tradingkey.logo

Medirom Healthcare Technologies Inc

MRM
2.080USD
-0.060-2.80%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
243.49%2.31M
13.55%947.70K
-84.44%673.72K
10.61%834.60K
63.47%4.33M
-75.93%754.55K
--2.65M
--3.14M
--13.19M
--2.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
243.49%2.31M
13.55%947.70K
-84.44%673.72K
10.61%834.60K
63.47%4.33M
-75.93%754.55K
--2.65M
--3.14M
--13.19M
--2.18M
Các khoản phải thu
80.77%14.06M
-41.40%4.02M
-17.90%7.78M
15.47%6.86M
54.96%9.47M
70.08%5.94M
--6.11M
--3.49M
--5.13M
--3.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
80.77%14.06M
-41.40%4.02M
-17.90%7.78M
15.47%6.86M
54.96%9.47M
70.08%5.94M
--6.11M
--3.49M
--5.13M
--3.84M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.91K
Hàng tồn kho
20.13%1.07M
-23.61%1.05M
8.64%886.80K
525.95%1.37M
510.50%816.29K
127.93%219.52K
--133.71K
--96.31K
--72.86K
--57.03K
Chi phí trả trước
-6.63%1.53M
-38.66%1.24M
-21.95%1.63M
-14.12%2.02M
163.42%2.09M
139.31%2.35M
--794.72K
--980.90K
--432.21K
--879.17K
Tài sản ngắn hạn khác
-74.24%43.25K
----
-11.43%167.89K
----
-0.03%189.57K
----
--189.63K
----
--297.87K
--315.42K
Tổng tài sản ngắn hạn
70.63%19.01M
-34.56%7.25M
-34.09%11.14M
19.67%11.08M
71.07%16.91M
20.19%9.26M
--9.88M
--7.70M
--19.12M
--7.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.52%17.63M
-13.52%15.50M
-5.44%16.10M
4.29%17.93M
5.87%17.02M
-4.63%17.19M
--16.08M
--18.02M
--16.62M
--18.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
20.62%10.74M
20.97%8.21M
31.95%8.90M
0.54%6.79M
-4.80%6.75M
22.08%6.75M
--7.09M
--5.53M
--2.27M
--2.31M
Tài sản dài hạn khác
34.75%8.25M
-0.49%6.05M
-5.79%6.13M
-10.64%6.08M
-6.74%6.50M
-48.39%6.80M
--6.97M
--13.19M
--13.24M
--10.52M
Tổng tài sản dài hạn
17.30%37.83M
-2.96%30.93M
2.83%32.25M
0.01%31.87M
0.37%31.36M
-16.63%31.87M
--31.25M
--38.23M
--33.21M
--32.47M
Tổng tài sản
31.00%56.84M
-11.11%38.18M
-10.10%43.39M
4.43%42.95M
17.36%48.27M
-10.45%41.13M
--41.13M
--45.93M
--52.33M
--39.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
18.28%5.79M
-41.60%4.74M
-33.73%4.90M
26.99%8.11M
-0.36%7.39M
24.64%6.39M
--7.42M
--5.12M
--5.32M
--4.37M
Chi phí trích trước
-71.39%2.29M
1.29%6.79M
-19.23%7.99M
-14.95%6.70M
59.89%9.90M
9.56%7.88M
--6.19M
--7.19M
--8.14M
--4.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
146.54%7.82M
493.16%3.88M
346.88%3.17M
-42.37%654.69K
-38.84%709.41K
-29.28%1.14M
--1.16M
--1.61M
--2.22M
--3.47M
-Nợ ngắn hạn
36.31%3.45M
--3.28M
--2.53M
----
----
----
----
----
----
--1.75M
Nợ phải trả hoãn lại
-45.74%375.76K
-32.44%513.14K
8.76%692.47K
4.58%759.58K
-14.51%636.73K
-11.57%726.29K
--744.80K
--821.30K
--1.58M
----
Nợ ngắn hạn khác
10.35%6.17M
-40.82%5.25M
-30.36%5.59M
24.70%8.87M
-1.65%8.03M
19.64%7.11M
--8.16M
--5.94M
--6.89M
--4.37M
Tổng nợ ngắn hạn
30.23%29.38M
-6.72%21.63M
-13.42%22.56M
-2.14%23.18M
14.01%26.05M
9.60%23.69M
--22.85M
--21.62M
--24.29M
--19.58M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
22.03%2.66M
-4.05%2.28M
-1.92%2.18M
5.77%2.37M
4.97%2.22M
-1.12%2.24M
--2.12M
--2.27M
--1.75M
--1.54M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.62%14.41M
-15.04%14.64M
-10.58%15.11M
22.28%17.23M
26.05%16.90M
-2.29%14.09M
--13.41M
--14.42M
--15.21M
--13.05M
-Nợ dài hạn
-19.35%5.37M
-15.34%6.63M
-19.06%6.66M
49.78%7.83M
54.10%8.22M
3.22%5.23M
--5.34M
--5.06M
--6.12M
--3.69M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.98%9.05M
-14.79%8.01M
-2.53%8.46M
6.07%9.40M
7.50%8.67M
-5.27%8.87M
--8.07M
--9.36M
--9.09M
--9.36M
Nợ phải trả hoãn lại
-42.45%259.33K
-68.91%298.86K
-59.73%450.64K
-32.88%961.24K
-34.52%1.12M
-45.50%1.43M
--1.71M
--2.63M
--3.06M
----
Nợ dài hạn khác
8.03%4.70M
-21.46%4.30M
-24.15%4.35M
-12.63%5.47M
-9.75%5.74M
-22.36%6.27M
--6.36M
--8.07M
--8.32M
--5.59M
Tổng nợ dài hạn
-1.79%19.12M
-16.59%18.94M
-14.02%19.47M
11.54%22.71M
14.53%22.64M
-9.49%20.36M
--19.77M
--22.49M
--23.53M
--18.64M
Tổng các khoản nợ
15.40%48.49M
-11.60%40.56M
-13.70%42.02M
4.18%45.89M
14.25%48.69M
-0.14%44.05M
--42.62M
--44.11M
--47.83M
--38.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
487.04%4.97M
-49.28%928.41K
-95.25%846.39K
-90.18%1.83M
0.06%17.80M
-13.28%18.64M
--17.79M
--21.50M
--20.13M
--12.69M
Lợi nhuận giữ lại
216.40%1.61M
30.73%-3.29M
102.79%508.57K
77.96%-4.75M
5.47%-18.21M
-9.62%-21.54M
---19.26M
---19.65M
---15.60M
---11.14M
Vốn dự trữ
246.16%2.49M
-52.78%797.37K
-92.05%719.68K
-82.19%1.69M
0.06%9.05M
-11.36%9.48M
--9.05M
--10.70M
--9.32M
--6.92M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
10.90%21.08K
-7.58%19.66K
-11.44%19.01K
-5.37%21.27K
0.06%21.46K
-15.18%22.48K
--21.45K
--26.50K
--27.48K
--29.10K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
5459.88%1.79M
---7.29K
--32.20K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
510.07%8.35M
18.76%-2.39M
422.09%1.37M
-0.59%-2.94M
71.48%-424.77K
-260.48%-2.92M
---1.49M
--1.82M
--4.50M
--1.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI