tradingkey.logo

Morgan Stanley Direct Lending Fund

MSDL

18.480USD

-0.070-0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.63BVốn hóa
8.40P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
163.56%34.10M
-519.19%-96.18M
-17.82%-117.03M
-1295.00%-106.67M
-227.88%-53.66M
142.22%22.95M
15.61%-99.33M
106.73%8.93M
86.93%-16.36M
---54.35M
---117.71M
---132.61M
---125.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.59%29.67M
-10.03%51.63M
-27.52%53.21M
4.61%59.05M
18.06%51.68M
185.27%57.39M
677.46%73.41M
1829.76%56.44M
96.79%43.78M
--20.12M
--9.44M
---3.26M
--22.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
34.40%2.10M
36.95%2.16M
39.33%2.03M
27.32%1.83M
17.63%1.56M
4.99%1.58M
14.27%1.46M
17.53%1.44M
3.11%1.33M
--1.50M
--1.27M
--1.22M
--1.29M
Các mục phi tiền mặt khác
-57.85%-4.28M
26.12%-2.98M
-118.11%-4.66M
-73.01%-4.53M
-7.27%-2.71M
-60.34%-4.03M
40.59%-2.14M
21.32%-2.62M
-27.65%-2.53M
---2.51M
---3.60M
---3.33M
---1.98M
Thay đổi trong vốn lưu động
95.22%-4.96M
-416.68%-142.30M
-15.30%-170.34M
-328.18%-156.85M
-78.02%-103.93M
69.52%-27.54M
0.79%-147.75M
76.98%-36.63M
61.24%-58.38M
---90.35M
---148.92M
---159.11M
---150.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
892.12%3.62M
145.79%1.24M
-58.09%-4.20M
275.05%1.75M
71.67%-457.00K
-26.45%-2.71M
45.61%-2.66M
51.60%-998.00K
-1775.58%-1.61M
---2.14M
---4.88M
---2.06M
---86.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-973.28%-2.65M
-99.42%139.00K
99.82%-43.00K
-81.55%19.00K
44.87%-247.00K
476580.00%23.83M
-14089.29%-23.50M
-44.02%103.00K
-247.29%-448.00K
--5.00K
--168.00K
--184.00K
---129.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
72.42%-2.41M
-58.23%5.50M
29.18%-6.82M
17.78%11.82M
-22.96%-8.74M
43.46%13.17M
-1229.10%-9.64M
166.94%10.04M
-701.24%-7.11M
--9.18M
---725.00K
--3.76M
---887.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
163.56%34.10M
-519.19%-96.18M
-17.82%-117.03M
-1295.00%-106.67M
-227.88%-53.66M
142.22%22.95M
15.61%-99.33M
106.73%8.93M
86.93%-16.36M
---54.35M
---117.71M
---132.61M
---125.17M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-176.08%-37.06M
289.03%78.11M
-16.40%112.49M
345.81%136.87M
40.16%48.71M
-154.62%-41.33M
39.06%134.57M
-131.89%-55.68M
-61.33%34.76M
--75.66M
--96.77M
--174.59M
--89.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
400.00%30.00M
163.51%141.63M
2.15%166.50M
697.78%179.34M
-116.67%-10.00M
-3015.03%-223.00M
290.46%163.00M
-124.90%-30.00M
-46.17%60.00M
--7.65M
--41.75M
--120.47M
--111.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-110.03%-9.62M
-104.57%-10.06M
---8.00M
--0.00
3651.49%95.89M
139.22%220.20M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-67.14%2.56M
--92.05M
--79.88M
--74.88M
--7.78M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
42.93%53.14M
--53.44M
--44.63M
--33.83M
--37.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---4.31M
99.96%-16.00K
95.19%-1.37M
66.37%-8.64M
100.00%0.00
-60.27%-38.52M
-14.39%-28.43M
-23.72%-25.68M
5.31%-27.80M
---24.04M
---24.86M
---20.76M
---29.36M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-176.08%-37.06M
289.03%78.11M
-16.40%112.49M
345.81%136.87M
40.16%48.71M
-154.62%-41.33M
39.06%134.57M
-131.89%-55.68M
-61.33%34.76M
--75.66M
--96.77M
--174.59M
--89.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.83%72.37M
2.66%90.43M
79.69%94.97M
-34.98%64.76M
-14.17%69.70M
47.05%88.08M
-34.63%52.85M
156.31%99.61M
9.52%81.22M
--59.90M
--80.85M
--38.86M
--74.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
39.87%-2.97M
1.76%-18.06M
-112.88%-4.54M
164.60%30.20M
-126.88%-4.94M
-186.24%-18.38M
268.23%35.23M
-211.36%-46.76M
152.11%18.39M
--21.31M
---20.95M
--41.98M
---35.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---14.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.16%69.40M
3.83%72.37M
2.66%90.43M
79.69%94.97M
-34.98%64.76M
-14.17%69.70M
47.05%88.08M
-34.63%52.85M
156.31%99.61M
--81.22M
--59.90M
--80.85M
--38.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI