tradingkey.logo

NewGenIvf Group Ltd

NIVF

2.360USD

+1.960+489.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
268.69KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4369.45%-6.33M
-3265.54%-6.83M
-329.92%-141.53K
-796.38%-202.81K
-5.57%-126.72K
-9.88%-386.29K
---32.92K
---22.63K
---120.04K
---351.54K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.62%-892.22K
-76.11%30.34K
-301.43%-955.49K
-39.03%127.02K
399.61%85.50K
133.95%52.12K
296576.25%474.36K
260503.75%208.32K
---28.54K
---153.50K
---160.00
---80.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--186.96K
--6.68K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---531.12K
--0.00
----
----
----
----
----
----
---1.00
--1.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-815.82%-8.05M
-15.63%146.31K
1266.99%1.12M
107.42%173.41K
9110.49%239.66K
164.32%123.17K
51296.88%82.23K
104401.25%83.60K
--2.60K
---191.51K
--160.00
--80.00
-Thay đổi các khoản phải thu
---349.36K
--143.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
--76.93K
---9.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
-50.59%40.63K
-73.45%22.20K
64.45%74.93K
56.00%-109.31K
--82.23K
--83.60K
--45.56K
---248.41K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
1899300.00%18.99K
--151.21K
483.41%164.72K
308.54%232.48K
--1.00
--0.00
---42.96K
--56.90K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-287.96%-2.00M
---26.56K
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--55.55K
---2.04M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--160.00
--80.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4369.45%-6.33M
-3265.54%-6.83M
-329.92%-141.53K
-796.38%-202.81K
-5.57%-126.72K
-9.88%-386.29K
---32.92K
---22.63K
---120.04K
---351.54K
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--2.71K
--55.27K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--2.71K
--55.27K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--2.71K
--39.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---16.38K
--15.32K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--18.30M
---270.00K
--33.41M
99.74%-180.00K
--0.00
--0.00
--0.00
---69.69M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-99.93%13.67K
79.53%-55.27K
--18.30M
---270.00K
--33.41M
99.74%-180.00K
--0.00
--0.00
--0.00
---69.69M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
136.18%6.57M
1730.37%7.14M
---18.15M
--390.00K
-6589.09%-33.16M
-99.27%515.00K
--0.00
--0.00
---495.77K
--70.77M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
4083.98%8.58M
-362.47%-1.02M
--205.00K
--390.00K
203.85%514.86K
85.43%515.00K
--0.00
--0.00
---495.77K
--277.73K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
----
---18.36M
--0.00
---33.68M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--69.00M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--127.56K
--8.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--3.15M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--648.74K
---1.57M
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.66M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
136.18%6.57M
1730.37%7.14M
---18.15M
--390.00K
-6589.09%-33.16M
-99.27%515.00K
--0.00
--0.00
---495.77K
--70.77M
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
337.79%169.66K
-100.00%0.00
-55.78%38.75K
10.25%121.57K
-99.53%3.43K
--54.72K
--87.64K
--110.27K
--726.08K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
8201.99%288.08K
82.56%-14.45K
110.54%3.47K
-266.02%-82.81K
119.18%118.14K
-107.06%-51.29K
---32.92K
---22.63K
---615.81K
--726.08K
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--57.84K
--271.80K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
984.08%457.74K
602.74%272.34K
-22.83%42.22K
-55.78%38.75K
10.25%121.57K
-99.53%3.43K
--54.72K
--87.64K
--110.27K
--726.08K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-4371.36%-6.33M
-3292.79%-6.88M
-329.92%-141.53K
-796.38%-202.81K
-5.57%-126.72K
-9.88%-386.29K
---32.92K
---22.63K
---120.04K
---351.54K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI