Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mrm
/
Medirom Healthcare Technologies Inc
MRM
1.369
USD
+0.018
+1.34%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.400
USD
+1.400
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
10.82M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Medirom Healthcare Technologies Inc
1.369
+0.018
+1.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
34.55%
4.82B
10.30%
3.48B
-5.83%
3.59B
0.12%
3.15B
15.98%
3.81B
47.92%
3.15B
--
3.28B
--
2.13B
Doanh thu
36.73%
4.71B
11.12%
3.43B
-0.23%
3.45B
-0.55%
3.09B
6.14%
3.46B
47.12%
3.11B
--
3.26B
--
2.11B
Chi phí doanh thu
17.03%
3.15B
14.10%
2.90B
-0.92%
2.70B
8.98%
2.54B
22.24%
2.72B
31.79%
2.33B
--
2.23B
--
1.77B
Chi phí hoạt động
13.89%
4.18B
16.49%
4.11B
3.20%
3.67B
7.23%
3.53B
10.90%
3.55B
26.82%
3.29B
--
3.20B
--
2.60B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.10%
93.94M
94.45%
196.10M
62.06%
151.75M
11.54%
100.85M
8.11%
93.64M
128.15%
90.42M
--
86.61M
--
39.63M
Chi phí hoạt động khác
-1402.96%
-7.11M
--
--
87.83%
-473.00K
--
--
9.37%
-3.89M
-347.42%
-9.02M
--
-4.29M
--
-2.02M
Lợi nhuận hoạt động
902.24%
648.55M
-67.97%
-636.67M
-131.76%
-80.84M
-161.97%
-379.05M
221.82%
254.56M
69.10%
-144.69M
--
79.10M
--
-468.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.46%
6.00K
100.00%
2.00K
-80.58%
1.11M
-99.72%
1.00K
1616.22%
5.71M
-29.45%
357.00K
--
333.00K
--
506.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
45.50%
29.11M
22.37%
20.63M
388.86%
20.01M
195.41%
16.86M
-22.29%
4.09M
-14.60%
5.71M
--
5.27M
--
6.68M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-32.45%
18.12M
0.00%
2.00K
80.88%
26.82M
0.00%
2.00K
-1.08%
14.83M
0.00%
2.00K
--
14.99M
--
2.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-22.87M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
103.13%
1.17M
88.18%
-1.17M
--
-37.44M
--
-9.92M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.58%
1.73M
-53.78%
31.79M
10727.70%
413.20M
862.56%
68.78M
9.37%
-3.89M
-347.42%
-9.02M
--
-4.29M
--
-2.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.28%
16.06M
268.26%
40.74M
-54.98%
31.66M
-1860.87%
-24.21M
1414.38%
70.33M
-93.03%
1.38M
--
4.64M
--
19.73M
Thu nhập trước thuế
70.04%
632.48M
-66.44%
-584.77M
9.84%
371.95M
-121.17%
-351.33M
550.33%
338.63M
65.95%
-158.85M
--
52.07M
--
-466.55M
Thuế thu nhập
4.16%
-94.08M
-3.48%
3.60M
-1308.59%
-98.16M
-83.54%
3.73M
-98.44%
8.12M
-58.91%
22.69M
--
521.03M
--
55.22M
Doanh thu sau thuế
54.55%
726.57M
-65.71%
-588.38M
42.24%
470.12M
-95.58%
-355.07M
170.48%
330.51M
65.21%
-181.54M
--
-468.96M
--
-521.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.55%
726.57M
-65.71%
-588.38M
42.24%
470.12M
-95.58%
-355.07M
170.48%
330.51M
65.21%
-181.54M
--
-468.96M
--
-521.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1133.24%
-4.38M
--
-6.19M
--
-355.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.36%
730.94M
-63.96%
-582.18M
42.35%
470.47M
-95.58%
-355.07M
170.48%
330.51M
65.21%
-181.54M
--
-468.96M
--
-521.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.36%
730.94M
-63.96%
-582.18M
42.35%
470.47M
-95.58%
-355.07M
170.48%
330.51M
65.21%
-181.54M
--
-468.96M
--
-521.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
43.01%
137.80
-63.03%
-118.56
42.05%
96.36
-95.58%
-72.72
170.62%
67.83
65.28%
-37.18
--
-96.05
--
-107.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
24.67%
107.61
-63.03%
-118.56
58.23%
86.31
-95.58%
-72.72
156.79%
54.55
65.28%
-37.18
--
-96.05
--
-107.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký