tradingkey.logo

NewGenIvf Group Ltd

NIVF
0.797USD
-0.020-2.49%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
343.36KVốn hóa
0.00P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NewGenIvf Group Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NewGenIvf Group Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-12.94%1.28M
--1.27M
--1.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-12.94%1.28M
--1.27M
--1.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
41.28%1.16M
--734.48K
--824.03K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
202.00%3.79M
86.58%2.36M
232.67%1.26M
995.09%1.27M
254.49%377.72K
199.13%367.00K
219.03%510.55K
72173.75%115.64K
133088.75%106.55K
--122.69K
--160.03K
--160.00
--80.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--179.90K
--13.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-1261.52%-2.51M
13.99%-1.09M
157.27%216.31K
-995.09%-1.27M
-254.49%-377.72K
-199.13%-367.00K
-219.03%-510.55K
-72173.75%-115.64K
-133088.75%-106.55K
---122.69K
---160.03K
---160.00
---80.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
103.89%409.00
-98.53%4.55K
-102.08%-10.52K
-47.31%310.85K
60.30%504.74K
380.60%452.50K
8515.33%562.67K
--590.00K
--314.87K
--94.15K
--6.53K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.60%48.09K
--421.11K
--247.91K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1534729.65%19.31M
--962.99K
--1.26K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
55297.35%16.75M
43.20%-542.68K
-123.89%-30.34K
-301.43%-955.49K
-39.03%127.02K
399.61%85.50K
133.95%52.12K
296576.25%474.36K
260503.75%208.32K
---28.54K
---153.50K
---160.00
---80.00
Thuế thu nhập
--0.00
---486.71K
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
55297.35%16.75M
94.14%-55.98K
-123.89%-30.34K
-301.43%-955.49K
-39.03%127.02K
399.61%85.50K
133.95%52.12K
296576.25%474.36K
260503.75%208.32K
---28.54K
---153.50K
---160.00
---80.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55297.35%16.75M
94.14%-55.98K
-123.89%-30.34K
-301.43%-955.49K
-39.03%127.02K
399.61%85.50K
133.95%52.12K
296576.25%474.36K
260503.75%208.32K
---28.54K
---153.50K
---160.00
---80.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-618.87%-75.37K
--52.27K
---10.48K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
84822.54%16.82M
88.67%-108.24K
-115.63%-19.86K
-301.43%-955.49K
-39.03%127.02K
399.61%85.50K
133.95%52.12K
296576.25%474.36K
260503.75%208.32K
---28.54K
---153.50K
---160.00
---80.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
84822.54%16.82M
88.67%-108.24K
-115.63%-19.86K
-301.43%-955.49K
-39.03%127.02K
399.61%85.50K
133.95%52.12K
296576.25%474.36K
260503.75%208.32K
---28.54K
---153.50K
---160.00
---80.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
49940.85%195.38
98.07%-0.95
-108.37%-0.39
-355.12%-49.31
-2.21%4.69
580.79%3.15
142.02%1.48
483300.00%19.33
239700.00%4.79
---0.66
---3.53
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
49940.85%195.38
98.07%-0.95
-108.37%-0.39
-355.12%-49.31
-2.21%4.69
580.79%3.15
142.02%1.48
483300.00%19.33
239700.00%4.79
---0.66
---3.53
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI