tradingkey.logo

Marwynn Holdings Inc

MWYN
0.857USD
+0.044+5.47%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Marwynn Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.36%-95.15K
---4.99M
40.68%401.83K
-24.33%304.07K
-1128.47%-986.61K
--285.64K
--401.84K
--95.93K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-727.85%-2.72M
---3.98M
-91.63%23.42K
-245.75%-114.37K
-212.73%-328.53K
--279.94K
--78.47K
--291.44K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
36.44%54.53K
--58.30K
3.46%44.91K
67.92%48.99K
50.58%39.97K
--43.41K
--29.18K
--26.54K
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
---150.07K
---1.01K
-324.40%-9.31K
199.52%4.13K
----
--4.15K
---4.15K
Các mục phi tiền mặt khác
3.26%303.79K
--924.31K
6.65%311.43K
20.36%305.73K
65.30%294.21K
--292.01K
--254.00K
--177.98K
Thay đổi trong vốn lưu động
324.51%2.24M
---1.84M
106.97%23.00K
104.76%72.75K
-151.68%-996.38K
---329.93K
--35.53K
---395.88K
-Thay đổi các khoản phải thu
-103.82%-17.59K
---533.04K
20.14%-247.88K
211.73%96.95K
354.95%460.75K
---310.39K
--31.10K
---180.72K
-Thay đổi hàng tồn kho
218.40%232.07K
--445.30K
-140.34%-733.89K
93.81%-17.35K
-275.36%-196.00K
---305.35K
---280.21K
--111.77K
-Thay đổi chi phí trả trước
352.92%2.29M
---2.40M
-29.53%285.53K
203.19%136.16K
-185.20%-905.34K
--405.15K
---131.96K
---317.44K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
40.23%-203.55K
--786.77K
-28.08%-73.97K
-239.10%-219.69K
-351.85%-340.53K
---57.75K
---64.78K
--135.21K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
90.36%-95.15K
---4.99M
40.68%401.83K
-24.33%304.07K
-1128.47%-986.61K
--285.64K
--401.84K
--95.93K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
--13.08K
-83.28%55.02K
-105.26%-3.25K
83.89%5.00K
--329.13K
--61.81K
--2.72K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--13.08K
-83.28%55.02K
----
83.89%5.00K
--329.13K
--61.81K
--2.72K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--13.08K
-30.46%55.02K
-105.26%-3.25K
83.89%5.00K
--79.13K
--61.81K
--2.72K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--250.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---690.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13700.00%-690.00K
---13.08K
83.28%-55.02K
105.26%3.25K
-83.89%-5.00K
---329.13K
---61.81K
---2.72K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-267.65%-262.75K
--6.03M
-156.90%-175.52K
-74.87%-548.47K
-1450.77%-71.47K
--308.46K
---313.64K
--5.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-538.89%-456.61K
---278.12K
-156.90%-175.52K
-74.87%-548.47K
-1450.77%-71.47K
--308.46K
---313.64K
--5.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--6.46M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--193.85K
---145.95K
--540.61K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-267.65%-262.75K
--6.03M
-156.90%-175.52K
-74.87%-548.47K
-1450.77%-71.47K
--308.46K
---313.64K
--5.29K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.54%1.26M
--231.83K
-70.37%60.55K
69.52%301.70K
1617.24%1.36M
--204.37K
--177.98K
--79.47K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1.43%-1.05M
--1.03M
-35.36%171.29K
-1013.84%-241.15K
-1179.25%-1.06M
--264.98K
--26.39K
--98.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.08%213.97K
--1.26M
-50.60%231.83K
-70.37%60.55K
69.52%301.70K
--469.34K
--204.37K
--177.98K
Dòng tiền tự do
90.40%-95.15K
---5.00M
897.56%346.81K
-10.58%304.07K
-1163.83%-991.61K
---43.48K
--340.03K
--93.21K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI