Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mrm
/
Medirom Healthcare Technologies Inc
MRM
1.369
USD
+0.018
+1.34%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.400
USD
+1.400
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
10.82M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Medirom Healthcare Technologies Inc
1.369
+0.018
+1.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
209.74%
329.40M
22.87%
144.65M
-82.44%
106.35M
16.89%
117.73M
63.36%
605.45M
-71.62%
100.72M
--
370.62M
--
354.95M
--
1.44B
--
225.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
209.74%
329.40M
22.87%
144.65M
-82.44%
106.35M
16.89%
117.73M
63.36%
605.45M
-71.62%
100.72M
--
370.62M
--
354.95M
--
1.44B
--
225.06M
Các khoản phải thu
63.01%
2.00B
-36.59%
613.22M
-7.29%
1.23B
22.03%
967.13M
54.86%
1.32B
100.51%
792.55M
--
855.29M
--
395.27M
--
559.82M
--
395.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
63.01%
2.00B
-36.59%
613.22M
-7.29%
1.23B
22.03%
967.13M
54.86%
1.32B
100.51%
792.55M
--
855.29M
--
395.27M
--
559.82M
--
395.59M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
300.00K
Hàng tồn kho
8.33%
151.64M
-17.34%
160.21M
22.67%
139.98M
561.49%
193.82M
510.11%
114.11M
168.72%
29.30M
--
18.70M
--
10.90M
--
7.96M
--
5.88M
Chi phí trả trước
-15.80%
217.17M
-33.63%
188.73M
-11.86%
257.93M
-9.25%
284.36M
163.25%
292.64M
182.13%
313.33M
--
111.17M
--
111.06M
--
47.19M
--
90.64M
Tài sản ngắn hạn khác
-76.77%
6.16M
--
--
0.01%
26.50M
--
--
-0.10%
26.50M
--
--
--
26.53M
--
--
--
32.52M
--
32.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
53.87%
2.71B
-29.19%
1.11B
-25.58%
1.76B
26.47%
1.56B
70.96%
2.36B
41.70%
1.24B
--
1.38B
--
872.18M
--
2.09B
--
750.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.24%
2.51B
-6.43%
2.37B
6.78%
2.54B
10.22%
2.53B
5.80%
2.38B
12.44%
2.29B
--
2.25B
--
2.04B
--
1.81B
--
1.87B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.76%
1.53B
30.89%
1.25B
48.99%
1.41B
6.25%
957.70M
-4.86%
943.16M
43.93%
901.38M
--
991.37M
--
626.28M
--
248.34M
--
238.55M
Tài sản dài hạn khác
21.51%
1.18B
7.67%
923.57M
6.38%
966.98M
-5.56%
857.78M
-6.80%
909.01M
-39.16%
908.30M
--
975.38M
--
1.49B
--
1.45B
--
1.08B
Tổng tài sản dài hạn
5.78%
5.38B
5.00%
4.72B
16.11%
5.09B
5.68%
4.50B
0.31%
4.38B
-1.71%
4.25B
--
4.37B
--
4.33B
--
3.63B
--
3.35B
Tổng tài sản
18.13%
8.09B
-3.82%
5.83B
1.51%
6.85B
10.36%
6.06B
17.28%
6.75B
5.57%
5.49B
--
5.75B
--
5.20B
--
5.71B
--
4.10B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
6.66%
824.41M
-36.81%
722.72M
-25.17%
772.96M
34.20%
1.14B
-0.42%
1.03B
46.94%
852.31M
--
1.04B
--
580.03M
--
580.60M
--
450.39M
Chi phí trích trước
-74.20%
325.54M
9.60%
1.04B
-8.79%
1.26B
-10.12%
945.51M
59.79%
1.38B
29.17%
1.05B
--
865.87M
--
814.39M
--
889.11M
--
