tradingkey.logo

Morgan Stanley Direct Lending Fund

MSDL
16.700USD
+0.250+1.52%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.45BVốn hóa
10.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-27.60%65.47M
-45.02%52.22M
7.16%69.40M
3.83%72.37M
2.66%90.43M
79.69%94.97M
-34.98%64.76M
--69.70M
--88.08M
--52.85M
--99.61M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
3.66%3.93B
7.28%3.92B
15.02%3.91B
18.30%3.91B
15.76%3.79B
19.04%3.66B
11.17%3.40B
--3.31B
--3.28B
--3.07B
--3.06B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.53%2.07B
23.18%2.05B
35.13%2.01B
31.91%1.97B
7.17%1.84B
7.05%1.66B
-6.15%1.49B
--1.50B
--1.72B
--1.55B
--1.58B
-Nợ dài hạn
12.53%2.07B
23.18%2.05B
35.13%2.01B
31.91%1.97B
7.17%1.84B
7.05%1.66B
-6.15%1.49B
--1.50B
--1.72B
--1.55B
--1.58B
Tổng các khoản nợ
11.40%2.16B
18.82%2.13B
33.88%2.09B
30.54%2.07B
8.03%1.94B
9.98%1.79B
-4.91%1.56B
--1.59B
--1.80B
--1.63B
--1.65B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.43%1.78B
-2.70%1.78B
-1.03%1.80B
5.83%1.81B
23.08%1.82B
24.56%1.83B
24.67%1.82B
--1.71B
--1.48B
--1.47B
--1.46B
Lợi nhuận giữ lại
-126.53%-7.91M
-73.70%7.90M
-2.62%15.28M
250.21%29.62M
6373.68%29.80M
197.93%30.04M
133.84%15.70M
--8.46M
---475.00K
---30.67M
---46.38M
Vốn dự trữ
-2.43%1.78B
-2.70%1.78B
-1.03%1.80B
5.83%1.81B
23.08%1.82B
24.56%1.83B
24.67%1.82B
--1.71B
--1.48B
--1.47B
--1.46B
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.43%1.77B
-3.85%1.79B
-1.05%1.82B
7.03%1.84B
25.13%1.85B
29.30%1.86B
29.86%1.84B
--1.72B
--1.48B
--1.44B
--1.41B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI