Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Marwynn Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Marwynn Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
-17.54%2.34M
--2.91M
-5.48%2.70M
-14.09%2.65M
9.06%2.84M
--2.86M
--3.09M
--2.61M
Doanh thu
-17.54%2.34M
--2.91M
-5.48%2.70M
-14.09%2.65M
9.06%2.84M
--2.86M
--3.09M
--2.61M
Chi phí doanh thu
-6.57%1.35M
--1.98M
6.26%1.59M
-26.14%1.39M
3.98%1.44M
--1.49M
--1.88M
--1.39M
Chi phí hoạt động
64.63%5.06M
--7.01M
9.75%2.70M
-8.84%2.69M
37.95%3.07M
--2.46M
--2.95M
--2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.02%50.36K
--58.30K
3.46%44.91K
67.92%48.99K
50.58%39.97K
--43.41K
--29.18K
--26.54K
Lợi nhuận hoạt động
-1080.95%-2.71M
---4.10M
-99.49%2.05K
-125.50%-35.41K
-160.60%-229.84K
--399.08K
--138.87K
--379.25K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--368.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.74%1.96K
--1.34K
-71.92%1.75K
198.36%16.70K
276.73%13.76K
--6.25K
--5.60K
--3.65K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-212.61%-2.04K
---4.64K
2.96%2.23K
-191.54%-2.07K
712.88%1.81K
--2.16K
--2.26K
---295.00
Thu nhập trước thuế
-1024.22%-2.72M
---4.11M
-99.36%2.52K
-139.98%-54.18K
-164.42%-241.79K
--394.99K
--135.53K
--375.31K
Thuế thu nhập
-98.26%1.51K
---128.97K
-118.16%-20.90K
5.49%60.19K
3.42%86.74K
--115.05K
--57.06K
--83.87K
Doanh thu sau thuế
-727.85%-2.72M
---3.98M
-91.63%23.42K
-245.75%-114.37K
-212.73%-328.53K
--279.94K
--78.47K
--291.44K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-727.85%-2.72M
---3.98M
-91.63%23.42K
-245.75%-114.37K
-212.73%-328.53K
--279.94K
--78.47K
--291.44K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-727.85%-2.72M
---3.98M
-91.63%23.42K
-245.75%-114.37K
-212.73%-328.53K
--279.94K
--78.47K
--291.44K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-727.85%-2.72M
---3.98M
-91.63%23.42K
-245.75%-114.37K
-212.73%-328.53K
--279.94K
--78.47K
--291.44K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-725.47%-0.16
---0.25
-91.92%0.00
-245.99%-0.01
-212.72%-0.02
--0.02
--0.00
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-725.47%-0.16
---0.25
-91.92%0.00
-245.99%-0.01
-212.72%-0.02
--0.02
--0.00
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.