437.32M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
122.31%
1.11B
541.81%
592.72M
404.61%
500.42M
-39.10%
92.35M
-38.88%
99.17M
-16.63%
151.64M
--
162.25M
--
181.88M
--
242.28M
--
357.29M
-Nợ ngắn hạn
22.92%
491.67M
--
500.00M
--
400.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
180.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-51.07%
53.48M
-26.90%
78.32M
22.81%
109.31M
10.52%
107.15M
-14.56%
89.01M
4.26%
96.94M
--
104.18M
--
92.99M
--
172.06M
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-0.49%
877.90M
-35.96%
801.04M
-21.37%
882.26M
31.78%
1.25B
-1.71%
1.12B
41.04%
949.25M
--
1.14B
--
673.02M
--
752.66M
--
450.39M
Tổng nợ ngắn hạn
17.44%
4.18B
0.93%
3.30B
-2.23%
3.56B
3.41%
3.27B
13.94%
3.64B
29.21%
3.16B
--
3.20B
--
2.45B
--
2.65B
--
2.02B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
10.04%
378.91M
3.82%
347.63M
10.75%
344.35M
11.78%
334.83M
4.90%
310.93M
16.57%
299.55M
--
296.40M
--
256.97M
--
191.19M
--
158.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.99%
2.05B
-8.07%
2.23B
0.98%
2.39B
29.23%
2.43B
25.97%
2.36B
15.20%
1.88B
--
1.88B
--
1.63B
--
1.66B
--
1.35B
-Nợ dài hạn
-27.27%
764.20M
-8.40%
1.01B
-8.61%
1.05B
58.29%
1.10B
54.00%
1.15B
21.68%
697.59M
--
746.59M
--
573.27M
--
668.38M
--
380.16M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.53%
1.29B
-7.81%
1.22B
10.06%
1.33B
12.09%
1.33B
7.43%
1.21B
11.69%
1.18B
--
1.13B
--
1.06B
--
992.89M
--
964.97M
Nợ phải trả hoãn lại
-48.11%
36.91M
-66.36%
45.62M
-54.53%
71.13M
-29.06%
135.59M
-34.57%
156.43M
-35.75%
191.15M
--
239.07M
--
297.52M
--
333.98M
--
--
Nợ dài hạn khác
-2.59%
669.42M
-15.02%
656.17M
-14.35%
687.20M
-7.67%
772.17M
-9.81%
802.36M
-8.47%
836.30M
--
889.61M
--
913.71M
--
908.35M
--
576.59M
Tổng nợ dài hạn
-11.44%
2.72B
-9.75%
2.89B
-2.91%
3.07B
17.87%
3.20B
14.46%
3.16B
6.70%
2.72B
--
2.76B
--
2.55B
--
2.57B
--
1.92B
Tổng các khoản nợ
4.06%
6.90B
-4.35%
6.19B
-2.55%
6.63B
10.09%
6.47B
14.18%
6.81B
17.73%
5.88B
--
5.96B
--
4.99B
--
5.22B
--
3.94B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
429.35%
707.23M
-45.12%
141.70M
-94.63%
133.60M
-89.63%
258.19M
0.00%
2.49B
2.24%
2.49B
--
2.49B
--
2.43B
--
2.20B
--
1.31B
Lợi nhuận giữ lại
185.31%
229.04M
25.05%
-501.90M
103.15%
80.28M
76.71%
-669.63M
5.53%
-2.55B
-29.24%
-2.88B
--
-2.69B
--
-2.23B
--
-1.70B
--
-1.15B
Vốn dự trữ
212.15%
354.61M
-48.90%
121.70M
-91.02%
113.60M
-81.18%
238.19M
0.00%
1.27B
4.50%
1.27B
--
1.27B
--
1.21B
--
1.02B
--
713.27M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
4913.58%
254.79M
--
-1.11M
--
5.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
450.13%
1.19B
12.10%
-364.31M
463.71%
215.96M
-6.30%
-414.44M
71.50%
-59.38M
-289.20%
-389.88M
--
-208.34M
--
206.07M
--
491.26M
--
157.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký