Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Morgan Stanley Direct Lending Fund tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Morgan Stanley Direct Lending Fund.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-19.78%83.61M
-14.31%91.78M
-11.67%84.91M
1.32%104.02M
-11.13%104.23M
9.81%107.11M
15.55%96.13M
85.26%102.67M
205.85%117.28M
463.10%97.54M
107.80%83.19M
--55.42M
--38.35M
--17.32M
--40.04M
Chi phí hoạt động
24.86%21.69M
14.67%20.94M
21.91%20.42M
19.45%18.09M
22.39%17.37M
38.46%18.27M
31.40%16.75M
43.95%15.14M
37.72%14.19M
93.89%13.19M
71.35%12.75M
--10.52M
--10.30M
--6.80M
--7.44M
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
100.00%0.00
76.42%-1.02M
35.43%-3.90M
32.00%-3.96M
31.75%-3.81M
21.36%-4.31M
-12.93%-6.04M
-12.95%-5.82M
-13.91%-5.58M
-19.14%-5.48M
---5.34M
---5.15M
---4.90M
---4.60M
Lợi nhuận hoạt động
-28.71%61.93M
-20.27%70.84M
-18.76%64.49M
-1.82%85.94M
-15.75%86.86M
5.33%88.85M
12.69%79.38M
94.93%87.53M
267.63%103.09M
701.95%84.35M
116.12%70.44M
--44.90M
--28.04M
--10.52M
--32.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.26%33.90M
18.45%34.71M
25.38%34.18M
16.04%33.21M
11.68%33.15M
5.00%29.30M
2.22%27.26M
17.06%28.62M
59.59%29.69M
102.50%27.91M
157.68%26.67M
--24.45M
--18.60M
--13.78M
--10.35M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---20.00K
--167.00K
---14.00K
---95.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---2.00K
----
----
--4.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-47.86%28.00M
-39.04%36.30M
-41.87%30.30M
-10.66%52.63M
-26.84%53.71M
5.50%59.55M
19.06%52.12M
188.03%58.91M
677.46%73.41M
1829.76%56.44M
96.79%43.78M
--20.45M
--9.44M
---3.26M
--22.25M
Thuế thu nhập
-19.76%402.00K
-60.00%200.00K
43.81%627.00K
-34.17%1.00M
--501.00K
--500.00K
--436.00K
354.79%1.52M
----
----
----
--334.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-48.12%27.60M
-38.87%36.10M
-42.59%29.67M
-10.03%51.63M
-27.52%53.21M
4.61%59.05M
18.06%51.68M
185.27%57.39M
677.46%73.41M
1829.76%56.44M
96.79%43.78M
--20.12M
--9.44M
---3.26M
--22.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.12%27.60M
-38.87%36.10M
-42.59%29.67M
-10.03%51.63M
-27.52%53.21M
4.61%59.05M
18.06%51.68M
185.27%57.39M
677.46%73.41M
1829.76%56.44M
96.79%43.78M
--20.12M
--9.44M
---3.26M
--22.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-48.12%27.60M
-38.87%36.10M
-42.59%29.67M
-10.03%51.63M
-27.52%53.21M
4.61%59.05M
18.06%51.68M
185.27%57.39M
677.46%73.41M
1829.76%56.44M
96.79%43.78M
--20.12M
--9.44M
---3.26M
--22.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-48.12%27.60M
-38.87%36.10M
-42.59%29.67M
-10.03%51.63M
-27.52%53.21M
4.61%59.05M
18.06%51.68M
185.27%57.39M
677.46%73.41M
1829.76%56.44M
96.79%43.78M
--20.12M
--9.44M
---3.26M
--22.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-46.68%0.32
-37.41%0.41
-43.28%0.34
-10.46%0.58
-28.32%0.60
3.45%0.66
19.31%0.59
185.27%0.65
677.44%0.83
1829.87%0.64
96.78%0.50
--0.23
--0.11
---0.04
--0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-46.68%0.32
-37.41%0.41
-43.28%0.34
-10.46%0.58
-28.32%0.60
3.45%0.66
19.31%0.59
185.27%0.65
677.44%0.83
1829.87%0.64
96.78%0.50
--0.23
--0.11
---0.04
--0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.50
0.00%0.50
0.00%0.50
--0.50
--0.50
--0.50
--0.50
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.