Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nivf
/
NewGenIvf Group Ltd
NIVF
2.360
USD
+1.960
+489.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.280
USD
+2.280
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
268.69K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NewGenIvf Group Ltd
2.360
+1.960
+489.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
--
1.27M
--
1.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
1.27M
--
1.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
--
734.48K
--
824.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
86.58%
2.36M
232.67%
1.26M
995.09%
1.27M
254.49%
377.72K
199.13%
367.00K
219.03%
510.55K
72173.75%
115.64K
133088.75%
106.55K
--
122.69K
--
160.03K
--
160.00
--
80.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
179.90K
--
13.74K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
13.99%
-1.09M
157.27%
216.31K
-995.09%
-1.27M
-254.49%
-377.72K
-199.13%
-367.00K
-219.03%
-510.55K
-72173.75%
-115.64K
-133088.75%
-106.55K
--
-122.69K
--
-160.03K
--
-160.00
--
-80.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.53%
4.55K
-102.08%
-10.52K
-47.31%
310.85K
60.30%
504.74K
380.60%
452.50K
8515.33%
562.67K
--
590.00K
--
314.87K
--
94.15K
--
6.53K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
778.66K
--
247.91K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
627.04K
--
418.94K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
43.20%
-542.68K
-123.89%
-30.34K
-301.43%
-955.49K
-39.03%
127.02K
399.61%
85.50K
133.95%
52.12K
296576.25%
474.36K
260503.75%
208.32K
--
-28.54K
--
-153.50K
--
-160.00
--
-80.00
Thuế thu nhập
--
-486.71K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
94.14%
-55.98K
-123.89%
-30.34K
-301.43%
-955.49K
-39.03%
127.02K
399.61%
85.50K
133.95%
52.12K
296576.25%
474.36K
260503.75%
208.32K
--
-28.54K
--
-153.50K
--
-160.00
--
-80.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.14%
-55.98K
-123.89%
-30.34K
-301.43%
-955.49K
-39.03%
127.02K
399.61%
85.50K
133.95%
52.12K
296576.25%
474.36K
260503.75%
208.32K
--
-28.54K
--
-153.50K
--
-160.00
--
-80.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
52.27K
--
7.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
88.67%
-108.24K
-115.63%
-19.86K
-301.43%
-955.49K
-39.03%
127.02K
399.61%
85.50K
133.95%
52.12K
296576.25%
474.36K
260503.75%
208.32K
--
-28.54K
--
-153.50K
--
-160.00
--
-80.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
88.67%
-108.24K
-115.63%
-19.86K
-301.43%
-955.49K
-39.03%
127.02K
399.61%
85.50K
133.95%
52.12K
296576.25%
474.36K
260503.75%
208.32K
--
-28.54K
--
-153.50K
--
-160.00
--
-80.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
98.07%
-0.95
-108.37%
-0.39
-355.12%
-49.31
-2.21%
4.69
580.79%
3.15
142.02%
1.48
483300.00%
19.33
239700.00%
4.79
--
-0.66
--
-3.53
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
98.07%
-0.95
-108.37%
-0.39
-355.12%
-49.31
-2.21%
4.69
580.79%
3.15
142.02%
1.48
483300.00%
19.33
239700.00%
4.79
--
-0.66
--
-3.53
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký