tradingkey.logo

Medirom Healthcare Technologies Inc

MRM

1.390USD

+0.039+2.90%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.98MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2415.95%-545.96M
-28.80%-785.72M
94.57%-21.70M
-113.01%-610.04M
-91.09%-399.31M
17.77%-286.38M
---208.97M
---348.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.55%726.57M
-65.71%-588.38M
42.24%470.12M
-95.58%-355.07M
170.48%330.51M
65.21%-181.54M
---468.96M
---521.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.02%116.81M
94.45%196.10M
64.11%151.75M
11.54%100.85M
-38.28%92.47M
128.15%90.42M
--149.82M
--39.63M
Thuế hoãn lại
-85.67%-188.71M
----
---101.64M
----
-100.00%0.00
----
--509.20M
--42.28M
Các mục phi tiền mặt khác
516.41%101.48M
-113.77%-7.52M
50.99%-24.37M
308.64%54.64M
-243.50%-49.73M
366.00%13.37M
--34.65M
---5.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
-96.94%11.66M
84.33%-9.69M
236.73%380.69M
-143.27%-61.83M
-600.89%-278.42M
362.94%142.87M
--55.59M
---54.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
-119.58%-78.80M
97.32%353.02M
164.71%402.50M
8.59%178.91M
-95.88%-622.02M
12.17%164.75M
---317.56M
--146.88M
-Thay đổi hàng tồn kho
-82.15%9.61M
74.63%-20.23M
163.49%53.84M
-652.16%-79.71M
-3446.97%-84.81M
-21096.00%-10.60M
---2.39M
---50.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
595.01%119.81M
-22.61%-150.11M
161.20%17.24M
53.70%-122.43M
-118.37%-28.17M
-100.42%-264.42M
--153.33M
---131.93M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
75.50%-101.66M
-63.14%124.40M
-379.15%-414.94M
218.09%337.49M
14.77%148.64M
17672.03%106.10M
--129.51M
--597.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2415.95%-545.96M
-28.80%-785.72M
94.57%-21.70M
-113.01%-610.04M
-91.09%-399.31M
17.77%-286.38M
---208.97M
---348.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.38%388.09M
26.36%176.73M
1362.72%782.16M
93.15%139.86M
-17.45%53.47M
47.77%72.41M
--64.78M
--49.00M
Chi phí vốn
-50.38%388.09M
26.36%176.73M
731.26%782.16M
93.15%139.86M
45.26%94.09M
47.77%72.41M
--64.78M
--49.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-33.78%52.71M
-66.76%18.70M
100.23%79.60M
39.33%56.24M
-26.76%39.75M
-2.43%40.37M
--54.28M
--41.37M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-52.26%335.37M
88.99%158.03M
5021.07%702.56M
160.96%83.62M
30.71%13.72M
319.89%32.04M
--10.50M
--7.63M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---21.35M
----
----
----
-97.56%-148.00M
50.80%-148.00M
---74.91M
---300.84M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
215.00%3.56M
----
---3.09M
----
--0.00
----
--0.00
---52.52M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-98.56%4.04M
197.92%939.96M
-49.51%281.02M
5.99%315.51M
19.45%556.63M
3874.85%297.69M
--466.00M
---7.89M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.31%-401.84M
334.51%763.23M
-241.97%-504.23M
127.30%175.65M
8.84%355.16M
118.84%77.28M
--326.31M
---410.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
120.11%1.13B
213.96%60.79M
-6.26%514.55M
12.26%-53.34M
639.81%548.89M
81.37%-60.79M
---101.68M
---326.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
88.84%668.98M
-363.63%-247.31M
-11.63%354.26M
12.26%-53.34M
519.42%400.89M
60.91%-60.79M
---95.58M
---155.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--308.10M
--308.10M
----
----
--0.00
----
--0.00
--87.64M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--260.28M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-165.39%-104.81M
----
--160.29M
----
100.00%0.00
----
---6.10M
---258.41M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
120.11%1.13B
213.96%60.79M
-6.26%514.55M
12.26%-53.34M
639.81%548.89M
81.37%-60.79M
---101.68M
---326.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.87%144.65M
-82.44%106.35M
16.89%117.73M
63.36%605.45M
-71.62%100.72M
-74.26%370.62M
--354.95M
--1.44B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1723.33%184.75M
107.85%38.30M
-102.25%-11.38M
-80.71%-487.73M
3121.65%504.74M
75.12%-269.90M
--15.67M
---1.08B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
209.74%329.40M
22.87%144.65M
-82.44%106.35M
16.89%117.73M
63.36%605.45M
-71.62%100.72M
--370.62M
--354.95M
Dòng tiền tự do
-16.20%-934.05M
-28.34%-962.45M
-62.92%-803.86M
-109.01%-749.90M
-80.25%-493.41M
9.69%-358.79M
---273.74M
---397.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI