
14.36K
-33.70%
60.56K
-70.04%
5.98K
--
4.46K
--
15.00K
--
91.35K
--
19.96K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
68.48M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
27962.55%
1.68M
364.65%
20.70K
-4.27%
14.36K
-33.70%
60.56K
-70.04%
5.98K
--
4.46K
--
15.00K
--
91.35K
--
19.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
1172963.38%
70.16M
364.65%
20.70K
-4.27%
14.36K
-33.70%
60.56K
-70.04%
5.98K
--
4.46K
--
15.00K
--
91.35K
--
19.96K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45026.37%
953.07K
1063.33%
2.79K
-73.87%
319.00
-79.91%
1.64K
6111.76%
2.11K
-99.37%
240.00
--
1.22K
--
8.14K
--
34.00
--
38.20K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-67475.63%
-321.66K
50662.66%
950.28K
352.09%
2.47K
80.98%
-1.32K
-105.87%
-476.00
104.90%
1.87K
--
-981.00
--
-6.92K
--
8.11K
--
-38.17K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
38494.68%
631.41K
45026.37%
953.07K
1063.33%
2.79K
-73.87%
319.00
-79.91%
1.64K
6111.76%
2.11K
--
240.00
--
1.22K
--
8.14K
--
34.00
Dòng tiền tự do
--
-337.34K
--
-210.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký