Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Medirom Healthcare Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Medirom Healthcare Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
49.21%33.89M
1.94%22.77M
-16.60%22.71M
-5.26%22.34M
16.06%27.23M
25.47%23.58M
--23.47M
--18.79M
Doanh thu
51.63%33.12M
2.70%22.48M
-11.64%21.84M
-5.89%21.89M
6.21%24.72M
24.79%23.26M
--23.27M
--18.64M
Chi phí doanh thu
29.78%22.16M
5.45%18.99M
-12.26%17.07M
3.12%18.01M
22.31%19.46M
11.79%17.47M
--15.91M
--15.62M
Chi phí hoạt động
26.30%29.33M
7.66%26.94M
-8.61%23.22M
1.47%25.02M
10.97%25.41M
7.57%24.66M
--22.90M
--22.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.35%659.94K
79.71%1.28M
43.51%961.33K
5.54%714.94K
8.18%669.85K
93.52%677.39K
--619.19K
--350.04K
Chi phí hoạt động khác
-1566.73%-49.94K
----
89.23%-3.00K
----
9.31%-27.81K
-279.51%-67.58K
---30.67K
---17.81K
Lợi nhuận hoạt động
989.65%4.56M
-55.23%-4.17M
-128.12%-512.15K
-147.90%-2.69M
222.02%1.82M
73.79%-1.08M
--565.50K
---4.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.40%42.15
84.84%13.10
-82.80%7.03K
-99.73%7.09
1617.32%40.88K
-40.16%2.67K
--2.38K
--4.47K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
61.36%204.54K
13.10%135.17K
332.93%126.76K
179.54%119.52K
-22.24%29.28K
-27.57%42.76K
--37.65K
--59.03K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-25.09%127.31K
-7.58%13.10
60.19%169.94K
-5.37%14.18
-1.02%106.09K
-15.18%14.98
--107.18K
--17.66
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---160.69K
--0.00
-100.00%0.00
----
103.13%8.39K
89.97%-8.79K
---267.69K
---87.63K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.54%12.15K
-57.28%208.30K
9511.76%2.62M
821.58%487.62K
9.31%-27.81K
-279.51%-67.58K
---30.67K
---17.81K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-43.76%112.83K
255.50%266.91K
-60.13%200.60K
-1766.25%-171.64K
1415.36%503.10K
-94.09%10.30K
--33.20K
--174.29K
Thu nhập trước thuế
88.57%4.44M
-53.83%-3.83M
-2.73%2.36M
-109.28%-2.49M
550.75%2.42M
71.12%-1.19M
--372.25K
---4.12M
Thuế thu nhập
-6.29%-660.97K
-10.80%23.62K
-1170.32%-621.87K
-84.42%26.48K
-98.44%58.10K
-65.15%169.97K
--3.72M
--487.71K
Doanh thu sau thuế
71.39%5.10M
-53.15%-3.85M
25.97%2.98M
-85.07%-2.52M
170.52%2.36M
70.49%-1.36M
---3.35M
---4.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
71.39%5.10M
-53.15%-3.85M
25.97%2.98M
-85.07%-2.52M
170.52%2.36M
70.49%-1.36M
---3.35M
---4.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1267.62%-30.76K
---40.58K
---2.25K
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
72.29%5.14M
-51.53%-3.81M
26.06%2.98M
-85.07%-2.52M
170.52%2.36M
70.49%-1.36M
---3.35M
---4.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
72.29%5.14M
-51.53%-3.81M
26.06%2.98M
-85.07%-2.52M
170.52%2.36M
70.49%-1.36M
---3.35M
---4.61M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
58.59%0.97
-50.67%-0.78
25.80%0.61
-85.07%-0.52
170.67%0.49
70.55%-0.28
---0.69
---0.95
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.26%0.76
-50.67%-0.78
40.12%0.55
-85.07%-0.52
156.83%0.39
70.55%-0.28
---0.69
---0.95
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.