tradingkey.logo

Marwynn Holdings Inc

MWYN
0.857USD
+0.044+5.47%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Marwynn Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-29.08%213.97K
--1.26M
--231.83K
--60.55K
--301.70K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.08%213.97K
--1.26M
--231.83K
--60.55K
--301.70K
Các khoản phải thu
92.48%1.78M
--1.07M
--1.06M
--820.02K
--922.73K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
17.70%1.09M
--1.07M
--1.06M
--820.02K
--922.73K
-Khoản vay phải thu
--690.00K
----
----
----
----
Hàng tồn kho
1.65%4.55M
--4.78M
--5.23M
--4.50M
--4.48M
Chi phí trả trước
-30.86%628.04K
--2.92M
--501.92K
--762.15K
--908.31K
Tài sản ngắn hạn khác
-69.89%158.78K
--352.68K
--905.48K
--813.22K
--527.40K
Tổng tài sản ngắn hạn
2.67%7.33M
--10.38M
--7.93M
--6.95M
--7.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.54%3.85M
--4.12M
--4.39M
--4.58M
--4.79M
-Tài sản cố định
-15.11%4.40M
--4.63M
--4.85M
--5.00M
--5.18M
-Khấu hao lũy kế
38.92%544.57K
--506.70K
--460.91K
--428.51K
--392.01K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-23.30%164.58K
--177.08K
--189.58K
--202.08K
--214.58K
Tài sản dài hạn khác
175.10%252.00K
--252.00K
--101.92K
--100.91K
--91.60K
Tổng tài sản dài hạn
-16.20%4.27M
--4.55M
--4.68M
--4.88M
--5.09M
Tổng tài sản
-5.19%11.60M
--14.94M
--12.61M
--11.83M
--12.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-78.44%264.37K
--689.86K
--981.17K
--1.14M
--1.23M
Chi phí trích trước
1.04%187.24K
--152.77K
--167.56K
--191.98K
--185.31K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-81.30%119.66K
--124.80K
--128.40K
--140.87K
--639.82K
-Nợ ngắn hạn
-83.33%100.00K
--100.00K
--100.00K
--100.00K
--600.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.58%10.08K
--12.25K
--14.39K
--7.08K
--9.37K
Nợ phải trả hoãn lại
-6.29%532.97K
--730.48K
--635.42K
--627.41K
--568.72K
Nợ ngắn hạn khác
-55.57%797.34K
--1.42M
--1.62M
--1.77M
--1.79M
Tổng nợ ngắn hạn
8.28%6.38M
--6.78M
--6.76M
--5.81M
--5.89M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-24.79%2.89M
--3.14M
--3.40M
--3.65M
--3.85M
-Nợ dài hạn
--30.90K
--33.52K
--35.93K
--37.53K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.60%2.86M
--3.11M
--3.36M
--3.61M
--3.85M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
-23.67%2.94M
--3.19M
--3.45M
--3.65M
--3.85M
Tổng các khoản nợ
-4.34%9.32M
--9.97M
--10.20M
--9.45M
--9.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
274.10%8.98M
--8.95M
--2.40M
--2.40M
--2.40M
Lợi nhuận giữ lại
-7309.71%-6.70M
---3.98M
--1.94K
---21.48K
--92.89K
Vốn dự trữ
275.74%8.96M
--8.93M
--2.38M
--2.38M
--2.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.49%2.28M
--4.97M
--2.40M
--2.38M
--2.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI