Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msdl
/
Morgan Stanley Direct Lending Fund
MSDL
18.560
USD
+0.010
+0.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.63B
Vốn hóa
8.44
P/E TTM
Morgan Stanley Direct Lending Fund
18.560
+0.010
+0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-11.67%
84.91M
1.32%
104.02M
-11.13%
104.23M
9.81%
107.11M
15.55%
96.13M
85.26%
102.67M
205.85%
117.28M
463.10%
97.54M
107.80%
83.19M
--
55.42M
--
38.35M
--
17.32M
--
40.04M
Chi phí hoạt động
21.91%
20.42M
19.45%
18.09M
22.39%
17.37M
38.46%
18.27M
31.40%
16.75M
43.95%
15.14M
37.72%
14.19M
93.89%
13.19M
71.35%
12.75M
--
10.52M
--
10.30M
--
6.80M
--
7.44M
Chi phí hoạt động khác
76.42%
-1.02M
35.43%
-3.90M
32.00%
-3.96M
31.75%
-3.81M
21.36%
-4.31M
-12.93%
-6.04M
-12.95%
-5.82M
-13.91%
-5.58M
-19.14%
-5.48M
--
-5.34M
--
-5.15M
--
-4.90M
--
-4.60M
Lợi nhuận hoạt động
-18.76%
64.49M
-1.82%
85.94M
-15.75%
86.86M
5.33%
88.85M
12.69%
79.38M
94.93%
87.53M
267.63%
103.09M
701.95%
84.35M
116.12%
70.44M
--
44.90M
--
28.04M
--
10.52M
--
32.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.38%
34.18M
16.04%
33.21M
11.68%
33.15M
5.00%
29.30M
2.22%
27.26M
17.06%
28.62M
59.59%
29.69M
102.50%
27.91M
157.68%
26.67M
--
24.45M
--
18.60M
--
13.78M
--
10.35M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-14.00K
--
-95.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
4.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-41.87%
30.30M
-10.66%
52.63M
-26.84%
53.71M
5.50%
59.55M
19.06%
52.12M
188.03%
58.91M
677.46%
73.41M
1829.76%
56.44M
96.79%
43.78M
--
20.45M
--
9.44M
--
-3.26M
--
22.25M
Thuế thu nhập
43.81%
627.00K
-34.17%
1.00M
--
501.00K
--
500.00K
--
436.00K
354.79%
1.52M
--
--
--
--
--
--
--
334.00K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-42.59%
29.67M
-10.03%
51.63M
-27.52%
53.21M
4.61%
59.05M
18.06%
51.68M
185.27%
57.39M
677.46%
73.41M
1829.76%
56.44M
96.79%
43.78M
--
20.12M
--
9.44M
--
-3.26M
--
22.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.59%
29.67M
-10.03%
51.63M
-27.52%
53.21M
4.61%
59.05M
18.06%
51.68M
185.27%
57.39M
677.46%
73.41M
1829.76%
56.44M
96.79%
43.78M
--
20.12M
--
9.44M
--
-3.26M
--
22.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-42.59%
29.67M
-10.03%
51.63M
-27.52%
53.21M
4.61%
59.05M
18.06%
51.68M
185.27%
57.39M
677.46%
73.41M
1829.76%
56.44M
96.79%
43.78M
--
20.12M
--
9.44M
--
-3.26M
--
22.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-42.59%
29.67M
-10.03%
51.63M
-27.52%
53.21M
4.61%
59.05M
18.06%
51.68M
185.27%
57.39M
677.46%
73.41M
1829.76%
56.44M
96.79%
43.78M
--
20.12M
--
9.44M
--
-3.26M
--
22.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-43.28%
0.34
-10.46%
0.58
-28.32%
0.60
3.45%
0.66
19.31%
0.59
185.27%
0.65
677.44%
0.83
1829.87%
0.64
96.78%
0.50
--
0.23
--
0.11
--
-0.04
--
0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-43.28%
0.34
-10.46%
0.58
-28.32%
0.60
3.45%
0.66
19.31%
0.59
185.27%
0.65
677.44%
0.83
1829.87%
0.64
96.78%
0.50
--
0.23
--
0.11
--
-0.04
--
0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.50
--
0.50
--
0.50
--
0.50
--
0.50
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký