tradingkey.logo

Medirom Healthcare Technologies Inc

MRM
2.080USD
-0.060-2.80%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.44MVốn hóa
--P/E TTM

Medirom Healthcare Technologies Inc

2.080
-0.060-2.80%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Medirom Healthcare Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Medirom Healthcare Technologies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 34
Xếp hạng tổng thể
554 / 4697
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Medirom Healthcare Technologies Inc

Điểm mạnhRủi ro
Medirom Healthcare Technologies Inc is a Japan-based holistic health services provider. The Company is a franchiser and operator of healthcare salons across Japan and is a preferred platform partner for large consumer brands, healthcare service providers and government entities. The Company mainly operates in two business segments. The Relaxation Salon Segment is engaged in the development of relaxation studios nationwide, centered on Re.Ra.Ku for the purpose of health management services. The Digital Preventative Healthcare Segment is involved in the sampling business, which includes brand promotion and consumer analysis for third party brands of corporate clients, government-sponsored specific health guidance program, utilizing internally-developed on-demand health monitoring smartphone application Lav, as well as MOTHER Tracker for fitness applications, and preventative healthcare services utilizing digital application and devices.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.20% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 58.31M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 0.07, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 117.22K, giảm 69.89% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 8.92.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.64. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.89M, phản ánh mức tăng 49.21% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 72.29% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Medirom Healthcare Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.43, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.09. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.07, thấp hơn 262.59% so với mức đỉnh gần đây là 0.27 và cao hơn 83.13% so với mức đáy gần đây là 0.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.88, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.91 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.91, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.002
Trung lập
RSI(14)
52.939
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.033
Trung lập
ATR(14)
0.489
Biến động cao
CCI(14)
-18.216
Trung lập
Williams %R
79.000
Bán
TRIX(12,20)
0.645
Bán
StochRSI(14)
67.353
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.052
Mua
MA10
2.055
Mua
MA20
1.982
Mua
MA50
1.896
Mua
MA100
1.666
Mua
MA200
1.235
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Eguchi (Kouji)
1.93M
+2.52%
Triple One Investment Partnership
66.54K
--
Palos Management Inc.
40.00K
-71.43%
Fujiwara (Fumitoshi)
40.00K
--
UBS Financial Services, Inc.
33.28K
-66.14%
Ogawa (Tomoya)
28.50K
--
Citadel Advisors LLC
19.22K
-71.50%
Mariner Wealth Advisors
19.00K
--
Sato (Osamu)
17.50K
--
GAMMA Investing LLC
4.61K
+4336.54%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.66. Giá trị beta của công ty là 0.95. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+89.38%
Biến động 240 ngày
+222.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+130.00%
120 ngày
+130.00%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.67%
120 ngày
-16.67%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.58
120 ngày
+1.65
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+89.38%
3 năm
+95.05%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.32
3 năm
-0.21
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+4.88
3 năm
+7.30
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+222.11%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.42%
5 năm
+19.65%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+749.22%
240 ngày
+749.22%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+572.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+219.13%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+50.48%
120 ngày
+46.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+891.83%
60 ngày
+244.08%
120 ngày
+218.05%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Medirom Healthcare Technologies Inc
Medirom Healthcare Technologies Inc
MRM
2.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Driven Brands Holdings Inc
Driven Brands Holdings Inc
DRVN
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Edgewell Personal Care Co
Edgewell Personal Care Co
EPC
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI