tradingkey.logo

Medirom Healthcare Technologies Inc

MRM

1.369USD

+0.018+1.34%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.82MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
34.55%4.82B
10.30%3.48B
-5.83%3.59B
0.12%3.15B
15.98%3.81B
47.92%3.15B
--3.28B
--2.13B
Doanh thu
36.73%4.71B
11.12%3.43B
-0.23%3.45B
-0.55%3.09B
6.14%3.46B
47.12%3.11B
--3.26B
--2.11B
Chi phí doanh thu
17.03%3.15B
14.10%2.90B
-0.92%2.70B
8.98%2.54B
22.24%2.72B
31.79%2.33B
--2.23B
--1.77B
Chi phí hoạt động
13.89%4.18B
16.49%4.11B
3.20%3.67B
7.23%3.53B
10.90%3.55B
26.82%3.29B
--3.20B
--2.60B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.10%93.94M
94.45%196.10M
62.06%151.75M
11.54%100.85M
8.11%93.64M
128.15%90.42M
--86.61M
--39.63M
Chi phí hoạt động khác
-1402.96%-7.11M
----
87.83%-473.00K
----
9.37%-3.89M
-347.42%-9.02M
---4.29M
---2.02M
Lợi nhuận hoạt động
902.24%648.55M
-67.97%-636.67M
-131.76%-80.84M
-161.97%-379.05M
221.82%254.56M
69.10%-144.69M
--79.10M
---468.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.46%6.00K
100.00%2.00K
-80.58%1.11M
-99.72%1.00K
1616.22%5.71M
-29.45%357.00K
--333.00K
--506.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
45.50%29.11M
22.37%20.63M
388.86%20.01M
195.41%16.86M
-22.29%4.09M
-14.60%5.71M
--5.27M
--6.68M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-32.45%18.12M
0.00%2.00K
80.88%26.82M
0.00%2.00K
-1.08%14.83M
0.00%2.00K
--14.99M
--2.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---22.87M
--0.00
-100.00%0.00
----
103.13%1.17M
88.18%-1.17M
---37.44M
---9.92M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.58%1.73M
-53.78%31.79M
10727.70%413.20M
862.56%68.78M
9.37%-3.89M
-347.42%-9.02M
---4.29M
---2.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.28%16.06M
268.26%40.74M
-54.98%31.66M
-1860.87%-24.21M
1414.38%70.33M
-93.03%1.38M
--4.64M
--19.73M
Thu nhập trước thuế
70.04%632.48M
-66.44%-584.77M
9.84%371.95M
-121.17%-351.33M
550.33%338.63M
65.95%-158.85M
--52.07M
---466.55M
Thuế thu nhập
4.16%-94.08M
-3.48%3.60M
-1308.59%-98.16M
-83.54%3.73M
-98.44%8.12M
-58.91%22.69M
--521.03M
--55.22M
Doanh thu sau thuế
54.55%726.57M
-65.71%-588.38M
42.24%470.12M
-95.58%-355.07M
170.48%330.51M
65.21%-181.54M
---468.96M
---521.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.55%726.57M
-65.71%-588.38M
42.24%470.12M
-95.58%-355.07M
170.48%330.51M
65.21%-181.54M
---468.96M
---521.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1133.24%-4.38M
---6.19M
---355.00K
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.36%730.94M
-63.96%-582.18M
42.35%470.47M
-95.58%-355.07M
170.48%330.51M
65.21%-181.54M
---468.96M
---521.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.36%730.94M
-63.96%-582.18M
42.35%470.47M
-95.58%-355.07M
170.48%330.51M
65.21%-181.54M
---468.96M
---521.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
43.01%137.80
-63.03%-118.56
42.05%96.36
-95.58%-72.72
170.62%67.83
65.28%-37.18
---96.05
---107.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
24.67%107.61
-63.03%-118.56
58.23%86.31
-95.58%-72.72
156.79%54.55
65.28%-37.18
---96.05
---107.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI