tradingkey.logo

Medirom Healthcare Technologies Inc

MRM
2.080USD
-0.060-2.80%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2690.10%-3.84M
-19.04%-5.15M
95.19%-137.47K
-101.57%-4.32M
-91.21%-2.86M
30.25%-2.15M
---1.49M
---3.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
71.39%5.10M
-53.15%-3.85M
25.97%2.98M
-85.07%-2.52M
170.52%2.36M
70.49%-1.36M
---3.35M
---4.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.64%820.63K
79.71%1.28M
45.34%961.33K
5.54%714.94K
-38.24%661.46K
93.52%677.39K
--1.07M
--350.04K
Thuế hoãn lại
-105.90%-1.33M
----
---643.88K
----
-100.00%0.00
----
--3.64M
--373.43K
Các mục phi tiền mặt khác
561.79%712.94K
-112.72%-49.29K
56.60%-154.39K
286.69%387.38K
-243.59%-355.73K
325.63%100.18K
--247.74K
---44.40K
Thay đổi trong vốn lưu động
-96.60%81.92K
85.52%-63.49K
221.09%2.41M
-140.95%-438.30K
-601.21%-1.99M
323.03%1.07M
--397.38K
---479.92K
-Thay đổi các khoản phải thu
-121.71%-553.59K
82.36%2.31M
157.30%2.55M
2.76%1.27M
-96.01%-4.45M
-4.86%1.23M
---2.27M
--1.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
-80.20%67.54K
76.55%-132.51K
156.22%341.09K
-611.74%-565.11K
-3449.25%-606.68K
-17878.81%-79.40K
---17.09K
---441.62
-Thay đổi chi phí trả trước
670.74%841.74K
-13.32%-983.52K
154.19%109.21K
56.19%-867.94K
-118.38%-201.52K
-70.00%-1.98M
--1.10M
---1.17M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
72.83%-714.18K
-65.93%815.02K
-347.21%-2.63M
201.00%2.39M
14.84%1.06M
14974.53%794.87K
--925.89K
--5.27K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2690.10%-3.84M
-19.04%-5.15M
95.19%-137.47K
-101.57%-4.32M
-91.21%-2.86M
30.25%-2.15M
---1.49M
---3.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-44.98%2.73M
16.78%1.16M
1195.36%4.96M
82.77%991.49K
-17.40%382.52K
25.34%542.46K
--463.09K
--432.79K
Chi phí vốn
-44.98%2.73M
16.78%1.16M
636.15%4.96M
82.77%991.49K
45.35%673.10K
25.34%542.46K
--463.09K
--432.79K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-26.56%370.33K
-69.28%122.49K
77.32%504.27K
31.84%398.70K
-26.72%284.38K
-17.24%302.41K
--388.05K
--365.39K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-47.06%2.36M
74.67%1.04M
4435.16%4.45M
146.94%592.78K
30.79%98.14K
256.16%240.05K
--75.04K
--67.40K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---149.98K
----
----
----
-97.69%-1.06M
58.27%-1.11M
---535.56K
---2.66M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
227.53%25.00K
----
---19.60K
----
--0.00
----
--0.00
---463.88K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-98.41%28.36K
175.33%6.16M
-55.29%1.78M
0.29%2.24M
19.52%3.98M
3301.90%2.23M
--3.33M
---69.65K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11.62%-2.82M
301.57%5.00M
-225.73%-3.19M
115.09%1.25M
8.91%2.54M
115.98%578.94K
--2.33M
---3.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
144.09%7.96M
205.32%398.28K
-16.98%3.26M
16.97%-378.15K
640.16%3.93M
84.20%-455.45K
---726.92K
---2.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
109.42%4.70M
-328.49%-1.62M
-21.74%2.24M
16.97%-378.15K
519.69%2.87M
66.84%-455.45K
---683.31K
---1.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.16M
--2.02M
----
----
--0.00
----
--0.00
--774.09K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-172.51%-736.33K
----
--1.02M
----
100.00%0.00
----
---43.61K
---2.28M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
144.09%7.96M
205.32%398.28K
-16.98%3.26M
16.97%-378.15K
640.16%3.93M
84.20%-455.45K
---726.92K
---2.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.25%1.02M
-83.77%696.76K
3.52%745.82K
54.59%4.29M
-71.61%720.50K
-78.17%2.78M
--2.54M
--12.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1900.21%1.30M
107.26%250.94K
-102.00%-72.10K
-71.00%-3.46M
3123.72%3.61M
78.90%-2.02M
--112.00K
---9.58M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
243.49%2.31M
13.55%947.70K
-84.44%673.72K
10.61%834.60K
63.47%4.33M
-75.93%754.55K
--2.65M
--3.14M
Dòng tiền tự do
-28.86%-6.56M
-18.62%-6.31M
-44.28%-5.09M
-97.78%-5.32M
-80.36%-3.53M
23.39%-2.69M
---1.96M
---3.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI