Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-noem
/
CO2 Energy Transition Corp
NOEM
10.100
USD
+0.010
+0.10%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
96.82M
Vốn hóa
225.45
P/E TTM
CO2 Energy Transition Corp
10.100
+0.010
+0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38494.68%
631.41K
45026.37%
953.07K
1063.33%
2.79K
--
319.00
--
1.64K
6111.76%
2.11K
-99.37%
240.00
--
34.00
--
38.20K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38494.68%
631.41K
45026.37%
953.07K
1063.33%
2.79K
--
319.00
--
1.64K
6111.76%
2.11K
-99.37%
240.00
--
34.00
--
38.20K
Chi phí trả trước
--
254.78K
--
220.95K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
54067.91%
886.19K
55487.88%
1.17M
1063.33%
2.79K
--
319.00
--
1.64K
6111.76%
2.11K
-99.37%
240.00
--
34.00
--
38.20K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
3.89%
252.23K
--
255.88K
--
248.59K
26.55%
247.56K
21.97%
242.80K
--
195.62K
--
199.07K
Tổng tài sản dài hạn
28066.69%
70.02M
27897.62%
69.31M
3.89%
252.23K
--
255.88K
--
248.59K
26.55%
247.56K
21.97%
242.80K
--
195.62K
--
199.07K
Tổng tài sản
28236.68%
70.91M
28131.00%
70.48M
4.93%
255.02K
--
256.19K
--
250.23K
27.61%
249.67K
2.43%
243.04K
--
195.65K
--
237.27K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-97.66%
11.73K
-97.29%
11.73K
26.62%
539.23K
--
518.53K
--
500.53K
68.19%
432.88K
103.01%
425.88K
--
257.38K
--
209.78K
Chi phí trích trước
126.87%
242.62K
142.64%
372.79K
13.88%
119.62K
--
114.96K
--
106.94K
74.18%
153.64K
210.80%
105.04K
--
88.21K
--
33.80K
Nợ ngắn hạn khác
-97.66%
11.73K
-97.29%
11.73K
26.62%
539.23K
--
518.53K
--
500.53K
68.19%
432.88K
103.01%
425.88K
--
257.38K
--
209.78K
Tổng nợ ngắn hạn
-24.05%
461.40K
-24.03%
445.56K
24.10%
658.85K
--
633.49K
--
607.47K
69.72%
586.52K
117.97%
530.92K
--
345.59K
--
243.58K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
2.07M
--
2.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
2.07M
--
2.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
316.71%
2.53M
328.90%
2.52M
24.10%
658.85K
--
633.49K
--
607.47K
69.72%
586.52K
117.97%
530.92K
--
345.59K
--
243.58K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
279279.32%
69.84M
276834.11%
69.23M
0.00%
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
0.00%
25.00K
0.00%
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-284.33%
-1.47M
-249.37%
-1.26M
-37.06%
-428.83K
--
-402.30K
--
-382.24K
-106.85%
-361.85K
-899.46%
-312.88K
--
-174.94K
--
-31.30K
Vốn dự trữ
--
--
-100.00%
0.00
0.00%
24.77K
--
24.77K
--
24.77K
0.00%
24.77K
0.00%
24.77K
--
24.77K
--
24.77K
Tổng vốn chủ sở hữu
19239.85%
68.38M
20278.23%
67.97M
-40.28%
-403.83K
--
-377.30K
--
-357.24K
-124.66%
-336.85K
-4465.93%
-287.88K
--
-149.94K
--
-6.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký