tradingkey.logo

NewGenIvf Group Ltd

NIVF
0.634USD
+0.025+4.11%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
548.35KVốn hóa
LỗP/E TTM

NewGenIvf Group Ltd

0.634
+0.025+4.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của NewGenIvf Group Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là thấp. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là .

Điểm số của NewGenIvf Group Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
66 / 78
Xếp hạng tổng thể
529 / 4616
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
15.000
Giá mục tiêu
+2363.05%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của NewGenIvf Group Ltd

Điểm mạnhRủi ro
NewGenIvf Group Limited is a comprehensive fertility services provider in Asia helping couples and individuals obtain access to fertility treatments. The Company offers services, such as Mitochondrial Replacement Therapy In Reproductive, Intrauterine Insemination (IUI), Mitochondrial replacement therapy (MRT) techniques, In Vitro Fertilization (IVF) and Intracytoplasmic Sperm Injection (ICSI), semen analysis, testicular / epididymal sperm aspiration or extraction / percutaneous epididymal sperm aspiration, embryo transfer, chromosome screening and egg freezing. The Company’s clinics are located in Thailand, Cambodia, and Kyrgyzstan, and present a full suite of services for its patients, including comprehensive infertility and assisted reproductive technology treatments, egg and sperm donation, and surrogacy, in the appropriate jurisdictions. MRT involves an additional egg from a third person, and manipulating both the recipient egg and the donor egg.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 5.43M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 0.02, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.48K, tăng 22.58% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Howard Marks
Nhà đầu tư ngôi sao Howard Marks nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.95, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.24. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

2.51

Tiềm năng tăng trưởng

5.44

Lợi nhuận cổ đông

7.09

Định giá công ty của NewGenIvf Group Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.62, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.09. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.02, thấp hơn 4432196.31% so với mức đỉnh gần đây là 961.81 và cao hơn 1134805.99% so với mức đáy gần đây là -246.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.62
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 66/78
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của NewGenIvf Group Ltd là 15.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm động lượng giá cho công ty này; mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.02.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.18
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.154
Bán
RSI(14)
22.777
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
6.274
Quá bán
ATR(14)
0.291
Biến động thấp
CCI(14)
-179.932
Bán
Williams %R
97.193
Quá bán
TRIX(12,20)
-2.409
Bán
StochRSI(14)
12.497
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.847
Bán
MA10
1.033
Bán
MA20
1.357
Bán
MA50
1.683
Bán
MA100
1.420
Bán
MA200
7.253
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 6.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 0.30%, tương ứng mức giảm 77.09% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Howard Marks, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
JAK Opportunities VI LLC
14.59K
--
Fong (Wai Lam Tina)
2.33K
--
Marex Group plc
2.01K
--
Siu (Wing Fung Alfred)
1.78K
--
Chardan Capital Markets, LLC
1.57K
--
ATW Spac Management LLC
1.13K
--
White Lion Capital LLC
700.00
--
Sze (Kit Yee)
547.00
--
UBS Financial Services, Inc.
70.00
--
SBI Securities Co., Ltd.
2.00
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 5.44. Giá trị beta của công ty là -0.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.13
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+99.66%
Biến động 240 ngày
+325.63%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.88%
120 ngày
+489.71%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-39.26%
120 ngày
-39.26%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.79
120 ngày
+0.65
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+99.66%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-1.00
3 năm
-0.33
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+12.54
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+325.63%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+603.23%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+422.02%
240 ngày
+422.02%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+188.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+110.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+11219.28%
120 ngày
+26678.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
NewGenIvf Group Ltd
NewGenIvf Group Ltd
NIVF
3.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natera Inc
Natera Inc
NTRA
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ensign Group Inc
Ensign Group Inc
ENSG
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Encompass Health Corp
Encompass Health Corp
EHC
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pediatrix Medical Group Inc
Pediatrix Medical Group Inc
MD
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Option Care Health Inc
Option Care Health Inc
OPCH
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI