tradingkey.logo

CO2 Energy Transition Corp

NOEM

10.160USD

-0.040-0.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.39MVốn hóa
112.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
147012.23%469.29K
38494.68%631.41K
45026.37%953.07K
1063.33%2.79K
--319.00
--1.64K
6111.76%2.11K
-99.37%240.00
--34.00
--38.20K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
147012.23%469.29K
38494.68%631.41K
45026.37%953.07K
1063.33%2.79K
--319.00
--1.64K
6111.76%2.11K
-99.37%240.00
--34.00
--38.20K
Chi phí trả trước
--167.69K
--254.78K
--220.95K
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
199579.94%636.98K
54067.91%886.19K
55487.88%1.17M
1063.33%2.79K
--319.00
--1.64K
6111.76%2.11K
-99.37%240.00
--34.00
--38.20K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--33.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-86.97%33.33K
----
----
3.89%252.23K
--255.88K
--248.59K
26.55%247.56K
21.97%242.80K
--195.62K
--199.07K
Tổng tài sản dài hạn
27538.38%70.72M
28066.69%70.02M
27897.62%69.31M
3.89%252.23K
--255.88K
--248.59K
26.55%247.56K
21.97%242.80K
--195.62K
--199.07K
Tổng tài sản
27752.60%71.36M
28236.68%70.91M
28131.00%70.48M
4.93%255.02K
--256.19K
--250.23K
27.61%249.67K
2.43%243.04K
--195.65K
--237.27K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-97.74%11.73K
-97.66%11.73K
-97.29%11.73K
26.62%539.23K
--518.53K
--500.53K
68.19%432.88K
103.01%425.88K
--257.38K
--209.78K
Chi phí trích trước
65.89%190.72K
126.87%242.62K
142.64%372.79K
13.88%119.62K
--114.96K
--106.94K
74.18%153.64K
210.80%105.04K
--88.21K
--33.80K
Nợ ngắn hạn khác
-97.74%11.73K
-97.66%11.73K
-97.29%11.73K
26.62%539.23K
--518.53K
--500.53K
68.19%432.88K
103.01%425.88K
--257.38K
--209.78K
Tổng nợ ngắn hạn
-22.33%492.04K
-24.05%461.40K
-24.03%445.56K
24.10%658.85K
--633.49K
--607.47K
69.72%586.52K
117.97%530.92K
--345.59K
--243.58K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--2.07M
--2.07M
--2.07M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--2.07M
--2.07M
--2.07M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
304.43%2.56M
316.71%2.53M
328.90%2.52M
24.10%658.85K
--633.49K
--607.47K
69.72%586.52K
117.97%530.92K
--345.59K
--243.58K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
281230.74%70.33M
279279.32%69.84M
276834.11%69.23M
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
0.00%25.00K
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-282.31%-1.54M
-284.33%-1.47M
-249.37%-1.26M
-37.06%-428.83K
---402.30K
---382.24K
-106.85%-361.85K
-899.46%-312.88K
---174.94K
---31.30K
Vốn dự trữ
----
----
-100.00%0.00
0.00%24.77K
--24.77K
--24.77K
0.00%24.77K
0.00%24.77K
--24.77K
--24.77K
Tổng vốn chủ sở hữu
18333.51%68.79M
19239.85%68.38M
20278.23%67.97M
-40.28%-403.83K
---377.30K
---357.24K
-124.66%-336.85K
-4465.93%-287.88K
---149.94K
---6.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI